South Africa Premier Soccer League
Vòng 12
00:30 ngày 30/04/2024 Thứ 3
Mamelodi Sundowns
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
TS Galaxy 1
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns

Thông số kỹ thuật

TS Galaxy TS Galaxy
6
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
1
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
1
19
 
Sút Phạt
 
14
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
490
 
Số đường chuyền
 
237
11
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
4
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
2
8
 
Thử thách
 
7
118
 
Pha tấn công
 
78
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns

Sự kiện chính

TS Galaxy TS Galaxy
3
FT
0
90'
match hong pen Bernard Parker
85'
match red Orebotse Mongae
Bathusi Jurry Aubaas match yellow.png
73'
67'
match yellow.png Sphiwe Prince Mahlangu
Thembinkosi Lorch 3 - 0
Kiến tạo: Themba Zwane
match goal
64'
Peter Shalulile 2 - 0
Kiến tạo: Themba Zwane
match goal
35'
Peter Shalulile 1 - 0
Kiến tạo: Themba Zwane
match goal
26'
Sphelele Mkhulise match yellow.png
21'
8'
match yellow.png Mpho Mvelase

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 3
63% Kiểm soát bóng 53%
14.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
0.5 Bàn thua 1.1
5.6 Phạt góc 3.7
2.2 Thẻ vàng 1.8
5.1 Sút trúng cầu môn 2.7
66.4% Kiểm soát bóng 51.4%
11.8 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mamelodi Sundowns (44trận)
Chủ Khách
TS Galaxy (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
1
4
5
HT-H/FT-T
5
1
6
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
5
4
2
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
0
14
1
1