Cup C3
Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 08/03/2024 Thứ 6
Maccabi Haifa 1
Đã kết thúc 3 - 4 (2 - 1)
Fiorentina
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Maccabi Haifa Maccabi Haifa

Thông số kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
23
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
15
2
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
16
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
266
 
Số đường chuyền
 
575
13
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
4
12
 
Thử thách
 
9
65
 
Pha tấn công
 
126
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
82
Maccabi Haifa Maccabi Haifa

Sự kiện chính

Fiorentina Fiorentina
3
FT
4
90'
match goal 3 - 4 Antonin Barak
Kiến tạo: Giacomo Bonaventura
87'
match yellow.png Nikola Milenkovic
87'
match change Riccardo Sottil
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
Suf Podgoreanu
Ra sân: Anan Khalaili
match change
85'
84'
match yellow.png Michael Kayode
81'
match change Antonin Barak
Ra sân: Rolando Mandragora
Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show match yellow.pngmatch red
80'
Danylo Lisovy
Ra sân: Gadi Kinda
match change
74'
74'
match change Andrea Belotti
Ra sân: MBala Nzola
74'
match change Giacomo Bonaventura
Ra sân: Joseph Alfred Duncan
73'
match goal 3 - 3 Rolando Mandragora
Kiến tạo: Cristiano Biraghi
Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show match yellow.png
69'
Anan Khalaili 3 - 2
Kiến tạo: Frantzdy Pierrot
match goal
67'
Ilay Feingold
Ra sân: Maor Kandil
match change
64'
Goni Naor
Ra sân: Ali Mohamed
match change
64'
58'
match goal 2 - 2 Lucas Beltran
Kiến tạo: MBala Nzola
Gadi Kinda 2 - 1
Kiến tạo: Ali Mohamed
match goal
29'
Abdoulaye Seck 1 - 1 match goal
12'
Ali Mohamed match yellow.png
10'
2'
match goal 0 - 1 MBala Nzola
Kiến tạo: Michael Kayode

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Ziv Israel Ben Shimol
34
Omer Dahan
22
Ilay Feingold
77
Roee Fucs
3
Sean Goldberg
31
Danylo Lisovy
18
Goni Naor
16
Itamar Nitzan
17
Suf Podgoreanu
11
Lior Refaelov
Maccabi Haifa Maccabi Haifa 3-4-2-1
4-3-3 Fiorentina Fiorentina
40
Kaiuf
55
Gershon
30
Seck
44
Simic
27
Cornud
5
Cafumana...
4
Mohamed
23
Kandil
6
Kinda
25
Khalaili
9
Pierrot
1
Terracci...
33
Kayode
4
Milenkov...
16
Ranieri
3
Biraghi
38
Mandrago...
32
Duncan
11
Ikone
9
Beltran
18
Nzola
10
Gonzalez

Substitutes

72
Antonin Barak
20
Andrea Belotti
5
Giacomo Bonaventura
37
Pietro Comuzzo
2
Domilson Cordeiro dos Santos
22
Marco Davide Faraoni
19
Gino Infantino
8
Maxime Baila Lopez
30
Tommaso Martinelli
65
Fabiano Parisi
7
Riccardo Sottil
40
Tommaso Vannucchi
Đội hình dự bị
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Ziv Israel Ben Shimol 32
Omer Dahan 34
Ilay Feingold 22
Roee Fucs 77
Sean Goldberg 3
Danylo Lisovy 31
Goni Naor 18
Itamar Nitzan 16
Suf Podgoreanu 17
Lior Refaelov 11
Maccabi Haifa Fiorentina
72 Antonin Barak
20 Andrea Belotti
5 Giacomo Bonaventura
37 Pietro Comuzzo
2 Domilson Cordeiro dos Santos
22 Marco Davide Faraoni
19 Gino Infantino
8 Maxime Baila Lopez
30 Tommaso Martinelli
65 Fabiano Parisi
7 Riccardo Sottil
40 Tommaso Vannucchi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
60% Kiểm soát bóng 52.67%
11.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 1.4
6 Phạt góc 6.4
2.2 Thẻ vàng 2
5.1 Sút trúng cầu môn 6
59.8% Kiểm soát bóng 59%
10.9 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Haifa (57trận)
Chủ Khách
Fiorentina (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
8
8
HT-H/FT-T
6
2
6
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
3
2
HT-H/FT-H
5
4
3
3
HT-B/FT-H
1
2
4
3
HT-T/FT-B
3
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
1
2
HT-B/FT-B
3
12
3
4