Ngoại hạng Scotland
Vòng 32
21:00 ngày 06/04/2024 Thứ 7
Livingston
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Aberdeen
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Livingston Livingston

Thông số kỹ thuật

Aberdeen Aberdeen
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
3
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
350
 
Số đường chuyền
 
450
73%
 
Chuyền chính xác
 
78%
15
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
26
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
27
22
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
8
92
 
Pha tấn công
 
105
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
26
Livingston Livingston

Sự kiện chính

Aberdeen Aberdeen
0
FT
0
90'
match var Bojan Miovski Goal Disallowed
84'
match change Ester Sokler
Ra sân: Jamie McGrath
Mohammed Sangare
Ra sân: Michael Nottingham
match change
81'
73'
match change Dante Polvara
Ra sân: Connor Barron
66'
match change Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Ra sân: Junior Hoilett
Jason Holt
Ra sân: Jamie Brandon
match change
66'
Bruce Anderson
Ra sân: Steven Bradley
match change
59'
Michael Devlin match yellow.png
51'
46'
match change Angus MacDonald
Ra sân: Richard Jensen
Tete Yengi match yellow.png
44'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Mohammed Sangare
9
Bruce Anderson
18
Jason Holt
4
David Carson
32
Jack Hamilton
Livingston Livingston 4-2-3-1
4-2-3-1 Aberdeen Aberdeen
1
George
24
Kelly
6
Obileye
5
Devlin
21
Nottingh...
8
Pittman
12
Brandon
11
Mackay
10
Kelly
16
Bradley
33
Yengi
24
Roos
2
Devlin
6
Gartenma...
5
Jensen
3
MacKenzi...
8
Barron
4
Shinnie
7
McGrath
10
Clarkson
30
Hoilett
9
Miovski

Substitutes

19
Ester Sokler
21
Dante Polvara
27
Angus MacDonald
11
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
15
James McGarry
20
Shayden Morris
23
Ryan Duncan
31
Ross Doohan
28
Jack Milne
Đội hình dự bị
Livingston Livingston
Mohammed Sangare 20
Bruce Anderson 9
Jason Holt 18
David Carson 4
Jack Hamilton 32
Livingston Aberdeen
19 Ester Sokler
21 Dante Polvara
27 Angus MacDonald
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk
15 James McGarry
20 Shayden Morris
23 Ryan Duncan
31 Ross Doohan
28 Jack Milne

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.67
2.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
47% Kiểm soát bóng 53.67%
12 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
2.5 Bàn thua 0.6
3.2 Phạt góc 5.7
2.1 Thẻ vàng 1.6
2.9 Sút trúng cầu môn 5
41.7% Kiểm soát bóng 53.6%
12.7 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Livingston (47trận)
Chủ Khách
Aberdeen (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
11
4
5
HT-H/FT-T
3
6
5
5
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
2
2
HT-H/FT-H
7
1
6
5
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
3
1
HT-B/FT-B
4
3
4
8

Livingston Livingston
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Devlin Hậu vệ 0 0 1 44 31 70.45% 0 2 52 6.89
18 Jason Holt Tiền vệ 0 0 0 16 16 100% 0 0 20 6.13
6 Stephen Ayo Obileye Hậu vệ 1 0 0 39 27 69.23% 0 2 45 6.63
24 Sean Kelly Hậu vệ cánh trái 0 0 2 34 25 73.53% 6 1 51 7.14
8 Scott Pittman Tiền vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 34 6.44
1 Shamal George Thủ môn 0 0 0 35 15 42.86% 0 0 44 6.99
9 Bruce Anderson Tiền đạo 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.07
12 Jamie Brandon Hậu vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 32 6.36
11 Daniel Mackay Tiền đạo 1 0 3 17 13 76.47% 5 1 42 6.57
21 Michael Nottingham Hậu vệ 0 0 0 26 21 80.77% 1 4 48 7.42
20 Mohammed Sangare Hậu vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 6.25
10 Stephen Kelly Tiền vệ 3 1 0 41 32 78.05% 3 2 54 6.21
16 Steven Bradley Tiền vệ công 1 0 0 18 13 72.22% 2 1 32 6.74
33 Tete Yengi 0 0 0 21 16 76.19% 1 3 46 6.52

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Junior Hoilett Cánh trái 0 0 0 21 16 76.19% 2 0 32 6.08
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 31 25 80.65% 4 0 46 6.68
27 Angus MacDonald Trung vệ 1 0 0 27 20 74.07% 0 1 31 6.46
2 Nicky Devlin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 26 68.42% 1 1 61 6.77
24 Kelle Roos Thủ môn 0 0 0 37 28 75.68% 0 0 42 6.77
7 Jamie McGrath Tiền vệ công 1 1 0 31 20 64.52% 2 4 46 6.57
5 Richard Jensen Trung vệ 1 0 0 40 34 85% 0 2 45 6.6
6 Stefan Gartenmann Trung vệ 0 0 0 84 70 83.33% 0 3 100 7.69
19 Ester Sokler Tiền đạo cắm 0 0 0 3 0 0% 0 0 4 5.99
3 Jack MacKenzie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 28 84.85% 1 1 62 7.03
8 Connor Barron Tiền vệ trụ 0 0 1 39 31 79.49% 1 0 47 6.6
10 Leighton Clarkson Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 30 78.95% 2 0 48 6.72
9 Bojan Miovski Tiền đạo cắm 2 2 0 17 12 70.59% 0 0 25 6.4
21 Dante Polvara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 1 14 6.34
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 1 13 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ