Hạng 2 Đức
Vòng 33
23:30 ngày 10/05/2024 Thứ 6
Magdeburg
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Greuther Furth
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Magdeburg Magdeburg

Thông số kỹ thuật

Greuther Furth Greuther Furth
1
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
17
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
572
 
Số đường chuyền
 
374
84%
 
Chuyền chính xác
 
73%
14
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
31
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
8
6
 
Đánh chặn
 
12
20
 
Ném biên
 
16
15
 
Cản phá thành công
 
8
8
 
Thử thách
 
10
124
 
Pha tấn công
 
116
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
56
Magdeburg Magdeburg

Sự kiện chính

Greuther Furth Greuther Furth
0
FT
0
Amara Conde match yellow.png
90'
88'
match change Oussama Haddadi
Ra sân: Tim Lemperle
Xavier Amaechi
Ra sân: Bryan Silva Teixeira
match change
87'
80'
match change Lukas Petkov
Ra sân: Dennis Srbeny
79'
match change Oualid Mhamdi
Ra sân: Simon Asta
Tatsuya Ito
Ra sân: Jason Ceka
match change
73'
67'
match change Philipp Muller
Ra sân: Jomaine Consbruch
Daniel Elfadli match yellow.png
59'
29'
match yellow.png Gideon Jung

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Tatsuya Ito
20
Xavier Amaechi
5
Jamie Lawrence
30
Noah Kruth
17
Alexander Nollenberger
18
Emir Kuhinja
13
Connor Krempicki
26
Luca Schuler
4
Eldin Dzogovic
Magdeburg Magdeburg 3-4-2-1
3-4-1-2 Greuther Furth Greuther Furth
1
Reimann
21
Muller
6
Elfadli
3
Hoti
7
Bockhorn
29
Conde
25
Gnaka
15
Heber
23
Atik
10
Ceka
8
Teixeira
40
Urbig
18
Meyerhof...
23
Jung
17
Gieselma...
2
Asta
22
Wagner
14
Consbruc...
19
Lemperle
10
Hrgota
30
Sieb
7
Srbeny

Substitutes

16
Lukas Petkov
3
Oualid Mhamdi
36
Philipp Muller
5
Oussama Haddadi
25
Leon Schaffran
21
Kerim Calhanoglu
4
Damian Michalski
34
Denis Pfaffenrot
20
Leander Popp
Đội hình dự bị
Magdeburg Magdeburg
Tatsuya Ito 37
Xavier Amaechi 20
Jamie Lawrence 5
Noah Kruth 30
Alexander Nollenberger 17
Emir Kuhinja 18
Connor Krempicki 13
Luca Schuler 26
Eldin Dzogovic 4
Magdeburg Greuther Furth
16 Lukas Petkov
3 Oualid Mhamdi
36 Philipp Muller
5 Oussama Haddadi
25 Leon Schaffran
21 Kerim Calhanoglu
4 Damian Michalski
34 Denis Pfaffenrot
20 Leander Popp

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
60.67% Kiểm soát bóng 54%
12.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
2.3 Bàn thua 1.6
5.1 Phạt góc 4.8
1.6 Thẻ vàng 1.6
4.7 Sút trúng cầu môn 4.3
57.1% Kiểm soát bóng 55.4%
10.7 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Magdeburg (37trận)
Chủ Khách
Greuther Furth (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
4
7
HT-H/FT-T
3
1
5
2
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
4
3
3
HT-B/FT-H
3
2
1
0
HT-T/FT-B
3
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
3
3
5

Magdeburg Magdeburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Tobias Muller Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 0 1 34 6.48
23 Baris Atik Tiền vệ công 1 0 0 18 14 77.78% 1 0 24 5.95
1 Dominik Reimann Thủ môn 0 0 0 30 26 86.67% 0 1 38 7.13
29 Amara Conde Tiền vệ công 0 0 0 20 17 85% 0 1 28 6.72
25 Silas Gnaka Hậu vệ 1 0 0 25 17 68% 0 0 27 6.11
7 Herbert Bockhorn Hậu vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 23 6.37
8 Bryan Silva Teixeira Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.98
3 Andi Hoti Hậu vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 2 41 6.68
10 Jason Ceka Tiền vệ công 0 0 1 10 7 70% 0 0 14 6.17
6 Daniel Elfadli Hậu vệ 1 0 0 30 23 76.67% 0 1 35 6.52
15 Daniel Heber Hậu vệ 0 0 0 19 15 78.95% 1 1 27 6.49

Greuther Furth Greuther Furth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Branimir Hrgota Tiền vệ công 0 0 0 8 8 100% 0 0 16 6.2
17 Niko Gieselmann Hậu vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 26 6.44
7 Dennis Srbeny Tiền vệ công 0 0 1 10 5 50% 1 1 18 6.68
23 Gideon Jung Hậu vệ 1 0 0 35 30 85.71% 0 3 38 6.55
18 Marco Meyerhofer Hậu vệ 0 0 0 15 9 60% 0 0 19 6.57
2 Simon Asta Hậu vệ 0 0 0 9 5 55.56% 1 1 19 6.24
14 Jomaine Consbruch Tiền vệ công 0 0 1 13 12 92.31% 3 1 18 6.41
19 Tim Lemperle Tiền đạo 1 1 0 13 9 69.23% 0 1 20 6.32
30 Armindo Sieb Tiền đạo 0 0 0 6 3 50% 0 0 14 6.19
40 Jonas Urbig Thủ môn 0 0 0 33 23 69.7% 0 0 36 6.38
22 Robert Wagner Tiền vệ 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 18 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ