Nhà nghề Mỹ MLS
Vòng 4
09:40 ngày 28/04/2024 CN
Los Angeles FC
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 0)
Portland Timbers 1
Địa điểmĐịa điểm: California bank court
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Los Angeles FC Los Angeles FC

Thông số kỹ thuật

Portland Timbers Portland Timbers
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
19
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
471
 
Số đường chuyền
 
404
86%
 
Chuyền chính xác
 
77%
17
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu
 
29
21
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
8
18
 
Rê bóng thành công
 
21
6
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
21
12
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
125
 
Pha tấn công
 
101
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
Los Angeles FC Los Angeles FC

Sự kiện chính

Portland Timbers Portland Timbers
3
FT
2
Luis Muller
Ra sân: Cristian Olivera
match change
90'
Denis Bouanga 3 - 2
Kiến tạo: Maxine Chanot
match goal
90'
90'
match yellow.png Eric Miller
Kei Kamara match yellow.png
89'
83'
match change Zac Mcgraw
Ra sân: Jonathan Javier Rodriguez Portillo
83'
match change David Ayala
Ra sân: Eryk Williamson
Omar Antonio Campos Chagoya
Ra sân: Ryan Hollingshead
match change
80'
Kei Kamara
Ra sân: Ilie Sanchez Farres
match change
79'
77'
match change Cristhian Paredes
Ra sân: Felipe Andres Mora Aliaga
76'
match yellow.pngmatch red Diego Ferney Chara Zamora
Maxine Chanot match yellow.png
75'
73'
match goal 2 - 2 Santiago Moreno
72'
match yellow.png Diego Ferney Chara Zamora
68'
match yellow.png Eryk Williamson
65'
match goal 2 - 1 Jonathan Javier Rodriguez Portillo
59'
match change Dairon Estibens Asprilla Rivas
Ra sân: Antony Alves Santos
55'
match yellow.png Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Ilie Sanchez Farres match yellow.png
54'
52'
match yellow.png Claudio Bravo
Mateusz Bogusz match yellow.png
48'
46'
match change Eric Miller
Ra sân: Juan David Mosquera
Timothy Tillman 2 - 0
Kiến tạo: Cristian Olivera
match goal
45'
Kamal Miller(OW) 1 - 0 match phan luoi
44'
Denis Bouanga Goal Disallowed match var
25'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Kei Kamara
2
Omar Antonio Campos Chagoya
91
Luis Muller
22
Abraham Romero
4
Eddie Segura
18
Erik Duenas
21
Tomas Angel Gutierrez
27
Nathan Ordaz
Los Angeles FC Los Angeles FC 4-3-3
4-2-3-1 Portland Timbers Portland Timbers
1
Lloris
24
Hollings...
25
Chanot
3
Murillo
14
Hurtado
20
Velasco
6
Farres
11
Tillman
99
Bouanga
19
Bogusz
13
Olivera
16
Crepeau
29
Mosquera
2
Blanco
4
Miller
5
Bravo
21
Zamora
19
Williams...
11
Santos
30
Moreno
14
Portillo
9
Aliaga

Substitutes

15
Eric Miller
27
Dairon Estibens Asprilla Rivas
22
Cristhian Paredes
18
Zac Mcgraw
24
David Ayala
41
James Pantemis
33
Larrys Mabiala
99
Nathan Uiliam Fogaca
Đội hình dự bị
Los Angeles FC Los Angeles FC
Kei Kamara 23
Omar Antonio Campos Chagoya 2
Luis Muller 91
Abraham Romero 22
Eddie Segura 4
Erik Duenas 18
Tomas Angel Gutierrez 21
Nathan Ordaz 27
Los Angeles FC Portland Timbers
15 Eric Miller
27 Dairon Estibens Asprilla Rivas
22 Cristhian Paredes
18 Zac Mcgraw
24 David Ayala
41 James Pantemis
33 Larrys Mabiala
99 Nathan Uiliam Fogaca

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 1.67
1.33 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 2
57.33% Kiểm soát bóng 42.67%
10 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 2.2
5.3 Phạt góc 2.8
2.5 Thẻ vàng 1.8
5.7 Sút trúng cầu môn 3.8
50.1% Kiểm soát bóng 48.7%
13.4 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Los Angeles FC (16trận)
Chủ Khách
Portland Timbers (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
3
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0

Los Angeles FC Los Angeles FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Hugo Lloris Thủ môn 0 0 0 22 22 100% 0 0 30 6.5
23 Kei Kamara Tiền vệ công 3 3 0 2 2 100% 0 2 6 7.2
6 Ilie Sanchez Farres Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 40 35 87.5% 0 4 54 6.9
25 Maxine Chanot Hậu vệ 2 0 1 56 51 91.07% 0 2 73 7.5
24 Ryan Hollingshead Hậu vệ cánh trái 0 0 2 39 35 89.74% 2 1 53 7
14 Sergi Palencia Hurtado Hậu vệ cánh phải 0 0 0 57 45 78.95% 2 3 81 7.3
99 Denis Bouanga Cánh trái 7 3 2 27 21 77.78% 3 2 53 7.5
3 Jesus Murillo Trung vệ 1 0 1 56 45 80.36% 0 4 70 7
11 Timothy Tillman Tiền vệ trụ 2 2 3 37 33 89.19% 1 1 66 8.4
20 Eduard Andres Atuesta Velasco Tiền vệ trụ 1 0 2 62 52 83.87% 4 1 84 7.3
13 Cristian Olivera Cánh phải 3 2 1 21 15 71.43% 2 1 35 7.1
19 Mateusz Bogusz Tiền vệ công 0 0 2 41 37 90.24% 5 0 59 7.1
2 Omar Antonio Campos Chagoya Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.6

Portland Timbers Portland Timbers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jonathan Javier Rodriguez Portillo Tiền đạo cắm 6 2 1 23 17 73.91% 1 2 39 7.3
21 Diego Ferney Chara Zamora Tiền vệ trụ 1 1 0 39 35 89.74% 0 0 50 5.9
9 Felipe Andres Mora Aliaga Tiền đạo cắm 1 0 0 14 11 78.57% 2 0 23 6.6
2 Miguel Araujo Blanco Trung vệ 0 0 0 43 38 88.37% 0 4 53 6.6
16 Maxime Crepeau Thủ môn 0 0 0 38 24 63.16% 0 0 52 8.2
15 Eric Miller Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 1 1 24 6.6
27 Dairon Estibens Asprilla Rivas Cánh phải 0 0 0 15 6 40% 1 2 23 6.5
22 Cristhian Paredes Tiền vệ trụ 0 0 0 7 2 28.57% 0 1 12 6.3
5 Claudio Bravo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 42 31 73.81% 2 0 72 6.8
19 Eryk Williamson Tiền vệ trụ 0 0 0 31 26 83.87% 5 0 47 6.5
4 Kamal Miller Trung vệ 0 0 0 56 42 75% 0 1 69 6.2
30 Santiago Moreno Cánh phải 1 1 2 37 32 86.49% 2 0 55 7.2
24 David Ayala Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.5
18 Zac Mcgraw Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.5
29 Juan David Mosquera Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 12 66.67% 1 0 30 6.6
11 Antony Alves Santos Cánh trái 0 0 1 16 11 68.75% 2 0 34 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ