VDQG Ba Lan
Vòng 29
20:00 ngày 21/04/2024 CN
LKS Lodz 1
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Lech Poznan
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
LKS Lodz LKS Lodz

Thông số kỹ thuật

Lech Poznan Lech Poznan
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
10
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
338
 
Số đường chuyền
 
559
8
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
5
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
5
50
 
Pha tấn công
 
70
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
LKS Lodz LKS Lodz

Sự kiện chính

Lech Poznan Lech Poznan
2
FT
3
90'
match goal 2 - 3 Filip Marchwinski
Stipe Juric 2 - 2
Kiến tạo: Kay Tejan
match goal
86'
Ruis Lopez Pirulo match yellow.png
85'
Thiago Dylan Ceijas match yellow.pngmatch red
68'
Thiago Dylan Ceijas match yellow.png
65'
61'
match yellow.png Bartosz Salamon
Kay Tejan 1 - 2 match pen
60'
55'
match goal 0 - 2 Filip Marchwinski
Kiến tạo: Elias Andersson
36'
match goal 0 - 1 Mikael Ishak
Kiến tạo: Elias Andersson
Riza Durmisi match yellow.png
19'
19'
match yellow.png Afonso Sousa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
3.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
54.67% Kiểm soát bóng 57.33%
10 Phạm lỗi 13.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
2.6 Bàn thua 0.9
4.2 Phạt góc 5.8
3.7 Sút trúng cầu môn 4.4
48.9% Kiểm soát bóng 59.4%
11.3 Phạm lỗi 12.3
2.3 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

LKS Lodz (34trận)
Chủ Khách
Lech Poznan (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
12
8
5
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
3
0
3
4
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
5
1
2
6