Ngoại hạng Ukraina
Vòng 29
19:30 ngày 19/05/2024 CN
Metalist 1925 Kharkiv
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 3)
Polissya Zhytomyr
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Metalist 1925 Kharkiv Metalist 1925 Kharkiv

Thông số kỹ thuật

Polissya Zhytomyr Polissya Zhytomyr
8
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
21
6
 
Sút trúng cầu môn
 
11
4
 
Sút ra ngoài
 
10
1
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
9
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
8
 
Cứu thua
 
3
93
 
Pha tấn công
 
82
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
64
Metalist 1925 Kharkiv Metalist 1925 Kharkiv

Sự kiện chính

Polissya Zhytomyr Polissya Zhytomyr
3
FT
3
Ari Moura Vieira Filho 3 - 3
Kiến tạo: Oleksii Sydorov
match goal
90'
Ari Moura Vieira Filho 2 - 3
Kiến tạo: Beka Vachiberadze
match goal
90'
Maksym Imerekov match yellow.png
78'
Oleksii Sydorov match yellow.png
64'
Samuel Obinaiah match yellow.png
54'
37'
match yellow.png Denys Boyko
30'
match goal 1 - 3 Luifer Hernandez
Kiến tạo: Sergiy Chobotenko
21'
match goal 1 - 2 Denys Ndukve
10'
match goal 1 - 1 Emil Mustafaiev
Kiến tạo: Talles Costa
Denys Garmash 1 - 0
Kiến tạo: Ari Moura Vieira Filho
match goal
2'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5.67
44% Kiểm soát bóng 53.33%
10.33 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
2.1 Bàn thua 1.5
4.8 Phạt góc 4
1.9 Thẻ vàng 2.6
4.3 Sút trúng cầu môn 3.3
48.8% Kiểm soát bóng 45.1%
10.8 Phạm lỗi 6.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Metalist 1925 Kharkiv (31trận)
Chủ Khách
Polissya Zhytomyr (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
0
3
HT-H/FT-T
1
2
4
1
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
4
3
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
2
HT-B/FT-B
4
1
2
6