Ligue 1
Vòng 34
02:00 ngày 20/05/2024 Thứ 2
Lorient
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Clermont
Địa điểmĐịa điểm: du Moustoir Stade
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Lorient Lorient

Thông số kỹ thuật

Clermont Clermont
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
32
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
22
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
24
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
370
 
Số đường chuyền
 
493
78%
 
Chuyền chính xác
 
81%
20
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
2
36
 
Đánh đầu
 
22
16
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Thay người
 
5
10
 
Đánh chặn
 
7
32
 
Ném biên
 
13
20
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
132
 
Pha tấn công
 
92
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
32
Lorient Lorient

Sự kiện chính

Clermont Clermont
5
FT
0
90'
match yellow.png Mory Diaw
Ahmadou Bamba Dieng 5 - 0
Kiến tạo: Mohamed Bamba
match goal
90'
82'
match change Jeremie Bela
Ra sân: Alan Virginius
81'
match change Komnen Andric
Ra sân: Yohann Magnin
Eli Junior Kroupi
Ra sân: Julien Ponceau
match change
78'
75'
match change Mohamed-Amine Bouchenna
Ra sân: Jim Allevinah
Julien Ponceau match yellow.png
72'
72'
match yellow.png Jim Allevinah
Ahmadou Bamba Dieng match yellow.png
69'
Ahmadou Bamba Dieng 4 - 0 match goal
63'
59'
match change Florent Ogier
Ra sân: Ilhan Fakili
59'
match change Habib Keita
Ra sân: Johan Gastien
Imran Louza
Ra sân: Badredine Bouanani
match change
57'
Gedeon Kalulu Kyatengwa
Ra sân: Panos Katseris
match change
56'
Ahmadou Bamba Dieng
Ra sân: Tosin Aiyegun
match change
56'
Badredine Bouanani 3 - 0
Kiến tạo: Mohamed Bamba
match goal
54'
Mohamed Bamba 2 - 0 match pen
42'
Laurent Abergel 1 - 0
Kiến tạo: Julien Ponceau
match goal
38'
Darlin Yongwa
Ra sân: Benjamin Mendy
match change
20'
Julien Laporte match yellow.png
20'
12'
match yellow.png Yohann Magnin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Darlin Yongwa
24
Gedeon Kalulu Kyatengwa
6
Imran Louza
11
Ahmadou Bamba Dieng
22
Eli Junior Kroupi
94
Dominique Youfeigane
37
Theo Le Bris
14
Tiemoue Bakayoko
4
Loris Mouyokolo
Lorient Lorient 3-4-2-1
4-2-3-1 Clermont Clermont
38
Mvogo
3
Talbi
15
Laporte
13
Mendy
5
Mendy
19
Abergel
21
Ponceau
7
Katseris
9
Bamba
10
Bouanani
27
Aiyegun
99
Diaw
97
Jacquet
4
Matsima
17
Pelmard
3
Borges
7
Magnin
25
Gastien
26
Virginiu...
29
Fakili
18
Rashani
11
Allevina...

Substitutes

21
Florent Ogier
91
Jeremie Bela
6
Habib Keita
19
Mohamed-Amine Bouchenna
9
Komnen Andric
2
Medhi Zeffane
8
Bilal Boutobba
22
Yoel Armougom
1
Massamba Ndiaye
Đội hình dự bị
Lorient Lorient
Darlin Yongwa 12
Gedeon Kalulu Kyatengwa 24
Imran Louza 6
2 Ahmadou Bamba Dieng 11
Eli Junior Kroupi 22
Dominique Youfeigane 94
Theo Le Bris 37
Tiemoue Bakayoko 14
Loris Mouyokolo 4
Lorient Clermont
21 Florent Ogier
91 Jeremie Bela
6 Habib Keita
19 Mohamed-Amine Bouchenna
9 Komnen Andric
2 Medhi Zeffane
8 Bilal Boutobba
22 Yoel Armougom
1 Massamba Ndiaye

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 3.33
6 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
44% Kiểm soát bóng 48%
13.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
2.1 Bàn thua 1.9
5.4 Phạt góc 4.8
2.1 Thẻ vàng 1.8
5.1 Sút trúng cầu môn 4.1
47.7% Kiểm soát bóng 48.6%
11.5 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lorient (35trận)
Chủ Khách
Clermont (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
10
HT-H/FT-T
1
6
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
4
0
HT-B/FT-B
4
1
5
2

Lorient Lorient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Benjamin Mendy Hậu vệ cánh trái 3 0 0 11 7 63.64% 1 1 17 5.95
38 Yvon Mvogo Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 22 7.56
19 Laurent Abergel Tiền vệ phòng ngự 2 1 3 51 41 80.39% 3 1 77 8.76
15 Julien Laporte Trung vệ 2 0 0 37 26 70.27% 0 4 48 7.18
27 Tosin Aiyegun Tiền đạo cắm 1 1 1 8 5 62.5% 1 0 20 7.04
21 Julien Ponceau Tiền vệ công 1 0 1 49 46 93.88% 0 0 63 7.84
3 Montassar Talbi Trung vệ 1 0 1 38 32 84.21% 0 0 49 7.05
6 Imran Louza Tiền vệ trụ 2 0 1 21 16 76.19% 6 0 32 6.59
24 Gedeon Kalulu Kyatengwa Hậu vệ cánh phải 4 1 0 9 8 88.89% 5 1 23 6.51
12 Darlin Yongwa Hậu vệ cánh trái 4 1 1 18 13 72.22% 9 0 54 7.04
9 Mohamed Bamba Tiền đạo cắm 3 1 6 32 21 65.63% 0 4 46 9.27
13 Formose Mendy Trung vệ 2 1 1 37 30 81.08% 1 4 53 8.31
11 Ahmadou Bamba Dieng Tiền đạo cắm 3 2 1 6 4 66.67% 0 0 12 7.62
10 Badredine Bouanani Cánh phải 3 2 3 10 7 70% 4 0 34 8.44
22 Eli Junior Kroupi Tiền vệ công 0 0 0 7 3 42.86% 1 0 10 6.1
7 Panos Katseris Tiền vệ trái 1 0 0 15 10 66.67% 5 1 39 6.98

Clermont Clermont
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Johan Gastien Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 71 60 84.51% 0 1 79 5.3
18 Elbasan Rashani Cánh trái 0 0 0 39 30 76.92% 3 2 57 6
21 Florent Ogier Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 0 17 6.27
91 Jeremie Bela Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.2
99 Mory Diaw Thủ môn 0 0 0 49 32 65.31% 0 1 65 5.46
9 Komnen Andric Tiền đạo cắm 0 0 0 8 8 100% 0 0 11 5.95
17 Andy Pelmard Trung vệ 0 0 1 46 40 86.96% 0 1 58 6.01
3 Neto Borges Hậu vệ cánh trái 0 0 2 44 35 79.55% 2 3 70 6.34
7 Yohann Magnin Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 48 41 85.42% 0 0 62 6.05
11 Jim Allevinah Tiền vệ phải 2 2 1 24 22 91.67% 1 0 34 5.83
4 Chrislain Matsima Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 0 2 70 5.85
26 Alan Virginius Cánh trái 2 0 2 18 13 72.22% 1 0 30 6.1
6 Habib Keita Tiền vệ trụ 0 0 0 25 20 80% 0 0 32 6.12
97 Jeremy Jacquet 0 0 0 35 25 71.43% 0 2 53 5.82
19 Mohamed-Amine Bouchenna Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 10 6.11
29 Ilhan Fakili Hậu vệ 3 2 0 12 9 75% 0 0 28 5.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ