VDQG Ba Lan
Vòng 28
17:30 ngày 14/04/2024 CN
LKS Lodz
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Radomiak Radom 1
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
LKS Lodz LKS Lodz

Thông số kỹ thuật

Radomiak Radom Radomiak Radom
4
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút ra ngoài
 
10
7
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
15
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
283
 
Số đường chuyền
 
165
6
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
9
7
 
Đánh chặn
 
1
6
 
Thử thách
 
4
82
 
Pha tấn công
 
78
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
LKS Lodz LKS Lodz

Sự kiện chính

Radomiak Radom Radomiak Radom
3
FT
2
90'
match goal 3 - 2 Guilherme
Kiến tạo: Dawid Abramowicz
Dawid Arndt match yellow.png
90'
Engjell Hoti 3 - 1
Kiến tạo: Piotr Janczukowicz
match goal
71'
57'
match yellow.pngmatch red Rafal Wolski
Kay Tejan 2 - 1
Kiến tạo: Michal Mokrzycki
match goal
55'
49'
match goal 1 - 1 Jardel
Kiến tạo: Rafal Wolski
45'
match yellow.png Rafal Wolski
Piotr Janczukowicz match yellow.png
38'
Kay Tejan 1 - 0
Kiến tạo: Dani Ramirez
match goal
19'
Rahil Mammadov match yellow.png
10'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
3.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
54.67% Kiểm soát bóng 49.33%
10 Phạm lỗi 10.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
2.6 Bàn thua 2.1
4.2 Phạt góc 5
3.7 Sút trúng cầu môn 5.2
48.9% Kiểm soát bóng 47.8%
11.3 Phạm lỗi 12.2
2.3 Thẻ vàng 3.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

LKS Lodz (34trận)
Chủ Khách
Radomiak Radom (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
12
4
8
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
3
0
4
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
3
HT-B/FT-B
5
1
5
3