Ngoại Hạng Anh
Vòng 38
22:00 ngày 19/05/2024 CN
Luton Town
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 2)
Fulham
Địa điểmĐịa điểm: Kenilworth Road
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Luton Town Luton Town

Thông số kỹ thuật

Fulham Fulham
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
22
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
291
 
Số đường chuyền
 
454
80%
 
Chuyền chính xác
 
85%
15
 
Phạm lỗi
 
20
8
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
10
9
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Thay người
 
5
4
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
75
 
Pha tấn công
 
63
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
38
Luton Town Luton Town

Sự kiện chính

Fulham Fulham
2
FT
4
90'
match change Rodrigo Muniz Carvalho
Ra sân: Raul Alonso Jimenez Rodriguez
90'
match change Timothy Castagne
Ra sân: Joao Palhinha
88'
match yellow.png Tom Cairney
79'
match change Bobby Reid
Ra sân: Adama Traore Diarra
79'
match change Fode Ballo Toure
Ra sân: Antonee Robinson
James Shea
Ra sân: Thomas Kaminski
match change
76'
Andros Townsend
Ra sân: Chiedozie Ogbene
match change
76'
Cauley Woodrow
Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
match change
76'
75'
match change Tom Cairney
Ra sân: Harrison Reed
Joseph Johnson match yellow.png
75'
Carlton Morris match yellow.png
73'
73'
match yellow.png Adama Traore Diarra
Pelly Ruddock
Ra sân: Jordan Clark
match change
70'
68'
match goal 2 - 4 Harry Wilson
Kiến tạo: Adama Traore Diarra
Alfie Doughty match yellow.png
59'
Alfie Doughty 2 - 3 match goal
55'
54'
match yellow.png Antonee Robinson
49'
match goal 1 - 3 Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Kiến tạo: Harrison Reed
Jordan Clark match yellow.png
48'
Carlton Morris 1 - 2 match pen
45'
45'
match goal 0 - 2 Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Kiến tạo: Harry Wilson
43'
match goal 0 - 1 Adama Traore Diarra
Kiến tạo: Harry Wilson
Albert-Mboyo Sambi Lokonga match yellow.png
34'
22'
match yellow.png Harrison Reed
Joseph Johnson
Ra sân: Teden Mengi
match change
17'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Pelly Ruddock
10
Cauley Woodrow
30
Andros Townsend
1
James Shea
38
Joseph Johnson
23
Tim Krul
32
Fred Onyedinma
8
Luke Berry
44
Axel Piesold
Luton Town Luton Town 3-4-3
4-2-3-1 Fulham Fulham
24
Kaminski
2
Osho
15
Mengi
27
Hashioka
45
Doughty
18
Clark
28
Lokonga
7
Ogbene
14
Chong
11
Adebayo
9
Morris
17
Leno
2
Tete
13
Ream
3
Ughelumb...
33
Robinson
6
Reed
26
Palhinha
8
Wilson
22
Iwobi
11
Diarra
7
2
Rodrigue...

Substitutes

21
Timothy Castagne
19
Rodrigo Muniz Carvalho
14
Bobby Reid
12
Fode Ballo Toure
10
Tom Cairney
9
Armando Broja
18
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
20
Willian Borges da Silva
1
Marek Rodak
Đội hình dự bị
Luton Town Luton Town
Pelly Ruddock 17
Cauley Woodrow 10
Andros Townsend 30
James Shea 1
Joseph Johnson 38
Tim Krul 23
Fred Onyedinma 32
Luke Berry 8
Axel Piesold 44
Luton Town Fulham
21 Timothy Castagne
19 Rodrigo Muniz Carvalho
14 Bobby Reid
12 Fode Ballo Toure
10 Tom Cairney
9 Armando Broja
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
20 Willian Borges da Silva
1 Marek Rodak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
44% Kiểm soát bóng 47.33%
14.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
2.6 Bàn thua 1.7
4.6 Phạt góc 6.1
1.7 Thẻ vàng 1.7
4 Sút trúng cầu môn 5.1
45.2% Kiểm soát bóng 52.6%
10.2 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luton Town (44trận)
Chủ Khách
Fulham (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
7
6
HT-H/FT-T
2
4
4
3
HT-B/FT-T
0
4
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
4
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
2
HT-B/FT-B
10
3
5
3

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 1 20 15 75% 0 0 27 5.04
30 Andros Townsend Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.14
1 James Shea Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.33
17 Pelly Ruddock Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.08
10 Cauley Woodrow Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 0 0 7 6.16
9 Carlton Morris Tiền đạo cắm 4 2 1 16 11 68.75% 0 2 30 7.31
7 Chiedozie Ogbene Cánh phải 3 1 1 28 21 75% 1 0 47 6.73
27 Daiki Hashioka Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 34 89.47% 1 2 47 5.98
18 Jordan Clark Tiền vệ trụ 3 0 2 27 21 77.78% 1 2 40 6.32
28 Albert-Mboyo Sambi Lokonga Tiền vệ trụ 0 0 1 49 43 87.76% 0 2 57 6.08
14 Tahith Chong Cánh phải 1 0 0 19 16 84.21% 1 0 32 6.11
2 Gabriel Osho Trung vệ 1 0 0 17 15 88.24% 0 1 25 5.61
45 Alfie Doughty Tiền vệ trái 1 1 2 23 16 69.57% 13 0 54 7.27
15 Teden Mengi Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.26
11 Elijah Anuoluwapo Adebayo Tiền đạo cắm 1 1 0 5 2 40% 0 0 21 6.06
38 Joseph Johnson 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 28 5.71

Fulham Fulham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Tom Cairney Tiền vệ trụ 1 1 1 8 8 100% 1 0 11 6.29
14 Bobby Reid Tiền vệ công 3 0 1 3 3 100% 0 0 10 6.23
13 Tim Ream Trung vệ 0 0 0 53 48 90.57% 0 1 64 6.72
17 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 40 31 77.5% 0 0 50 6.76
7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez Tiền đạo cắm 3 2 1 31 26 83.87% 2 0 47 8.92
6 Harrison Reed Tiền vệ trụ 1 1 2 35 26 74.29% 2 0 42 6.95
22 Alex Iwobi Tiền vệ công 1 1 3 39 36 92.31% 1 0 47 6.81
8 Harry Wilson Cánh phải 3 1 3 36 29 80.56% 2 2 49 9.15
11 Adama Traore Diarra Cánh phải 2 1 2 20 19 95% 2 1 30 8.04
2 Kenny Tete Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 37 80.43% 2 0 73 6.73
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
26 Joao Palhinha Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 51 47 92.16% 1 1 62 6.81
12 Fode Ballo Toure Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 5.9
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 30 78.95% 2 0 60 6.51
3 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 0 50 5.92
19 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ