VDQG Bulgaria
Vòng 27
23:30 ngày 03/04/2024 Thứ 4
Ludogorets Razgrad
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 1)
Levski Sofia
Địa điểmĐịa điểm: Luddogdes Stadium
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad

Thông số kỹ thuật

Levski Sofia Levski Sofia
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
6
16
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
11
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
2
79
 
Pha tấn công
 
105
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
62
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad

Sự kiện chính

Levski Sofia Levski Sofia
5
FT
1
Caio Vidal Rocha 5 - 1 match goal
90'
79'
match yellow.png David Mihalev
Kwadwo Duah 4 - 1
Kiến tạo: Jakub Piotrowski
match goal
63'
Jakub Piotrowski 3 - 1
Kiến tạo: Georgi Terziev
match goal
56'
49'
match yellow.png Marin Petkov
Georgi Terziev 2 - 1
Kiến tạo: Rick Jhonatan Lima Morais
match goal
47'
45'
match yellow.png Patrik Gabriel Galchev
Jakub Piotrowski match yellow.png
39'
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz match yellow.png
29'
28'
match yellow.png Carlos Ohene
21'
match yellow.png Wenderson de Freitas Soares,Tsunami
16'
match goal 1 - 1 Marin Petkov
Kiến tạo: Patrik Myslovic
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz 1 - 0 match goal
3'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5
53.67% Kiểm soát bóng 58.67%
4 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.4
7.3 Phạt góc 4.5
1.6 Thẻ vàng 2.3
6.1 Sút trúng cầu môn 4.7
54.9% Kiểm soát bóng 51.9%
5.8 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ludogorets Razgrad (55trận)
Chủ Khách
Levski Sofia (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
5
5
3
HT-H/FT-T
5
3
7
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
7
2
3
HT-B/FT-B
3
8
1
6