J League 2
Vòng 14
12:00 ngày 06/05/2024 Thứ 2
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Roasso Kumamoto
Địa điểmĐịa điểm: Ks Denki Stadium
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Mito Hollyhock Mito Hollyhock

Thông số kỹ thuật

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
15
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
18
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
17
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
4
1
 
Cứu thua
 
2
87
 
Pha tấn công
 
101
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
69
Mito Hollyhock Mito Hollyhock

Sự kiện chính

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
2
FT
0
Nao Yamada match yellow.png
90'
Hidemasa Koda
Ra sân: Atsushi Kurokawa
match change
88'
Riku Ochiai 2 - 0
Kiến tạo: Ryosuke Maeda
match goal
81'
Yuto Nagao
Ra sân: Kazuma Nagai
match change
79'
Soki Tokuno
Ra sân: Haruki Arai
match change
79'
66'
match change Yutaka Michiwaki
Ra sân: Rimu Matsuoka
66'
match change Daichi Ishikawa
Ra sân: Koya Fujii
Riku Ochiai
Ra sân: Mizuki Ando
match change
62'
Atsushi Kurokawa 1 - 0
Kiến tạo: Nao Yamada
match goal
51'
Seiichiro Kubo
Ra sân: Shimon Teranuma
match change
46'
46'
match change Jeong-min Bae
Ra sân: Yuhi Takemoto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Koji Homma
35
Ryuya Iizumi
23
Hidemasa Koda
22
Seiichiro Kubo
15
Yuto Nagao
8
Riku Ochiai
30
Soki Tokuno
Mito Hollyhock Mito Hollyhock 4-4-2
3-4-1-2 Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
21
Matsubar...
3
Osaki
4
Yamada
33
Ushizawa
2
Gotoda
7
Arai
10
Maeda
88
Nagai
96
Kurokawa
9
Ando
45
Teranuma
23
Sato
2
Kuroki
24
Ezaki
3
Onishi
15
Mishima
8
Kamimura
21
Toyoda
13
Iwashita
17
Fujii
7
Takemoto
16
Matsuoka

Substitutes

5
Kaito Abe
11
Jeong-min Bae
4
Itto Fujita
18
Daichi Ishikawa
10
Shun Ito
29
Yutaka Michiwaki
31
Shibuki Sato
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Koji Homma 1
Ryuya Iizumi 35
Hidemasa Koda 23
Seiichiro Kubo 22
Yuto Nagao 15
Riku Ochiai 8
Soki Tokuno 30
Mito Hollyhock Roasso Kumamoto
5 Kaito Abe
11 Jeong-min Bae
4 Itto Fujita
18 Daichi Ishikawa
10 Shun Ito
29 Yutaka Michiwaki
31 Shibuki Sato

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 3.33
42.67% Kiểm soát bóng 51.33%
13 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.8
3.7 Phạt góc 4.9
1.3 Thẻ vàng 0.8
3.4 Sút trúng cầu môn 4
48% Kiểm soát bóng 55.7%
11 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mito Hollyhock (18trận)
Chủ Khách
Roasso Kumamoto (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
1
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
1
2
3
2