VĐQG Úc
Vòng
14:00 ngày 05/05/2024 CN
Melbourne Victory 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Melbourne City 1

90phút [1-1], 120phút [1-1], Pen [3-2], Melbourne Victory

Địa điểmĐịa điểm: Olympic Park Stadium
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Melbourne Victory Melbourne Victory

Thông số kỹ thuật

Melbourne City Melbourne City
2
 
Phạt góc
 
13
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
3
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
30
5
 
Sút trúng cầu môn
 
10
7
 
Sút ra ngoài
 
12
4
 
Cản sút
 
8
29
 
Sút Phạt
 
18
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
416
 
Số đường chuyền
 
777
13
 
Phạm lỗi
 
23
6
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu thành công
 
22
9
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
23
15
 
Đánh chặn
 
6
5
 
Corners (Overtime)
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
23
13
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
152
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
80
Melbourne Victory Melbourne Victory

Sự kiện chính

Melbourne City Melbourne City
1
FT
1
Leigh Michael Broxham
Ra sân: Jason Geria
match change
120'
118'
match yellow.pngmatch red Curtis Good
Damien Da Silva match yellow.png
115'
114'
match change Zane Schreiber
Ra sân: Mathew Leckie
109'
match change Alessandro Lopane
Ra sân: Marin Jakolis
102'
match yellow.png Curtis Good
Damien Da Silva No penalty (VAR xác nhận) match var
90'
90'
match yellow.png Terry Antonis
Nishan Velupillay 1 - 1
Kiến tạo: Kasey Bos
match goal
88'
Kasey Bos
Ra sân: Adama Traore
match change
85'
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Bruno Fornaroli
match change
80'
Salim Khelifi
Ra sân: Daniel Arzani
match change
80'
75'
match change Max Caputo
Ra sân: Jamie MacLaren
75'
match change Terry Antonis
Ra sân: Tolgay Arslan
75'
match change Callum Talbot
Ra sân: Vicente Fernandez
Jordi Valadon
Ra sân: Jake Brimmer
match change
68'
Nishan Velupillay
Ra sân: Ben Folami
match change
68'
Bruno Fornaroli match yellow.png
50'
41'
match yellow.png Jamie MacLaren
38'
match yellow.png James Jeggo
Zinedine Machach match red
37'
29'
match goal 0 - 1 Samuel Souprayen
Kiến tạo: Leonardo Natel Vieira
19'
match hong pen Tolgay Arslan
Daniel Arzani match yellow.png
11'
5'
match yellow.png Samuel Souprayen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Nishan Velupillay
27
Jordi Valadon
23
Salim Khelifi
7
Christopher Oikonomidis
37
Kasey Bos
6
Leigh Michael Broxham
40
Christian Siciliano
Melbourne Victory Melbourne Victory 4-2-3-1
4-2-3-1 Melbourne City Melbourne City
20
Izzo
3
Traore
21
Miranda
5
Silva
2
Geria
22
Brimmer
25
Teague
11
Folami
8
Machach
19
Arzani
10
Fornarol...
1
Young
6
Ugarkovi...
22
Good
26
Soupraye...
14
Fernande...
7
Leckie
8
Jeggo
44
Jakolis
10
Arslan
11
Vieira
9
MacLaren

Substitutes

25
Callum Talbot
17
Terry Antonis
37
Max Caputo
21
Alessandro Lopane
35
Zane Schreiber
33
Patrick Beach
2
Scott Galloway
Đội hình dự bị
Melbourne Victory Melbourne Victory
Nishan Velupillay 17
Jordi Valadon 27
Salim Khelifi 23
Christopher Oikonomidis 7
Kasey Bos 37
Leigh Michael Broxham 6
Christian Siciliano 40
Melbourne Victory Melbourne City
25 Callum Talbot
17 Terry Antonis
37 Max Caputo
21 Alessandro Lopane
35 Zane Schreiber
33 Patrick Beach
2 Scott Galloway

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 5.67
41% Kiểm soát bóng 53.33%
14 Phạm lỗi 18.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.2
1.2 Bàn thua 0.8
6.1 Phạt góc 8.2
2.1 Thẻ vàng 2.6
5.2 Sút trúng cầu môn 7.7
46% Kiểm soát bóng 57.4%
11.4 Phạm lỗi 17.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne Victory (30trận)
Chủ Khách
Melbourne City (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
6
2
HT-H/FT-T
3
2
1
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
4
5
6
0
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
1
2
1
4

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 3 0 1 7 5 71.43% 1 0 28 6.9
5 Damien Da Silva Trung vệ 0 0 0 54 43 79.63% 0 0 60 5.9
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 0 0 0 39 30 76.92% 0 1 55 7.2
23 Salim Khelifi Tiền vệ phải 0 0 1 4 2 50% 0 0 6 6.6
20 Paul Izzo Thủ môn 0 0 0 38 30 78.95% 0 0 50 9
2 Jason Geria Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 24 66.67% 1 3 62 6.6
3 Adama Traore Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 35 6.5
7 Christopher Oikonomidis Cánh phải 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.6
8 Zinedine Machach Tiền vệ trụ 1 1 1 8 5 62.5% 1 1 24 5.5
19 Daniel Arzani Cánh trái 1 1 0 21 18 85.71% 6 1 54 6.8
11 Ben Folami Cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 23 6.6
22 Jake Brimmer Tiền vệ công 0 0 0 30 24 80% 2 1 45 7
25 Ryan Teague Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 36 28 77.78% 4 1 56 7.3
17 Nishan Velupillay Cánh phải 2 1 0 7 6 85.71% 0 1 17 7.5
27 Jordi Valadon Tiền vệ trụ 0 0 0 10 4 40% 1 1 12 6.5
37 Kasey Bos Tiền đạo 0 0 1 3 3 100% 0 0 4 7.4

Melbourne City Melbourne City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Samuel Souprayen Hậu vệ 1 1 1 84 78 92.86% 0 1 92 7.4
1 Jamie Young Thủ môn 0 0 0 39 34 87.18% 0 0 49 6.8
10 Tolgay Arslan Tiền vệ 7 4 6 50 43 86% 7 0 76 7.9
7 Mathew Leckie Tiền đạo 2 1 2 52 42 80.77% 1 2 72 6.9
17 Terry Antonis Tiền vệ 0 0 0 11 9 81.82% 4 0 16 6.5
22 Curtis Good Hậu vệ 1 0 0 78 72 92.31% 0 2 90 7
8 James Jeggo Tiền vệ 0 0 5 80 68 85% 0 3 88 7.6
9 Jamie MacLaren Tiền đạo 1 0 1 5 3 60% 0 1 8 6.5
44 Marin Jakolis Tiền đạo 1 0 0 35 28 80% 5 1 50 6.9
6 Steven Peter Ugarkovic Tiền vệ 0 0 0 66 61 92.42% 1 1 86 7.1
11 Leonardo Natel Vieira Tiền đạo 7 2 4 35 30 85.71% 2 2 64 8.6
14 Vicente Fernandez Hậu vệ 2 0 1 37 30 81.08% 3 0 63 6.8
25 Callum Talbot Hậu vệ 0 0 1 10 8 80% 1 0 17 6.5
37 Max Caputo Tiền đạo 1 0 1 6 5 83.33% 0 2 8 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ