Ngoại hạng Scotland
Vòng 34
21:00 ngày 27/04/2024 Thứ 7
Livingston
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Ross County
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Livingston Livingston

Thông số kỹ thuật

Ross County Ross County
4
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
7
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
328
 
Số đường chuyền
 
404
13
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu thành công
 
28
4
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
7
81
 
Pha tấn công
 
121
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
48
Livingston Livingston

Sự kiện chính

Ross County Ross County
2
FT
0
David Carson match yellow.png
90'
Tommy Sharp
Ra sân: Bruce Anderson
match change
90'
David Carson
Ra sân: Daniel Mackay
match change
83'
75'
match change Brandon Khela
Ra sân: Connor Randall
62'
match change Josh Reid
Ra sân: George Harmon
62'
match change James Brown
Ra sân: Michee Efete
Mohammed Sangare
Ra sân: Stephen Ayo Obileye
match change
59'
Sean Kelly 2 - 0 match pen
53'
46'
match change Jordan White
Ra sân: Josh Sims
46'
match change Eamonn Brophy
Ra sân: Victor Loturi
Bruce Anderson 1 - 0 match goal
12'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Mohammed Sangare
4
David Carson
37
Tommy Sharp
32
Jack Hamilton
35
Calan Ledingham
28
Kurtis Guthrie
16
Steven Bradley
Livingston Livingston 4-1-4-1
4-5-1 Ross County Ross County
1
George
24
Kelly
6
Obileye
5
Devlin
21
Nottingh...
12
Brandon
8
Pittman
10
Kelly
18
Holt
11
Mackay
9
Anderson
1
Laidlaw
2
Randall
5
Baldwin
42
Leak
16
Harmon
24
Efete
10
Dhanda
18
King
14
Loturi
11
Sims
15
Murray

Substitutes

27
Eamonn Brophy
26
Jordan White
43
Josh Reid
4
James Brown
19
Brandon Khela
41
Ross Logan
28
Loick Ayina
17
Jay Henderson
21
Teddy Jenks
Đội hình dự bị
Livingston Livingston
Mohammed Sangare 20
David Carson 4
Tommy Sharp 37
Jack Hamilton 32
Calan Ledingham 35
Kurtis Guthrie 28
Steven Bradley 16
Livingston Ross County
27 Eamonn Brophy
26 Jordan White
43 Josh Reid
4 James Brown
19 Brandon Khela
41 Ross Logan
28 Loick Ayina
17 Jay Henderson
21 Teddy Jenks

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
45.67% Kiểm soát bóng 42.67%
14 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
2.5 Bàn thua 1.6
2.9 Phạt góc 3.7
2.1 Thẻ vàng 2
3.1 Sút trúng cầu môn 3.5
40.5% Kiểm soát bóng 42.9%
13.4 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Livingston (44trận)
Chủ Khách
Ross County (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
11
4
7
HT-H/FT-T
3
5
2
5
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
2
3
1
HT-H/FT-H
6
1
2
4
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
1
HT-B/FT-B
4
3
6
2

Livingston Livingston
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Devlin Hậu vệ 1 0 0 25 11 44% 0 6 46 7.9
18 Jason Holt Tiền vệ 0 0 1 43 30 69.77% 0 1 55 6.9
6 Stephen Ayo Obileye Hậu vệ 0 0 0 29 16 55.17% 0 3 39 6.5
24 Sean Kelly Hậu vệ cánh trái 1 1 1 28 14 50% 4 3 46 7.6
8 Scott Pittman Tiền vệ 0 0 0 27 20 74.07% 1 3 32 6.8
1 Shamal George Thủ môn 0 0 0 28 8 28.57% 0 1 35 7.6
9 Bruce Anderson Tiền đạo 1 1 1 18 11 61.11% 0 1 31 7.5
12 Jamie Brandon Hậu vệ 0 0 0 28 17 60.71% 0 1 42 7.2
11 Daniel Mackay Tiền đạo 1 1 0 14 10 71.43% 11 1 46 6.2
21 Michael Nottingham Hậu vệ 1 0 0 35 19 54.29% 2 7 61 7.2
20 Mohammed Sangare Hậu vệ 1 1 0 6 1 16.67% 1 2 15 6.7
4 David Carson Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.4
10 Stephen Kelly Tiền vệ 0 0 1 45 33 73.33% 3 3 61 7

Ross County Ross County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Jordan White Tiền đạo 0 0 0 13 7 53.85% 0 6 16 6.6
4 James Brown Hậu vệ 0 0 1 13 11 84.62% 6 0 20 6.7
1 Ross Laidlaw Thủ môn 0 0 0 27 12 44.44% 0 0 34 6.8
5 Jack Baldwin Hậu vệ 1 0 0 54 33 61.11% 2 4 83 6.7
27 Eamonn Brophy Tiền đạo 5 2 0 9 4 44.44% 1 1 21 6.5
15 Simon Murray Tiền đạo 0 0 2 23 20 86.96% 0 0 32 7.2
2 Connor Randall Hậu vệ 0 0 0 25 17 68% 0 1 33 6.2
11 Josh Sims Tiền vệ công 1 1 0 11 7 63.64% 2 0 24 6
42 Ryan Leak Hậu vệ 0 0 0 44 28 63.64% 0 6 52 6.4
24 Michee Efete Hậu vệ cánh phải 1 0 0 18 9 50% 0 3 27 5.9
10 Yan Dhanda Tiền vệ công 2 1 4 40 28 70% 7 0 60 7.5
43 Josh Reid Hậu vệ 1 0 1 19 11 57.89% 0 1 28 6.9
16 George Harmon Hậu vệ 0 0 1 26 13 50% 2 4 50 6.7
14 Victor Loturi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 25 6.5
18 Eli King Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 47 41 87.23% 2 2 57 6.8
19 Brandon Khela Tiền vệ trụ 3 0 1 17 16 94.12% 0 0 23 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ