Hạng 2 Tây Ban Nha
Vòng 40
21:15 ngày 18/05/2024 Thứ 7
Leganes
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Sporting Gijon
Địa điểmĐịa điểm: Estadio Municipal de Butarque
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Leganes Leganes

Thông số kỹ thuật

Sporting Gijon Sporting Gijon
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
15
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
234
 
Số đường chuyền
 
555
13
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
19
15
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
6
75
 
Pha tấn công
 
110
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
48
Leganes Leganes

Sự kiện chính

Sporting Gijon Sporting Gijon
2
FT
1
90'
match yellow.png Carlos Roberto Izquierdoz
Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge match yellow.png
90'
87'
match yellow.png Guillermo Rosas Alonso
Luis Amaranto Perea match yellow.png
85'
Luis Amaranto Perea
Ra sân: Miguel De la Fuente
match change
83'
Darko Brasanac
Ra sân: Yvan Neyou Noupa
match change
83'
Allan-Romeo Nyom
Ra sân: Julian Chicco
match change
83'
Jorge Miramon Santagertrudis match yellow.png
81'
81'
match yellow.png Roque Mesa Quevedo
80'
match change Jorge Giovani Zarfino Calandria
Ra sân: Mario Gonzalez Gutier
80'
match change Campos Gaspar
Ra sân: Fran Villalba
80'
match change Roque Mesa Quevedo
Ra sân: Christian Rivera Hernandez
Seydouba Cisse 2 - 1
Kiến tạo: Francisco Portillo Soler
match goal
77'
Seydouba Cisse
Ra sân: Juan Cruz Diaz Esposito
match change
69'
63'
match change Dani Queipo
Ra sân: Haissem Hassan
Diego Garcia Campos
Ra sân: Nais Djouahra
match change
59'
53'
match goal 1 - 1 Guillermo Rosas Alonso
Kiến tạo: Christian Rivera Hernandez
49'
match yellow.png Jose Angel Valdes Diaz
Yvan Neyou Noupa match yellow.png
45'
39'
match yellow.png Roberto Suarez Pier
Miguel De la Fuente 1 - 0 match goal
17'
8'
match change Christian Rivera Hernandez
Ra sân: Ignacio Mendez Navia Fernandez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Alvin
22
Aritz Arambarri
14
Darko Brasanac
32
Seydouba Cisse
19
Diego Garcia Campos
1
Dani Jimenez
42
Koke
5
Borja Lopez Menendez
2
Allan-Romeo Nyom
8
Luis Amaranto Perea
10
Daniel Raba Antoli
28
Oscar Urena
Leganes Leganes 4-4-2
4-4-2 Sporting Gijon Sporting Gijon
13
Conde
15
Franques...
6
González
3
Jorge
21
Santager...
23
Djouahra
17
Noupa
24
Chicco
11
Esposito
9
Fuente
7
Soler
1
Alabart
2
Alonso
24
Izquierd...
16
Sanchez
3
Diaz
21
Hassan
10
Fernande...
22
Pier
8
Villalba
19
Tovar
20
Gutier

Substitutes

14
Axel Bamba
7
Campos Gaspar
23
Uros Djurdjevic
5
Pablo Garcia Carrasco
4
Pablo Insua Blanco
13
Christian Leal
15
Roque Mesa Quevedo
25
Alexandru Stefan Pascanu
9
Dani Queipo
17
Christian Rivera Hernandez
12
Jonathan Varane
18
Jorge Giovani Zarfino Calandria
Đội hình dự bị
Leganes Leganes
Alvin 36
Aritz Arambarri 22
Darko Brasanac 14
Seydouba Cisse 32
Diego Garcia Campos 19
Dani Jimenez 1
Koke 42
Borja Lopez Menendez 5
Allan-Romeo Nyom 2
Luis Amaranto Perea 8
Daniel Raba Antoli 10
Oscar Urena 28
Leganes Sporting Gijon
14 Axel Bamba
7 Campos Gaspar
23 Uros Djurdjevic
5 Pablo Garcia Carrasco
4 Pablo Insua Blanco
13 Christian Leal
15 Roque Mesa Quevedo
25 Alexandru Stefan Pascanu
9 Dani Queipo
17 Christian Rivera Hernandez
12 Jonathan Varane
18 Jorge Giovani Zarfino Calandria

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
55% Kiểm soát bóng 54.67%
13.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
0.5 Bàn thua 1.6
4.8 Phạt góc 5.7
2.6 Thẻ vàng 3.2
4.7 Sút trúng cầu môn 3.8
49.7% Kiểm soát bóng 57.5%
13.8 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leganes (42trận)
Chủ Khách
Sporting Gijon (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
9
7
HT-H/FT-T
1
3
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
8
3
3
4
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
0
6
1
4
HT-B/FT-B
2
2
1
2