VĐQG Slovakia
Vòng 3
23:30 ngày 29/03/2024 Thứ 6
MFK Ruzomberok 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Dunajska Streda
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
MFK Ruzomberok MFK Ruzomberok

Thông số kỹ thuật

Dunajska Streda Dunajska Streda
3
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
16
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
413
 
Số đường chuyền
 
310
15
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
7
3
 
Thử thách
 
6
112
 
Pha tấn công
 
81
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
64
MFK Ruzomberok MFK Ruzomberok

Sự kiện chính

Dunajska Streda Dunajska Streda
1
FT
1
Stefan Gerec match yellow.png
86'
Alexander Selecky match yellow.png
85'
Adam Tucny match red
85'
Adam Tucny Card changed match var
85'
84'
match yellow.png Mateus Brunetti
Alexander Mojzis match yellow.png
77'
Marek Zsigmund match yellow.png
70'
68'
match yellow.png Igor Kharatin
Adam Tucny 1 - 1 match goal
60'
38'
match pen 0 - 1 Moussa Kone
37'
match var Yhoan Andzouana penaltyNotAwarded.false

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
46.67% Kiểm soát bóng 41%
10.67 Phạm lỗi 11.33
2.33 Thẻ vàng 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 4.3
3.1 Sút trúng cầu môn 4.8
48.9% Kiểm soát bóng 43%
7.2 Phạm lỗi 11.3
1.7 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

MFK Ruzomberok (40trận)
Chủ Khách
Dunajska Streda (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
7
3
HT-H/FT-T
1
0
4
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
3
2
0
1
HT-H/FT-H
1
3
3
4
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
3
3
2
HT-B/FT-B
2
4
0
7