VDQG Bulgaria
Vòng 2
23:30 ngày 11/05/2024 Thứ 7
Ludogorets Razgrad 1
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
CSKA Sofia 1
Địa điểmĐịa điểm: Luddogdes Stadium
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad

Thông số kỹ thuật

CSKA Sofia CSKA Sofia
5
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
8
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
8
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
2
90
 
Pha tấn công
 
91
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
64
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad

Sự kiện chính

CSKA Sofia CSKA Sofia
3
FT
1
Dinis Da Costa Lima Almeida match yellow.png
90'
82'
match yellow.png Marcelino Carreazo Betin
80'
match yellow.png Danilo Moreno Asprilla
64'
match yellow.png Bradley de Nooijer
Bernard Tekpetey match red
60'
60'
match red Luiz Fernando da Silva Monte
Kwadwo Duah match yellow.png
60'
60'
match yellow.png Amos Youga
Kwadwo Duah 3 - 1 match pen
57'
Anton Nedyalkov 2 - 1 match goal
48'
34'
match goal 1 - 1 Luiz Fernando da Silva Monte
Kiến tạo: Amos Youga
34'
match yellow.png Brayan Cordoba
Kwadwo Duah 1 - 0
Kiến tạo: Bernard Tekpetey
match goal
2'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 3.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
53.67% Kiểm soát bóng 59%
4 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.5
7.3 Phạt góc 8.2
1.6 Thẻ vàng 2.8
6.1 Sút trúng cầu môn 5.4
54.9% Kiểm soát bóng 58.1%
5.8 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ludogorets Razgrad (55trận)
Chủ Khách
CSKA Sofia (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
5
8
3
HT-H/FT-T
5
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
3
HT-H/FT-B
1
7
5
3
HT-B/FT-B
3
8
0
7