VĐQG Hy Lạp
Vòng 6
21:00 ngày 21/04/2024 CN
Lamia
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 2)
Panathinaikos
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Lamia Lamia

Thông số kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
6
21
 
Sút Phạt
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
407
 
Số đường chuyền
 
368
11
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
2
3
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
10
88
 
Pha tấn công
 
99
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
48
Lamia Lamia

Sự kiện chính

Panathinaikos Panathinaikos
0
FT
5
match yellow.png
76'
ADAM TZANETOPOULOS match yellow.png
76'
75'
match yellow.png Tin Jedvaj
60'
match goal 0 - 5 Fotis Ioannidis
Kiến tạo: Anastasios Bakasetas
57'
match goal 0 - 4 Anastasios Bakasetas
54'
match goal 0 - 3 Fotis Ioannidis
Kiến tạo: Anastasios Bakasetas
44'
match goal 0 - 2 Anastasios Bakasetas
Kiến tạo: Fotis Ioannidis
Theofanis Tzandaris match yellow.png
41'
25'
match yellow.png Benjamin Verbic
23'
match goal 0 - 1 Benjamin Verbic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
3.67 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
43.33% Kiểm soát bóng 62.33%
12.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
3.3 Bàn thua 1.6
2.7 Phạt góc 4.5
2.4 Thẻ vàng 2.6
2.8 Sút trúng cầu môn 4.9
42.7% Kiểm soát bóng 54.4%
12.3 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lamia (37trận)
Chủ Khách
Panathinaikos (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
9
6
HT-H/FT-T
0
5
4
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
5
3
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
6
HT-B/FT-B
6
2
5
8