Ngoại hạng Israel
Vòng 3
00:00 ngày 21/04/2024 CN
Maccabi Petah Tikva FC 1
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 0)
Hapoel Tel Aviv
Địa điểmĐịa điểm: Petach Tikva Municipal
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC

Thông số kỹ thuật

Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
2
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
254
 
Số đường chuyền
 
518
13
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
4
17
 
Đánh đầu thành công
 
8
6
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Thử thách
 
4
80
 
Pha tấn công
 
116
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
63
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC

Sự kiện chính

Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
4
FT
2
Obeida Khattab match yellow.png
90'
Niv Yehoshua 4 - 2
Kiến tạo: Saliou Guindo
match goal
90'
Alon Azugi match yellow.png
90'
77'
match pen 3 - 2 Omri Altman
73'
match goal 3 - 1 Omri Altman
Kiến tạo: Stav Turiel
Aviv Salam match red
62'
Aviv Salam Card changed match var
61'
Maor Levi 3 - 0
Kiến tạo: Yonatan Teper
match goal
56'
Andreas Karo match yellow.png
50'
Niv Yehoshua 2 - 0
Kiến tạo: Maor Levi
match goal
26'
Alon Azugi 1 - 0 match goal
15'
Maor Levi match yellow.png
11'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 3.67
64.67% Kiểm soát bóng 48.33%
9.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.6
1.5 Bàn thua 1.4
3.5 Phạt góc 5
2.4 Thẻ vàng 1.3
4.1 Sút trúng cầu môn 4.4
50.1% Kiểm soát bóng 51.7%
10.2 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Petah Tikva FC (41trận)
Chủ Khách
Hapoel Tel Aviv (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
3
8
HT-H/FT-T
3
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
3
4
5
4
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
3
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
0
HT-B/FT-B
4
3
4
4