VDQG Ecuador
Vòng 4
07:00 ngày 01/05/2024 Thứ 4
Libertad FC
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 3)
Liga Dep. Universitaria Quito
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
Libertad FC Libertad FC

Thông số kỹ thuật

Liga Dep. Universitaria Quito Liga Dep. Universitaria Quito
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
3
18
 
Sút Phạt
 
12
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
323
 
Số đường chuyền
 
251
12
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
1
6
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
5
4
 
Thử thách
 
1
91
 
Pha tấn công
 
63
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
Libertad FC Libertad FC

Sự kiện chính

Liga Dep. Universitaria Quito Liga Dep. Universitaria Quito
2
FT
3
Diego Avila 2 - 3
Kiến tạo: Ivan Frangoy Zambrano Vera
match goal
68'
61'
match yellow.png Lucas Ezequiel Piovi
Ivan Frangoy Zambrano Vera 1 - 3
Kiến tạo: Diego Avila
match goal
60'
45'
match yellow.png Michael Steveen Estrada Martínez
28'
match goal 0 - 3 Jairon Charcopa
Kiến tạo: Jose Alfredo Quinteros Ordonez
Bryan Caicedo match yellow.png
22'
17'
match goal 0 - 2 Michael Steveen Estrada Martínez
Kiến tạo: Jairon Charcopa
2'
match goal 0 - 1 Jairon Charcopa
Kiến tạo: Alexander Antonio Alvarado Carriel

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 1
1.67 Sút trúng cầu môn 3.33
47.67% Kiểm soát bóng 58%
13.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.2
1.9 Bàn thua 1.1
4.2 Phạt góc 4.3
2.5 Thẻ vàng 2
3.1 Sút trúng cầu môn 4
49.8% Kiểm soát bóng 53.3%
13.8 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Libertad FC (13trận)
Chủ Khách
Liga Dep. Universitaria Quito (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
5
1
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
4
0
2
3