Hạng nhất Mỹ
Vòng 5
09:30 ngày 05/05/2024 CN
Las Vegas Lights
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
New Mexico United
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
Las Vegas Lights Las Vegas Lights

Thông số kỹ thuật

New Mexico United New Mexico United
10
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
6
14
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
10
9
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
4
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
422
 
Số đường chuyền
 
425
12
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
14
8
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
4
97
 
Pha tấn công
 
101
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
Las Vegas Lights Las Vegas Lights

Sự kiện chính

New Mexico United New Mexico United
1
FT
2
90'
match yellow.png Jackson DuBois
90'
match yellow.png Zico Bailey
89'
match yellow.png Alex Tambakis
82'
match yellow.png Arturo Astorga
Gaoussou Samake match yellow.png
72'
Emrah Klimenta match yellow.png
72'
Coleman Gannon match yellow.png
65'
49'
match hong pen Akale Mukwelle
Gaoussou Samake 1 - 2
Kiến tạo: Valentin Noell
match goal
44'
39'
match yellow.png Anthony Herbert
30'
match goal 0 - 2 Daniel Bruce
Kiến tạo: Nanan Houssou
Charlie Adams match yellow.png
23'
13'
match yellow.png Abdi Mohamed
13'
match goal 0 - 1 Daniel Bruce
Kiến tạo: Abdi Mohamed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 4.33
4.33 Sút trúng cầu môn 7
61.67% Kiểm soát bóng 48.33%
11 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.9
2 Bàn thua 1.7
5.5 Phạt góc 3.3
2.8 Thẻ vàng 2.4
3.9 Sút trúng cầu môn 4.6
55.1% Kiểm soát bóng 51.7%
14.3 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Las Vegas Lights (13trận)
Chủ Khách
New Mexico United (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
3
0
0
2