Thông số kỹ thuật
Sự kiện chính
Ra sân: Leonardo Natel Vieira
Kiến tạo: Marin Jakolis
Ra sân: James Jeggo
Ra sân: Tolgay Arslan
Ra sân: Adam Taggart
Kiến tạo: Steven Peter Ugarkovic
Ra sân: Mathew Leckie
Ra sân: Vicente Fernandez
Ra sân: Bruce Kamau
Kiến tạo: Leonardo Natel Vieira
Ra sân: Jacob Muir
Ra sân: Stefan Colakovski
Kiến tạo: Tolgay Arslan
Ra sân: Riley Warland
Kiến tạo: Leonardo Natel Vieira
Kiến tạo: Mathew Leckie
Kiến tạo: Vicente Fernandez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Samuel Souprayen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 66 | 94.29% | 0 | 1 | 84 | 7.4 | |
1 | Jamie Young | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 0 | 0 | 60 | 7.6 | |
10 | Tolgay Arslan | Tiền vệ | 7 | 3 | 5 | 43 | 40 | 93.02% | 7 | 0 | 66 | 10 | |
7 | Mathew Leckie | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 3 | 1 | 63 | 7.7 | |
4 | Nuno Reis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 55 | 78.57% | 0 | 0 | 80 | 7.2 | |
8 | James Jeggo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 1 | 61 | 6.8 | |
9 | Jamie MacLaren | Tiền đạo | 4 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 2 | 20 | 7.7 | |
44 | Marin Jakolis | Tiền đạo | 2 | 1 | 4 | 52 | 40 | 76.92% | 4 | 1 | 71 | 8.4 | |
6 | Steven Peter Ugarkovic | Tiền vệ | 2 | 1 | 2 | 61 | 56 | 91.8% | 3 | 0 | 79 | 8.6 | |
11 | Leonardo Natel Vieira | Tiền đạo | 6 | 3 | 4 | 42 | 34 | 80.95% | 2 | 3 | 58 | 10 | |
14 | Vicente Fernandez | Hậu vệ | 0 | 0 | 3 | 42 | 37 | 88.1% | 2 | 0 | 62 | 7.3 | |
21 | Alessandro Lopane | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
37 | Max Caputo | Tiền đạo | 1 | 1 | 2 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 7 | |
38 | Harry Politidis | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 26 | 6.9 | |
35 | Zane Schreiber | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 21 | 6.8 |
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | David Williams | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 27 | 6.3 | |
29 | Darryl Lachman | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 54 | 5.4 | |
22 | Adam Taggart | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
77 | Bruce Kamau | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 28 | 6.1 | |
1 | Oliver Sail | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 0 | 45 | 4.9 | |
2 | Johnny Koutroumbis | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 3 | 1 | 60 | 7.3 | |
14 | Riley Warland | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 2 | 22.22% | 1 | 0 | 13 | 5.4 | |
19 | Trent Ostler | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 42 | 6 | |
7 | Stefan Colakovski | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
17 | Jarrod Carluccio | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 17 | 7 | |
20 | Giordano Colli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 4 | 0 | 58 | 6.6 | |
16 | Joshua Rawlins | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 4 | 2 | 24 | 6.6 | |
3 | Jacob Muir | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 1 | 0 | 23 | 5.6 | |
23 | Daniel Bennie | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 36 | 5.7 | |
28 | Kaelan Majekodunmi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 0 | 52 | 4.9 | |
31 | Joel Anasmo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 1 | 5 | 6.6 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ