Cup C3
Vòng Playoff 2
03:00 ngày 23/02/2024 Thứ 6
Legia Warszawa
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Molde
Địa điểmĐịa điểm: Warsaw National Stadium
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Legia Warszawa Legia Warszawa

Thông số kỹ thuật

Molde Molde
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
0
23
 
Sút Phạt
 
13
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
525
 
Số đường chuyền
 
305
7
 
Phạm lỗi
 
17
7
 
Việt vị
 
5
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
26
9
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
14
131
 
Pha tấn công
 
56
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
Legia Warszawa Legia Warszawa

Sự kiện chính

Molde Molde
0
FT
3
89'
match change Gustav Kjolstad Nyheim
Ra sân: Markus Kaasa
83'
match change Niklas Odegard
Ra sân: Eirik Hestad
83'
match change Eric Kitolano
Ra sân: Fredrik Gulbrandsen
83'
match change Halldor Stenevik
Ra sân: Mathias Fjortoft Lovik
74'
match yellow.png Mathias Fjortoft Lovik
71'
match yellow.png Eirik Haugan
Gil Dias
Ra sân: Ryoya Morishita
match change
70'
Maciej Rosolek
Ra sân: Marc Gual
match change
70'
67'
match goal 0 - 3 Fredrik Gulbrandsen
Kiến tạo: Markus Kaasa
Bartosz Kapustka
Ra sân: Rafal Augustyniak
match change
61'
Blaz Kramer
Ra sân: Tomas Pekhart
match change
61'
57'
match change Veton Berisha
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Rafal Augustyniak match yellow.png
56'
47'
match yellow.png Fredrik Gulbrandsen
Patryk Kun
Ra sân: Pawel Wszolek
match change
46'
28'
match yellow.png Markus Kaasa
Juergen Elitim match yellow.png
26'
20'
match goal 0 - 2 Eirik Hestad
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
2'
match goal 0 - 1 Fredrik Gulbrandsen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Marco Burch
17
Gil Dias
30
Dominik Hladun
55
Artur Jedrzejczyk
67
Bartosz Kapustka
9
Blaz Kramer
33
Patryk Kun
26
Filip Rejczyk
39
Maciej Rosolek
50
Banasik
11
Qendrim Zyba
Legia Warszawa Legia Warszawa 3-4-3
5-3-2 Molde Molde
1
Tobiasz
5
Ribeiro
3
Kapuadi
12
Pankov
25
Morishit...
22
Elitim
8
Augustyn...
13
Wszolek
28
Gual
7
Pekhart
27
Pesqueir...
12
Petersen
21
Linnes
19
Haugan
25
Hagelskj...
28
Haugen
31
Lovik
5
Hestad
17
Daehli
15
Kaasa
7
Eikrem
8
2
Gulbrand...

Substitutes

9
Veton Berisha
37
Leon Juberg-Hovland
1
Jacob Karlstrom
10
Eric Kitolano
50
Gustav Kjolstad Nyheim
36
Filip Kristoffersen
33
Niklas Odegard
3
Casper Oyvann
18
Halldor Stenevik
Đội hình dự bị
Legia Warszawa Legia Warszawa
Marco Burch 4
Gil Dias 17
Dominik Hladun 30
Artur Jedrzejczyk 55
Bartosz Kapustka 67
Blaz Kramer 9
Patryk Kun 33
Filip Rejczyk 26
Maciej Rosolek 39
Banasik 50
Qendrim Zyba 11
Legia Warszawa Molde
9 Veton Berisha
37 Leon Juberg-Hovland
1 Jacob Karlstrom
10 Eric Kitolano
50 Gustav Kjolstad Nyheim
36 Filip Kristoffersen
33 Niklas Odegard
3 Casper Oyvann
18 Halldor Stenevik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
1.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 5.67
52.33% Kiểm soát bóng 61.33%
11.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.2
1 Bàn thua 1.3
4.7 Phạt góc 5.3
1.8 Thẻ vàng 1.5
4.1 Sút trúng cầu môn 4.4
49.4% Kiểm soát bóng 48.6%
12.6 Phạm lỗi 6.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Legia Warszawa (49trận)
Chủ Khách
Molde (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
4
4
HT-H/FT-T
4
4
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
4
0
0
HT-H/FT-H
4
2
0
0
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
0
0
HT-B/FT-B
3
7
2
2