Ngoại hạng Scotland
Vòng 5
21:00 ngày 19/05/2024 CN
Livingston
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Hibernian
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Livingston Livingston

Thông số kỹ thuật

Hibernian Hibernian
4
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
6
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
332
 
Số đường chuyền
 
391
69%
 
Chuyền chính xác
 
71%
6
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
2
58
 
Đánh đầu
 
40
29
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
14
0
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
30
15
 
Cản phá thành công
 
13
1
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
82
 
Pha tấn công
 
98
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
50
Livingston Livingston

Sự kiện chính

Hibernian Hibernian
1
FT
1
David Carson
Ra sân: Bruce Anderson
match change
90'
87'
match change Jair Veiga Vieira Tavares
Ra sân: Paul Hanlon
Mohammed Sangare
Ra sân: Andrew Shinnie
match change
77'
71'
match change Adam Le Fondre
Ra sân: Dylan Vente
Bruce Anderson 1 - 1
Kiến tạo: Jon Nouble
match goal
67'
65'
match yellow.png Nectarios Triantis
Kieran Wright
Ra sân: Shamal George
match change
57'
49'
match goal 0 - 1 Myziane Maolida

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Mohammed Sangare
4
David Carson
23
Kieran Wright
16
Steven Bradley
37
Tommy Sharp
Livingston Livingston 4-2-3-1
4-2-3-1 Hibernian Hibernian
1
George
3
Montano
24
Kelly
5
Devlin
21
Nottingh...
8
Pittman
22
Shinnie
33
Yengi
10
Kelly
19
Nouble
9
Anderson
13
Wollacot...
12
Cadden
33
Kiranga
4
Hanlon
21
Obita
23
Triantis
11
Newell
10
Boyle
32
Campbell
17
Maolida
9
Vente

Substitutes

29
Jair Veiga Vieira Tavares
19
Adam Le Fondre
30
Nathan Moriah Welsh
8
Jake Doyle-Hayes
14
Eliezer Mayenda
15
Luke Amos
31
Murray Johnson
16
Lewis Stevenson
6
Dylan Levitt
Đội hình dự bị
Livingston Livingston
Mohammed Sangare 20
David Carson 4
Kieran Wright 23
Steven Bradley 16
Tommy Sharp 37
Livingston Hibernian
29 Jair Veiga Vieira Tavares
19 Adam Le Fondre
30 Nathan Moriah Welsh
8 Jake Doyle-Hayes
14 Eliezer Mayenda
15 Luke Amos
31 Murray Johnson
16 Lewis Stevenson
6 Dylan Levitt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 8.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4
47% Kiểm soát bóng 53.67%
12 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
2.5 Bàn thua 1.6
3.2 Phạt góc 6.9
2.1 Thẻ vàng 1.5
2.9 Sút trúng cầu môn 4.7
41.7% Kiểm soát bóng 54.5%
12.7 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Livingston (47trận)
Chủ Khách
Hibernian (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
11
7
5
HT-H/FT-T
3
6
3
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
3
HT-H/FT-H
7
1
3
5
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
3
3
HT-B/FT-B
4
3
8
3

Livingston Livingston
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Devlin Hậu vệ 0 0 0 45 39 86.67% 0 5 54 6.87
22 Andrew Shinnie Tiền vệ 0 0 0 31 25 80.65% 1 4 41 6.69
3 Cristian Montano Hậu vệ 0 0 0 25 14 56% 3 5 56 6.58
24 Sean Kelly Hậu vệ cánh trái 0 0 1 38 30 78.95% 1 3 57 7.17
19 Jon Nouble Tiền vệ công 0 0 1 29 20 68.97% 4 1 48 6.75
8 Scott Pittman Tiền vệ 0 0 1 24 14 58.33% 0 0 29 6.12
1 Shamal George Thủ môn 0 0 0 28 7 25% 0 0 30 5.97
9 Bruce Anderson Tiền đạo 2 1 0 13 10 76.92% 1 4 27 6.93
21 Michael Nottingham Hậu vệ 1 1 0 26 18 69.23% 0 3 55 7.17
23 Kieran Wright Thủ môn 0 0 0 12 6 50% 0 0 16 6.37
20 Mohammed Sangare Hậu vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.05
4 David Carson Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
10 Stephen Kelly Tiền vệ 0 0 1 41 31 75.61% 5 3 54 6.44
33 Tete Yengi 1 0 0 17 14 82.35% 0 1 33 6.26

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Adam Le Fondre Tiền đạo 2 0 0 3 3 100% 0 0 7 5.96
4 Paul Hanlon Hậu vệ 2 0 0 49 37 75.51% 0 2 58 6.51
21 Jordan Obita Hậu vệ 0 0 0 37 24 64.86% 7 1 58 5.97
10 Martin Boyle Tiền vệ công 1 0 0 21 14 66.67% 5 1 37 6.39
11 Joseph Peter Newell Tiền vệ 2 2 2 49 35 71.43% 6 5 66 7.1
12 Christopher Cadden Hậu vệ cánh phải 0 0 1 40 28 70% 7 1 69 6.5
13 Joseph Wollacott Thủ môn 0 0 0 27 10 37.04% 0 0 35 6.08
9 Dylan Vente Tiền đạo 0 0 1 10 7 70% 0 0 15 6.13
17 Myziane Maolida Cánh trái 2 1 0 16 13 81.25% 2 1 29 7.29
33 Rocky Bushiri Kiranga Hậu vệ 0 0 1 56 45 80.36% 0 3 64 6.65
32 Josh Campbell Tiền vệ 3 0 2 48 38 79.17% 0 1 59 6.31
29 Jair Veiga Vieira Tavares Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 2 0 4 6.19
23 Nectarios Triantis Trung vệ 1 0 0 34 24 70.59% 0 4 55 6.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ