Giải Úc nữ
Vòng 18
10:00 ngày 03/03/2024 CN
Melbourne Victory (W)
Đã kết thúc 5 - 3 (4 - 0)
Wellington Phoenix (W)
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
Melbourne Victory (W) Melbourne Victory (W)

Thông số kỹ thuật

Wellington Phoenix (W) Wellington Phoenix (W)
6
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
413
 
Số đường chuyền
 
408
5
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
1
6
 
Đánh đầu thành công
 
3
6
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
11
96
 
Pha tấn công
 
89
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
54
Melbourne Victory (W) Melbourne Victory (W)

Sự kiện chính

Wellington Phoenix (W) Wellington Phoenix (W)
5
FT
3
90'
match goal 5 - 3 Mariana Speckmaier
Kiến tạo: Whinham A.
90'
match goal 5 - 2 Robertson M.
D'Appolonia S. match yellow.png
85'
Rachel Lowe 5 - 1 match goal
64'
57'
match phan luoi 4 - 1 Rankin J.(OW)
Foster R.(OW) 4 - 0 match phan luoi
45'
Goad B. 3 - 0
Kiến tạo: Emily Gielnik
match goal
35'
Hansen T. 2 - 0 match goal
17'
Goad B. 1 - 0
Kiến tạo: Emily Gielnik
match goal
10'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 6.67
54% Kiểm soát bóng 49%
10.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.9
1 Bàn thua 1.9
4.5 Phạt góc 4
1.6 Thẻ vàng 1
6.5 Sút trúng cầu môn 6
52.8% Kiểm soát bóng 48.6%
10.5 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne Victory (W) (23trận)
Chủ Khách
Wellington Phoenix (W) (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
6
2
HT-H/FT-T
1
1
0
6
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
1
3
2
0