Ligue 1
Vòng 34
02:00 ngày 20/05/2024 Thứ 2
Lens
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Montpellier
Địa điểmĐịa điểm: Felix-Bollaert Stade
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Lens Lens

Thông số kỹ thuật

Montpellier Montpellier
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
29
 
Tổng cú sút
 
11
13
 
Sút trúng cầu môn
 
3
16
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
7
11
 
Sút Phạt
 
15
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
538
 
Số đường chuyền
 
449
87%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu
 
17
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
11
31
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Thay người
 
5
10
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Ném biên
 
20
3
 
Dội cột/xà
 
0
32
 
Cản phá thành công
 
25
9
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
118
 
Pha tấn công
 
80
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
26
Lens Lens

Sự kiện chính

Montpellier Montpellier
2
FT
2
90'
match yellow.png Wahbi Khazri
Ayanda Sishuba
Ra sân: Sepe Elye Wahi
match change
90'
Morgan Guilavogui
Ra sân: Florian Sotoca
match change
82'
Wesley Said
Ra sân: David Pereira Da Costa
match change
82'
79'
match change Sacha Delaye
Ra sân: Lucas Mincarelli Davin
79'
match change Issiaga Sylla
Ra sân: Akor Adams
74'
match goal 2 - 2 Lucas Mincarelli Davin
Przemyslaw Frankowski
Ra sân: Ruben Aguilar
match change
70'
Adrien Thomasson
Ra sân: Angelo Fulgini
match change
70'
59'
match change Yann Karamoh
Ra sân: Tanguy Coulibaly
59'
match change Wahbi Khazri
Ra sân: Othmane Maamma
58'
match goal 2 - 1 Othmane Maamma
Kiến tạo: Silvan Hefti
46'
match change Leo Leroy
Ra sân: Khalil Fayad
Deiver Andres Machado Mena 2 - 0
Kiến tạo: Sepe Elye Wahi
match goal
45'
Sepe Elye Wahi 1 - 0
Kiến tạo: Florian Sotoca
match goal
4'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Ayanda Sishuba
28
Adrien Thomasson
22
Wesley Said
27
Morgan Guilavogui
29
Przemyslaw Frankowski
40
Yannick Pandor
18
Andy Diouf
6
Salis Abdul Samed
21
Massadio Haidara
Lens Lens 3-4-2-1
3-4-3 Montpellier Montpellier
16
Leca
14
Medina
25
Khusanov
24
Gradit
3
Mena
10
Costa
26
Mendy
2
Aguilar
11
Fulgini
7
Sotoca
9
Wahi
16
Bertaud
27
Omeragic
6
Jullien
5
Sagnan
36
Hefti
13
Chotard
22
Fayad
35
Davin
42
Maamma
8
Adams
70
Coulibal...

Substitutes

19
Sacha Delaye
18
Leo Leroy
23
Yann Karamoh
3
Issiaga Sylla
10
Wahbi Khazri
1
Belmin Dizdarevic
29
Enzo Tchato Mbiayi
17
Theo Sainte Luce
77
Falaye Sacko
Đội hình dự bị
Lens Lens
Ayanda Sishuba 32
Adrien Thomasson 28
Wesley Said 22
Morgan Guilavogui 27
Przemyslaw Frankowski 29
Yannick Pandor 40
Andy Diouf 18
Salis Abdul Samed 6
Massadio Haidara 21
Lens Montpellier
19 Sacha Delaye
18 Leo Leroy
23 Yann Karamoh
3 Issiaga Sylla
10 Wahbi Khazri
1 Belmin Dizdarevic
29 Enzo Tchato Mbiayi
17 Theo Sainte Luce
77 Falaye Sacko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 1
1.33 Thẻ vàng 2
7.67 Sút trúng cầu môn 3
51% Kiểm soát bóng 42.67%
11 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1.5
5 Phạt góc 3.7
2.2 Thẻ vàng 1.9
5.2 Sút trúng cầu môn 4.1
53.7% Kiểm soát bóng 43.8%
13.1 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lens (43trận)
Chủ Khách
Montpellier (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
2
6
HT-H/FT-T
6
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
3
6
6
0
HT-B/FT-H
2
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
3
HT-B/FT-B
4
4
3
6

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jean-Louis Leca Thủ môn 0 0 0 21 11 52.38% 0 0 30 6.05
26 Nampalys Mendy Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 80 74 92.5% 0 0 96 7.24
28 Adrien Thomasson Tiền vệ công 1 0 3 16 13 81.25% 4 0 24 5.76
22 Wesley Said Tiền đạo cắm 1 0 1 4 4 100% 1 1 7 6.24
29 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 2 1 3 20 17 85% 2 0 33 7.04
2 Ruben Aguilar Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 27 79.41% 1 0 57 7.09
24 Jonathan Gradit Trung vệ 0 0 1 70 60 85.71% 2 2 88 6.82
11 Angelo Fulgini Tiền vệ công 2 0 2 31 26 83.87% 0 2 50 6.57
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 3 3 2 46 40 86.96% 1 2 65 7.67
3 Deiver Andres Machado Mena Hậu vệ cánh trái 2 1 1 39 36 92.31% 3 1 66 7.57
14 Facundo Medina Trung vệ 2 2 1 80 67 83.75% 0 0 90 6.72
10 David Pereira Da Costa Tiền vệ công 4 2 1 46 45 97.83% 1 1 62 7.55
27 Morgan Guilavogui Cánh phải 2 1 1 8 7 87.5% 0 0 14 6.49
9 Sepe Elye Wahi Tiền đạo cắm 7 3 3 16 15 93.75% 0 0 35 8.48
25 Abdukodir Khusanov Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 1 44 6.66
32 Ayanda Sishuba Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.14

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Wahbi Khazri Tiền đạo cắm 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 19 5.81
6 Christopher Jullien Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 1 49 6.25
3 Issiaga Sylla Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 1 25% 0 0 10 6.24
16 Dimitry Bertaud Thủ môn 0 0 0 39 21 53.85% 0 1 63 8.72
36 Silvan Hefti Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 27 87.1% 3 0 51 7.16
23 Yann Karamoh Cánh trái 1 0 1 12 9 75% 1 1 22 6.36
5 Modibo Sagnan Trung vệ 0 0 1 62 48 77.42% 0 1 78 6.89
27 Becir Omeragic Trung vệ 0 0 0 51 42 82.35% 0 2 60 6.39
8 Akor Adams Tiền đạo cắm 1 0 1 12 10 83.33% 0 1 32 6.12
18 Leo Leroy Tiền vệ trụ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 23 6.7
70 Tanguy Coulibaly Cánh phải 2 0 1 18 17 94.44% 0 2 39 6.65
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 66 55 83.33% 1 0 78 6.94
19 Sacha Delaye Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.36
22 Khalil Fayad Tiền vệ trụ 2 0 0 42 38 90.48% 2 0 55 6.09
35 Lucas Mincarelli Davin Tiền vệ công 2 1 0 28 23 82.14% 2 0 51 7.11
42 Othmane Maamma Cánh phải 1 1 0 19 17 89.47% 0 0 35 7.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ