VĐQG Bồ Đào Nha
Vòng 34
00:00 ngày 19/05/2024 CN
Moreirense
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Estoril
Địa điểmĐịa điểm: Parque Joaquim de Almeida Freitas
thời tiết Thời tiết: Quang đãng, 12℃~13℃
Moreirense Moreirense

Thông số kỹ thuật

Estoril Estoril
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
10
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
399
 
Số đường chuyền
 
534
83%
 
Chuyền chính xác
 
85%
8
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
17
13
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
12
25
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
17
4
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
64
 
Pha tấn công
 
127
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
42
Moreirense Moreirense

Sự kiện chính

Estoril Estoril
2
FT
1
86'
match change Eliaquim Mangala
Ra sân: Volnei Freitas
79'
match change Heriberto Tavares
Ra sân: Fabricio Garcia Andrade
79'
match change Harouna Sy
Ra sân: Alejandro Marques
Michael Simoes Domingues,Mika
Ra sân: Kewin Oliveira Silva
match change
77'
Ruben Ramos
Ra sân: Lawrence Ofori
match change
76'
Rodrigo Ribeiro de Macedo
Ra sân: Jeremy Antonisse
match change
67'
Alanzinho
Ra sân: Andre Castro Pereira
match change
67'
Goncalo Baptista Franco 2 - 1
Kiến tạo: Andre Castro Pereira
match goal
66'
Kobamelo Kodisang
Ra sân: Vinicius Alessandro Mingotti
match change
57'
49'
match goal 1 - 1 Joao Carlos Cardoso Santo
Kiến tạo: Pedro Alvaro
46'
match change Joao Carlos Cardoso Santo
Ra sân: Wagner Pina
Vinicius Alessandro Mingotti 1 - 0
Kiến tạo: Jeremy Antonisse
match goal
5'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

90
Rodrigo Ribeiro de Macedo
6
Ruben Ramos
12
Michael Simoes Domingues,Mika
21
Kobamelo Kodisang
11
Alanzinho
22
Caio Gobbo Secco
76
Dinis Pinto
45
Miguel Rebelo
3
Carlos Henrique Queiroz Barbosa
Moreirense Moreirense 4-2-3-1
3-4-3 Estoril Estoril
40
Silva
23
Frimpong
66
Batista
44
Ferreira
2
Silva
80
Ofori
88
Franco
17
Antoniss...
8
Pereira
9
Asue
32
Mingotti
99
Figueira
13
Basso
23
Alvaro
5
Freitas
79
Pina
48
Silva
82
Fernande...
21
Gomes
10
Guitane
9
Marques
98
Andrade

Substitutes

22
Eliaquim Mangala
17
Harouna Sy
20
Joao Carlos Cardoso Santo
91
Heriberto Tavares
31
Marcelo Carné
11
Cassiano Dias Moreira
7
Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
3
Bernardo Vital
2
Raul Parra
Đội hình dự bị
Moreirense Moreirense
Rodrigo Ribeiro de Macedo 90
Ruben Ramos 6
Michael Simoes Domingues,Mika 12
Kobamelo Kodisang 21
Alanzinho 11
Caio Gobbo Secco 22
Dinis Pinto 76
Miguel Rebelo 45
Carlos Henrique Queiroz Barbosa 3
Moreirense Estoril
22 Eliaquim Mangala
17 Harouna Sy
20 Joao Carlos Cardoso Santo
91 Heriberto Tavares
31 Marcelo Carné
11 Cassiano Dias Moreira
7 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
3 Bernardo Vital
2 Raul Parra

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2
2.33 Phạt góc 3.67
4.33 Sút trúng cầu môn 1.67
40.67% Kiểm soát bóng 47.67%
15.67 Phạm lỗi 12.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.2
3.2 Phạt góc 3.4
3.5 Sút trúng cầu môn 2.4
49.9% Kiểm soát bóng 43.7%
13.3 Phạm lỗi 12.6
1.7 Thẻ vàng 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Moreirense (36trận)
Chủ Khách
Estoril (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
6
7
HT-H/FT-T
3
3
5
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
3
2
1
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
4
2
HT-B/FT-B
3
6
5
1

Moreirense Moreirense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Andre Castro Pereira Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.2
44 Marcelo dos Santos Ferreira Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.35
80 Lawrence Ofori Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
32 Vinicius Alessandro Mingotti Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 4 7.05
40 Kewin Oliveira Silva Thủ môn 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.37
23 Godfried Frimpong Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.34
2 Fabiano Josué De Souza Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 11 6.51
88 Goncalo Baptista Franco Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 6.31
17 Jeremy Antonisse Cánh trái 0 0 1 2 2 100% 0 0 2 6.94
9 Luis Miguel Nlavo Asue Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.19
66 Gilberto Batista Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.33

Estoril Estoril
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Joao Basso Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.82
10 Rafik Guitane Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 5.92
23 Pedro Alvaro Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 18 5.82
99 Daniel Alexis Leite Figueira Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 5.74
9 Alejandro Marques Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.94
21 Rodrigo Martins Gomes Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 5.82
48 Michel Costa da Silva 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 5.93
5 Volnei Freitas Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 16 5.84
82 Mateus Fernandes Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 5.88
79 Wagner Pina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.89
98 Fabricio Garcia Andrade Tiền đạo 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 5.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ