Ngoại hạng Scotland
Vòng 31
18:00 ngày 31/03/2024 CN
Livingston
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Celtic FC
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Livingston Livingston

Thông số kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
0
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
21
1
 
Sút trúng cầu môn
 
10
3
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
4
23%
 
Kiểm soát bóng
 
77%
23%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
77%
210
 
Số đường chuyền
 
658
56%
 
Chuyền chính xác
 
84%
7
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
3
51
 
Đánh đầu
 
39
17
 
Đánh đầu thành công
 
28
7
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
22
6
 
Đánh chặn
 
21
15
 
Ném biên
 
18
19
 
Cản phá thành công
 
22
6
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
73
 
Pha tấn công
 
146
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
97
Livingston Livingston

Sự kiện chính

Celtic FC Celtic FC
0
FT
3
87'
match change Daniel Kelly
Ra sân: Matthew ORiley
87'
match change James Forrest
Ra sân: Daizen Maeda
82'
match goal 0 - 3 Matthew ORiley
Kiến tạo: Adam Idah
Kurtis Guthrie
Ra sân: Stephen Kelly
match change
80'
Bruce Anderson
Ra sân: Jason Holt
match change
73'
72'
match goal 0 - 2 Paulo Bernardo
Kiến tạo: Matthew ORiley
71'
match change Adam Idah
Ra sân: Kyogo Furuhashi
71'
match change Hyun-jun Yang
Ra sân: Nicolas Kuhn
65'
match change Paulo Bernardo
Ra sân: Reo Hatate
Daniel Mackay
Ra sân: Steven Bradley
match change
53'
49'
match phan luoi 0 - 1 Jamie Brandon(OW)
Michael Devlin match yellow.png
46'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Kurtis Guthrie
9
Bruce Anderson
11
Daniel Mackay
20
Mohammed Sangare
4
David Carson
32
Jack Hamilton
23
Michael McGovern
Livingston Livingston 4-2-3-1
4-3-3 Celtic FC Celtic FC
1
George
24
Kelly
6
Obileye
5
Devlin
21
Nottingh...
12
Brandon
18
Holt
16
Bradley
10
Kelly
8
Pittman
33
Yengi
1
Hart
2
Johnston
20
Carter-V...
5
Scales
3
Taylor
33
ORiley
24
Iwata
41
Hatate
10
Kuhn
8
Furuhash...
38
Maeda

Substitutes

9
Adam Idah
28
Paulo Bernardo
49
James Forrest
48
Daniel Kelly
13
Hyun-jun Yang
17
Maik Nawrocki
29
Scott Bain
56
Anthony Ralston
57
Stephen Welsh
Đội hình dự bị
Livingston Livingston
Kurtis Guthrie 28
Bruce Anderson 9
Daniel Mackay 11
Mohammed Sangare 20
David Carson 4
Jack Hamilton 32
Michael McGovern 23
Livingston Celtic FC
9 Adam Idah
28 Paulo Bernardo
49 James Forrest
48 Daniel Kelly
13 Hyun-jun Yang
17 Maik Nawrocki
29 Scott Bain
56 Anthony Ralston
57 Stephen Welsh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.33
2.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 10
1.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 7.33
47% Kiểm soát bóng 71.33%
12 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.9
2.5 Bàn thua 1
3.2 Phạt góc 9.4
2.1 Thẻ vàng 0.9
2.9 Sút trúng cầu môn 7.9
41.7% Kiểm soát bóng 67.1%
12.7 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Livingston (47trận)
Chủ Khách
Celtic FC (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
11
13
3
HT-H/FT-T
3
6
5
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
7
1
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
3
0
1
3
HT-B/FT-B
4
3
1
10

Livingston Livingston
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Devlin Hậu vệ 0 0 0 15 10 66.67% 1 0 31 6
18 Jason Holt Tiền vệ 0 0 0 14 8 57.14% 0 1 30 6.3
6 Stephen Ayo Obileye Hậu vệ 1 1 0 25 19 76% 0 2 35 6.2
24 Sean Kelly Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 28 5.84
28 Kurtis Guthrie Tiền đạo 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 7 5.84
8 Scott Pittman Tiền vệ 0 0 0 18 8 44.44% 0 1 26 6.18
1 Shamal George Thủ môn 0 0 0 37 16 43.24% 0 0 47 7.44
9 Bruce Anderson Tiền đạo 1 0 0 0 0 0% 0 0 6 6.04
12 Jamie Brandon Hậu vệ 2 0 0 20 12 60% 1 1 46 5.55
11 Daniel Mackay Tiền đạo 0 0 1 4 2 50% 1 0 13 6.17
21 Michael Nottingham Hậu vệ 0 0 1 18 9 50% 1 3 51 6.54
10 Stephen Kelly Tiền vệ 1 0 0 14 9 64.29% 1 3 24 6.15
16 Steven Bradley Tiền vệ công 0 0 0 9 4 44.44% 2 1 19 5.93
33 Tete Yengi 0 0 0 16 9 56.25% 0 3 38 5.93

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 0 22 22 100% 0 1 34 7.11
3 Greg Taylor Hậu vệ 0 0 2 70 52 74.29% 3 4 96 7.56
49 James Forrest Tiền vệ 1 1 1 2 2 100% 1 0 6 6.72
24 Tomoki Iwata Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 70 62 88.57% 0 2 85 7.87
20 Cameron Carter-Vickers Hậu vệ 0 0 0 103 94 91.26% 0 5 107 7.5
38 Daizen Maeda Tiền vệ công 0 0 2 27 22 81.48% 4 0 46 7.1
5 Liam Scales Hậu vệ 1 1 0 96 85 88.54% 0 8 110 7.85
8 Kyogo Furuhashi Tiền đạo 4 3 0 8 7 87.5% 0 0 16 6.43
10 Nicolas Kuhn Cánh phải 3 1 3 31 23 74.19% 4 2 58 8.07
41 Reo Hatate Tiền vệ phòng ngự 4 2 1 52 45 86.54% 4 0 70 6.99
9 Adam Idah Tiền đạo cắm 1 0 1 7 5 71.43% 0 0 9 6.87
33 Matthew ORiley Tiền vệ 4 1 3 51 39 76.47% 10 1 77 8.55
2 Alistair Johnston Hậu vệ 0 0 0 61 46 75.41% 3 5 73 6.96
28 Paulo Bernardo Tiền vệ trụ 1 1 1 14 13 92.86% 0 0 24 7.65
13 Hyun-jun Yang Tiền đạo 0 0 1 14 14 100% 0 0 17 6.28
48 Daniel Kelly 1 0 0 10 7 70% 2 0 14 5.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ