J League 2
Vòng 16
12:00 ngày 18/05/2024 Thứ 7
Montedio Yamagata
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Blaublitz Akita
Địa điểmĐịa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Montedio Yamagata Montedio Yamagata

Thông số kỹ thuật

Blaublitz Akita Blaublitz Akita
10
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
7
9
 
Sút Phạt
 
9
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
8
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
4
85
 
Pha tấn công
 
46
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
32
Montedio Yamagata Montedio Yamagata

Sự kiện chính

Blaublitz Akita Blaublitz Akita
0
FT
2
90'
match yellow.png Hiroki Kurimoto
87'
match change Koji Hachisuka
Ra sân: Kota Muramatsu
87'
match change Hiroki Kurimoto
Ra sân: Ren Komatsu
81'
match change Koya Handa
Ra sân: Shota AOKI
81'
match change Yukihito Kajiya
Ra sân: Ryuhei Oishi
Ryoma Kida
Ra sân: Yudai Konishi
match change
79'
Chihiro Kato
Ra sân: Yusuke Goto
match change
71'
71'
match change Ryota Nakamura
Ra sân: Junki Hata
Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Junya Takahashi
match change
62'
Koki Sakamoto
Ra sân: Shintaro Kokubu
match change
46'
Kazuma Okamoto
Ra sân: Shuta Kikuchi
match change
46'
30'
match goal 0 - 2 Shota AOKI
17'
match goal 0 - 1 Ren Komatsu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Yoshiki Fujimoto
16
Koki Hasegawa
17
Chihiro Kato
10
Ryoma Kida
20
Nagi Matsumoto
19
Kazuma Okamoto
14
Koki Sakamoto
Montedio Yamagata Montedio Yamagata 4-2-1-3
4-4-2 Blaublitz Akita Blaublitz Akita
1
Goto
2
Yoshida
4
Nishimur...
3
Kumamoto
83
Kikuchi
18
Minami
8
Konishi
25
Kokubu
41
Goto
36
Takahash...
42
Issaka
31
Kakoi
16
Muramats...
3
Koyanagi
5
Kawano
13
SAITO
8
Hata
80
Onohara
25
Fujiyama
14
Oishi
40
AOKI
10
Komatsu

Substitutes

4
Koji Hachisuka
17
Koya Handa
11
Yukihito Kajiya
20
Hiroki Kurimoto
42
Ken Tshizanga Matsumoto
9
Ryota Nakamura
1
Genki Yamada
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Yoshiki Fujimoto 11
Koki Hasegawa 16
Chihiro Kato 17
Ryoma Kida 10
Nagi Matsumoto 20
Kazuma Okamoto 19
Koki Sakamoto 14
Montedio Yamagata Blaublitz Akita
4 Koji Hachisuka
17 Koya Handa
11 Yukihito Kajiya
20 Hiroki Kurimoto
42 Ken Tshizanga Matsumoto
9 Ryota Nakamura
1 Genki Yamada

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
9.33 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
58.67% Kiểm soát bóng 42.33%
10.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.2
6.7 Phạt góc 4.5
1.2 Thẻ vàng 1.9
4.2 Sút trúng cầu môn 3.8
55.5% Kiểm soát bóng 40.8%
11.5 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montedio Yamagata (17trận)
Chủ Khách
Blaublitz Akita (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
3
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
2
1
1
3