VĐQG Úc
Vòng 22
13:30 ngày 30/03/2024 Thứ 7
Melbourne City
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Newcastle Jets
Địa điểmĐịa điểm: Melbourne Rectangular Stadium
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Melbourne City Melbourne City

Thông số kỹ thuật

Newcastle Jets Newcastle Jets
8
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
10
13
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Sút Phạt
 
22
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
560
 
Số đường chuyền
 
305
18
 
Phạm lỗi
 
4
4
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
9
19
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Cản phá thành công
 
14
15
 
Thử thách
 
7
132
 
Pha tấn công
 
73
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
26
Melbourne City Melbourne City

Sự kiện chính

Newcastle Jets Newcastle Jets
0
FT
0
80'
match change Brandon Oneill
Ra sân: Callum Timmins
Leonardo Natel Vieira Card changed match var
77'
Mathew Leckie
Ra sân: Leonardo Natel Vieira
match change
77'
76'
match change Jason Hoffman
Ra sân: Daniel Stynes
76'
match change Archie Goodwin
Ra sân: Reno Piscopo
75'
match yellow.png Kosta Grozos
Leonardo Natel Vieira match yellow.png
75'
Nuno Reis Card changed match var
65'
Terry Antonis match yellow.png
65'
63'
match change Lachlan Bayliss
Ra sân: Clayton John Taylor
Jamie MacLaren
Ra sân: Max Caputo
match change
62'
Terry Antonis
Ra sân: James Jeggo
match change
62'
45'
match yellow.png Dane Ingham
Nuno Reis Goal cancelled match var
45'
33'
match yellow.png Callum Timmins
James Jeggo match yellow.png
22'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Terry Antonis
9
Jamie MacLaren
7
Mathew Leckie
33
Patrick Beach
22
Curtis Good
38
Harry Politidis
21
Alessandro Lopane
Melbourne City Melbourne City 4-2-3-1
4-2-3-1 Newcastle Jets Newcastle Jets
1
Young
14
Fernande...
26
Soupraye...
4
Reis
25
Talbot
8
Jeggo
6
Ugarkovi...
11
Vieira
10
Arslan
44
Jakolis
37
Caputo
1
Scott
14
Ingham
22
Cancar
33
Natta
23
Wilmerin...
19
Timmins
17
Grozos
18
Stynes
10
Piscopo
13
Taylor
8
Stamatel...

Substitutes

37
Lachlan Bayliss
3
Jason Hoffman
26
Archie Goodwin
6
Brandon Oneill
20
Michael Weier
25
Carl Jenkinson
7
Trent Buhagiar
Đội hình dự bị
Melbourne City Melbourne City
Terry Antonis 17
Jamie MacLaren 9
Mathew Leckie 7
Patrick Beach 33
Curtis Good 22
Harry Politidis 38
Alessandro Lopane 21
Melbourne City Newcastle Jets
37 Lachlan Bayliss
3 Jason Hoffman
26 Archie Goodwin
6 Brandon Oneill
20 Michael Weier
25 Carl Jenkinson
7 Trent Buhagiar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 2.67
53.33% Kiểm soát bóng 42.33%
18.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.3
8.2 Phạt góc 5.7
2.6 Thẻ vàng 1.8
7.7 Sút trúng cầu môn 4.4
57.4% Kiểm soát bóng 46.5%
17.3 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne City (34trận)
Chủ Khách
Newcastle Jets (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
3
5
HT-H/FT-T
1
6
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
3
1
HT-H/FT-H
6
0
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
1
4
3
2

Melbourne City Melbourne City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Samuel Souprayen Hậu vệ 1 0 2 66 61 92.42% 0 2 78 7.4
1 Jamie Young Thủ môn 0 0 0 32 31 96.88% 0 0 40 7.3
10 Tolgay Arslan Tiền vệ 4 3 0 62 51 82.26% 4 0 87 7.5
7 Mathew Leckie Tiền đạo 0 0 1 13 10 76.92% 1 1 16 7.4
4 Nuno Reis Hậu vệ 1 1 1 86 80 93.02% 0 3 97 7.7
17 Terry Antonis Tiền vệ 1 0 0 16 10 62.5% 1 0 24 6.8
8 James Jeggo Tiền vệ 0 0 0 42 35 83.33% 0 2 48 6.8
9 Jamie MacLaren Tiền đạo 1 1 0 1 1 100% 0 0 2 6.3
44 Marin Jakolis Tiền đạo 3 1 5 46 41 89.13% 2 1 59 7.9
6 Steven Peter Ugarkovic Tiền vệ 3 0 4 44 36 81.82% 5 0 68 7.6
11 Leonardo Natel Vieira Tiền đạo 2 0 1 28 22 78.57% 2 2 47 7.3
14 Vicente Fernandez Hậu vệ 0 0 2 63 54 85.71% 8 0 95 7.4
25 Callum Talbot Hậu vệ 1 1 1 57 50 87.72% 10 2 87 7.2
37 Max Caputo Tiền đạo 2 2 0 4 3 75% 0 2 10 6.7

Newcastle Jets Newcastle Jets
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Jason Hoffman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 3 37.5% 1 4 9 6.6
1 Ryan Scott Thủ môn 0 0 0 34 20 58.82% 0 1 55 9
6 Brandon Oneill Tiền vệ trụ 0 0 1 3 1 33.33% 0 0 7 6.6
14 Dane Ingham Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 24 77.42% 1 2 72 7.9
19 Callum Timmins Tiền vệ trụ 2 0 0 34 29 85.29% 0 2 51 6.4
18 Daniel Stynes Cánh phải 1 0 0 12 9 75% 0 0 33 6.7
8 Apostolos Stamatelopoulos Tiền đạo cắm 2 1 0 16 13 81.25% 1 2 26 6.9
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 0 0 2 26 18 69.23% 3 0 38 6.9
10 Reno Piscopo Cánh trái 1 0 2 21 17 80.95% 2 0 50 6.8
23 Daniel Wilmering Hậu vệ cánh trái 3 2 2 21 14 66.67% 0 0 35 7
22 Phillip Cancar Trung vệ 1 0 0 40 32 80% 0 1 51 7.1
33 Mark Natta Trung vệ 0 0 0 43 34 79.07% 0 0 55 7.1
26 Archie Goodwin Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 9 6.7
13 Clayton John Taylor Tiền vệ 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 12 6.5
37 Lachlan Bayliss Tiền vệ 0 0 0 4 3 75% 1 1 8 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ