Hạng nhất Anh
Vòng 46
18:30 ngày 04/05/2024 Thứ 7
Middlesbrough
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Watford
Địa điểmĐịa điểm: Riverside Stadium
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Middlesbrough Middlesbrough

Thông số kỹ thuật

Watford Watford
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
2
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
562
 
Số đường chuyền
 
452
89%
 
Chuyền chính xác
 
87%
9
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu
 
21
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
22
7
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
16
16
 
Cản phá thành công
 
22
8
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
97
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
52
Middlesbrough Middlesbrough

Sự kiện chính

Watford Watford
3
FT
1
90'
match change Zavier Massiah Edwards
Ra sân: Yaser Asprilla
James Wilson
Ra sân: Luke Ayling
match change
90'
90'
match change Albert Eames
Ra sân: Ryan Andrews
Isaiah Jones 3 - 1
Kiến tạo: Luke Ayling
match goal
84'
79'
match change Jack Grieves
Ra sân: Matthew Pollock
Alex Bangura 2 - 1
Kiến tạo: Isaiah Jones
match goal
78'
73'
match goal 1 - 1 Wesley Hoedt
Kiến tạo: Yaser Asprilla
Lewis OBrien
Ra sân: Law McCabe
match change
72'
Sam Greenwood
Ra sân: Alex Gilbert
match change
71'
Daniel Barlaser
Ra sân: Jonathan Howson
match change
66'
Alex Bangura
Ra sân: Luke Thomas
match change
66'
55'
match change Matheus Martins
Ra sân: Mileta Rajovic
46'
match change James Morris
Ra sân: Ken Sema
Finn Azaz match yellow.png
33'
Emmanuel Latte Lath 1 - 0
Kiến tạo: Luke Ayling
match goal
28'
20'
match yellow.png Matthew Pollock

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Alex Bangura
4
Daniel Barlaser
28
Lewis OBrien
29
Sam Greenwood
56
James Wilson
18
Samuel Silvera
19
Josh Coburn
15
Anfernee Dijksteel
51
Shea Connor
Middlesbrough Middlesbrough 4-2-3-1
3-4-3 Watford Watford
1
Dieng
33
Thomas
5
Clarke
3
Bergh
12
Ayling
49
McCabe
16
Howson
20
Azaz
14
Gilbert
11
Jones
9
Lath
1
Bachmann
3
Sierralt...
4
Hoedt
15
Pollock
12
Sema
11
Kone
39
Kayembe
45
Andrews
19
Bayo
9
Rajovic
18
Asprilla

Substitutes

37
Matheus Martins
42
James Morris
59
Jack Grieves
55
Albert Eames
58
Zavier Massiah Edwards
26
Ben Hamer
8
Jake Livermore
61
Amin Nabizada
57
Leo Leo Ramirez-Espain
Đội hình dự bị
Middlesbrough Middlesbrough
Alex Bangura 24
Daniel Barlaser 4
Lewis OBrien 28
Sam Greenwood 29
James Wilson 56
Samuel Silvera 18
Josh Coburn 19
Anfernee Dijksteel 15
Shea Connor 51
Middlesbrough Watford
37 Matheus Martins
42 James Morris
59 Jack Grieves
55 Albert Eames
58 Zavier Massiah Edwards
26 Ben Hamer
8 Jake Livermore
61 Amin Nabizada
57 Leo Leo Ramirez-Espain

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1
5 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 3
58% Kiểm soát bóng 46%
11 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.2
5.4 Phạt góc 4.3
1.8 Thẻ vàng 1.8
4.7 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 48.1%
9.9 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Middlesbrough (54trận)
Chủ Khách
Watford (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
2
5
HT-H/FT-T
4
1
4
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
4
2
2
HT-H/FT-H
4
1
7
7
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
3
7
4
5
HT-B/FT-B
6
7
4
1

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ricky van den Bergh Trung vệ 0 0 0 44 41 93.18% 0 0 49 6.31
16 Jonathan Howson Tiền vệ trụ 0 0 0 53 48 90.57% 0 0 59 6.38
5 Matthew Clarke Trung vệ 1 0 0 52 46 88.46% 0 1 62 6.72
12 Luke Ayling Hậu vệ cánh phải 1 0 4 56 53 94.64% 5 0 76 7.9
4 Daniel Barlaser Tiền vệ trụ 0 0 1 9 9 100% 1 0 10 6.29
1 Seny Timothy Dieng Thủ môn 0 0 0 39 31 79.49% 0 1 50 6.9
9 Emmanuel Latte Lath Tiền đạo cắm 2 2 0 12 9 75% 0 2 25 7.88
28 Lewis OBrien Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.09
20 Finn Azaz Tiền vệ công 1 0 1 42 34 80.95% 3 0 58 6.46
24 Alex Bangura Hậu vệ cánh trái 1 1 0 2 2 100% 0 0 15 7.38
11 Isaiah Jones Cánh phải 2 2 2 30 25 83.33% 2 0 46 8.1
33 Luke Thomas Hậu vệ cánh trái 1 1 0 25 22 88% 1 1 46 7.12
29 Sam Greenwood Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.4
14 Alex Gilbert Cánh trái 2 0 1 36 31 86.11% 1 0 53 7.26
49 Law McCabe Hậu vệ 0 0 1 44 41 93.18% 0 0 50 6.82

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Ken Sema Cánh trái 0 0 1 20 17 85% 2 1 31 6.75
4 Wesley Hoedt Trung vệ 2 1 0 53 49 92.45% 0 2 66 7.88
1 Daniel Bachmann Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 33 6.14
3 Francisco Sierralta Trung vệ 0 0 0 37 34 91.89% 0 0 43 5.5
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo cắm 2 2 0 17 15 88.24% 0 2 32 6.44
39 Edo Kayembe Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 48 38 79.17% 0 1 62 6.4
15 Matthew Pollock Trung vệ 0 0 1 53 48 90.57% 1 1 74 6.89
9 Mileta Rajovic Tiền đạo cắm 1 0 1 9 6 66.67% 0 0 15 5.81
18 Yaser Asprilla Tiền vệ công 2 0 5 29 24 82.76% 9 0 51 7.41
37 Matheus Martins Cánh trái 1 0 1 15 13 86.67% 0 1 20 6.17
11 Ismael Kone Tiền vệ trụ 1 1 1 59 56 94.92% 0 0 67 6.58
42 James Morris Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 9 100% 3 0 15 6.04
59 Jack Grieves 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.88
45 Ryan Andrews Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 28 71.79% 1 0 59 5.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ