VĐQG Bỉ
Vòng 10
01:30 ngày 26/05/2024 CN
Mechelen
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 0)
Standard Liege
Địa điểmĐịa điểm: Veolia Stadium Achter de Kazerne
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Mechelen Mechelen

Thông số kỹ thuật

Standard Liege Standard Liege
8
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
3
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
666
 
Số đường chuyền
 
387
90%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
22
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
2
12
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
116
 
Pha tấn công
 
82
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
Mechelen Mechelen

Sự kiện chính

Standard Liege Standard Liege
3
FT
2
90'
match var Marlon Fossey Goal cancelled
Lion Lauberbach 3 - 2
Kiến tạo: Elias Cobbaut
match goal
90'
Daam Foulon match yellow.png
90'
Elias Cobbaut
Ra sân: David Bates
match change
85'
Sandy Walsh
Ra sân: Boli Bolingoli Mbombo
match change
85'
84'
match goal 2 - 2 Soufiane Benjdida
Jannes Van Hecke
Ra sân: Ngal Ayel Mukau
match change
76'
Geoffry Hairemans
Ra sân: Patrick Pflucke
match change
76'
72'
match change Hakim Sahabo
Ra sân: Brahim Ghalidi
Boli Bolingoli Mbombo match yellow.png
68'
Rafik Belghali
Ra sân: Bilal Bafdili
match change
64'
51'
match goal 2 - 1 Henry Lawrence
Kiến tạo: Hayao Kawabe
46'
match change Zinho Vanheusden
Ra sân: Lucas Noubi Ngnokam
46'
match change Soufiane Benjdida
Ra sân: Cihan Canak
46'
match change Henry Lawrence
Ra sân: Seydou Fini
Lion Lauberbach 2 - 0
Kiến tạo: Daam Foulon
match goal
17'
Lion Lauberbach 1 - 0
Kiến tạo: Rob Schoofs
match goal
15'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Rafik Belghali
6
Jannes Van Hecke
7
Geoffry Hairemans
5
Sandy Walsh
22
Elias Cobbaut
15
Yannick Thoelen
31
Oskar Annell
11
Nikola Storm
39
Isaac Asante
Mechelen Mechelen 4-2-3-1
4-2-3-1 Standard Liege Standard Liege
1
Coucke
23
Foulon
42
Garanang...
27
Bates
21
Mbombo
16
Schoofs
34
Mukau
19
Mrabti
35
Bafdili
77
Pflucke
20
3
Lauberba...
40
Epolo
13
Fossey
51
Ngnokam
5
Panzo
25
Hautekie...
6
Kawabe
8
Price
61
Canak
32
Ghalidi
11
Fini
14
Aka

Substitutes

88
Henry Lawrence
4
Zinho Vanheusden
21
Soufiane Benjdida
33
Hakim Sahabo
45
Matteo Godfroid
35
Daan Dierckx
36
Ilyes Ziani
71
Rabby Mateta Pepa
28
Stipe Perica
Đội hình dự bị
Mechelen Mechelen
Rafik Belghali 17
Jannes Van Hecke 6
Geoffry Hairemans 7
Sandy Walsh 5
Elias Cobbaut 22
Yannick Thoelen 15
Oskar Annell 31
Nikola Storm 11
Isaac Asante 39
Mechelen Standard Liege
88 Henry Lawrence
4 Zinho Vanheusden
21 Soufiane Benjdida
33 Hakim Sahabo
45 Matteo Godfroid
35 Daan Dierckx
36 Ilyes Ziani
71 Rabby Mateta Pepa
28 Stipe Perica

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 0.33
6.33 Sút trúng cầu môn 2.33
54% Kiểm soát bóng 43%
10.33 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 2.2
5.8 Phạt góc 4
1.7 Thẻ vàng 1
5.8 Sút trúng cầu môn 4.8
51.4% Kiểm soát bóng 47.4%
10 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mechelen (41trận)
Chủ Khách
Standard Liege (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
4
7
HT-H/FT-T
4
3
2
4
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
7
5
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
0
HT-B/FT-B
3
4
2
2

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Rob Schoofs Tiền vệ 2 1 3 102 89 87.25% 0 1 118 7.7
5 Sandy Walsh Hậu vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.5
21 Boli Bolingoli Mbombo Hậu vệ 0 0 1 77 69 89.61% 1 1 94 7.4
27 David Bates Hậu vệ 0 0 0 77 73 94.81% 0 4 84 6.7
19 Kerim Mrabti Tiền vệ công 3 1 3 53 50 94.34% 1 0 67 7.4
77 Patrick Pflucke Tiền đạo 3 1 3 29 23 79.31% 6 0 42 7.3
7 Geoffry Hairemans Tiền vệ công 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 25 6.9
1 Gaetan Coucke Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 0 35 6.9
22 Elias Cobbaut Hậu vệ 0 0 1 9 8 88.89% 1 2 11 7.3
20 Lion Lauberbach Tiền vệ công 4 3 1 15 13 86.67% 2 1 26 9.4
23 Daam Foulon Hậu vệ 1 1 1 48 42 87.5% 4 0 60 7.3
6 Jannes Van Hecke Hậu vệ 0 0 1 17 14 82.35% 0 0 18 6.4
17 Rafik Belghali Hậu vệ 1 0 0 16 15 93.75% 0 0 24 6.4
42 Munashe Garananga Trung vệ 0 0 0 99 95 95.96% 0 1 107 6.8
34 Ngal Ayel Mukau Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 55 53 96.36% 0 0 66 7.3
35 Bilal Bafdili 4 2 2 16 12 75% 1 0 26 6.2

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Hayao Kawabe Tiền vệ 0 0 1 25 19 76% 7 1 38 6.8
14 Wilfried Kanga Aka Tiền đạo 1 0 0 20 10 50% 0 3 30 6.6
4 Zinho Vanheusden Hậu vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 23 6.4
5 Jonathan Panzo Trung vệ 1 0 0 55 53 96.36% 0 1 73 6.6
88 Henry Lawrence Hậu vệ cánh phải 1 1 0 13 11 84.62% 0 1 25 7.5
13 Marlon Fossey Hậu vệ 0 0 2 38 34 89.47% 1 2 55 6.8
8 Isaac Price Tiền vệ 2 2 2 58 53 91.38% 0 0 73 7.6
25 Ibe Hautekiet Trung vệ 0 0 0 38 37 97.37% 0 0 45 6.1
40 Matthieu Luka Epolo Thủ môn 0 0 0 43 27 62.79% 0 0 55 7.4
61 Cihan Canak Tiền vệ công 1 0 0 19 18 94.74% 0 0 25 6.3
51 Lucas Noubi Ngnokam Hậu vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 30 6.5
32 Brahim Ghalidi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 16 94.12% 3 0 34 6.1
11 Seydou Fini Cánh phải 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 12 6.2
21 Soufiane Benjdida Tiền đạo 1 1 0 10 7 70% 0 3 16 7.2
33 Hakim Sahabo Tiền vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ