Ngoại hạng Scotland
Vòng 35
21:00 ngày 04/05/2024 Thứ 7
Motherwell
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Livingston
Địa điểmĐịa điểm: Fir Park
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Motherwell Motherwell

Thông số kỹ thuật

Livingston Livingston
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
392
 
Số đường chuyền
 
445
77%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
40
17
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
9
5
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
95
 
Pha tấn công
 
86
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
Motherwell Motherwell

Sự kiện chính

Livingston Livingston
4
FT
1
Luca Ross
Ra sân: Georgie Gent
match change
90'
Calum Butcher
Ra sân: Dan Casey
match change
90'
Davor Zdravkovski match yellow.png
85'
Moses Ebiye
Ra sân: Blair Spittal
match change
84'
77'
match goal 4 - 1 Jon Nouble
Kiến tạo: Stephen Kelly
Dan Casey 4 - 0
Kiến tạo: Blair Spittal
match goal
74'
74'
match change Andrew Shinnie
Ra sân: Bruce Anderson
Lennon Miller match yellow.png
70'
Thelonius Bair 3 - 0
Kiến tạo: Georgie Gent
match goal
68'
Harry Paton
Ra sân: Andy Halliday
match change
67'
Davor Zdravkovski
Ra sân: Sam Nicholson
match change
67'
61'
match change Jon Nouble
Ra sân: Daniel Mackay
61'
match change Steven Bradley
Ra sân: Stephen Ayo Obileye
46'
match change Tete Yengi
Ra sân: Jason Holt
Sam Nicholson 2 - 0
Kiến tạo: Stephen Odonnell
match goal
45'
Thelonius Bair 1 - 0 match pen
21'
Georgie Gent Penalty awarded match var
19'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Davor Zdravkovski
12
Harry Paton
24
Moses Ebiye
66
Calum Butcher
39
Luca Ross
13
Aston Oxborough
5
Bevis Mugabi
30
Mark Ferrie
18
Oliver Shaw
Motherwell Motherwell 3-4-2-1
4-1-4-1 Livingston Livingston
1
Kelly
20
Blaney
16
McGinn
15
Casey
3
Gent
38
Miller
11
Halliday
2
Odonnell
19
Nicholso...
7
Spittal
14
Bair
1
George
21
Nottingh...
5
Devlin
6
Obileye
24
Kelly
12
Brandon
11
Mackay
18
Holt
10
Kelly
8
Pittman
9
Anderson

Substitutes

33
Tete Yengi
16
Steven Bradley
19
Jon Nouble
22
Andrew Shinnie
23
Kieran Wright
3
Cristian Montano
20
Mohammed Sangare
4
David Carson
28
Kurtis Guthrie
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Davor Zdravkovski 17
Harry Paton 12
Moses Ebiye 24
Calum Butcher 66
Luca Ross 39
Aston Oxborough 13
Bevis Mugabi 5
Mark Ferrie 30
Oliver Shaw 18
Motherwell Livingston
33 Tete Yengi
16 Steven Bradley
19 Jon Nouble
22 Andrew Shinnie
23 Kieran Wright
3 Cristian Montano
20 Mohammed Sangare
4 David Carson
28 Kurtis Guthrie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
54% Kiểm soát bóng 47%
5.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 2.5
5.5 Phạt góc 3.2
1.2 Thẻ vàng 2.1
4.7 Sút trúng cầu môn 2.9
49.1% Kiểm soát bóng 41.7%
8.1 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (45trận)
Chủ Khách
Livingston (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
3
11
HT-H/FT-T
2
4
3
6
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
4
5
7
1
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
2
0
3
0
HT-B/FT-B
5
4
4
3

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 22 17 77.27% 0 1 31 6.6
2 Stephen Odonnell Hậu vệ 0 0 1 40 35 87.5% 3 0 59 7.3
19 Sam Nicholson Tiền vệ trái 2 1 2 17 11 64.71% 1 4 31 7.8
7 Blair Spittal Tiền vệ 2 1 3 33 27 81.82% 6 1 50 7.6
16 Paul McGinn Hậu vệ 0 0 1 42 34 80.95% 1 1 52 7
1 Liam Kelly Thủ môn 0 0 0 30 21 70% 0 2 34 6.6
12 Harry Paton Tiền vệ 2 0 1 7 7 100% 0 0 15 6.8
24 Moses Ebiye Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 1 1 7 6.4
17 Davor Zdravkovski Tiền vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 19 6.4
20 Shane Blaney Trung vệ 0 0 0 42 28 66.67% 0 3 56 6.9
14 Thelonius Bair Tiền vệ công 4 3 1 29 23 79.31% 1 0 42 8.2
15 Dan Casey Hậu vệ 1 1 1 48 43 89.58% 0 2 61 7.9
38 Lennon Miller Tiền vệ 0 0 0 35 26 74.29% 0 1 39 6.7
3 Georgie Gent Hậu vệ cánh trái 0 0 2 25 20 80% 12 1 54 7.5

Livingston Livingston
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Devlin Hậu vệ 0 0 0 70 57 81.43% 0 5 75 5.9
22 Andrew Shinnie Tiền vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 17 6.5
18 Jason Holt Tiền vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 15 6.4
6 Stephen Ayo Obileye Hậu vệ 0 0 0 43 33 76.74% 0 2 52 6.5
24 Sean Kelly Hậu vệ cánh trái 0 0 1 46 40 86.96% 3 3 65 6.1
19 Jon Nouble Tiền vệ công 2 1 0 8 8 100% 1 1 17 7.1
8 Scott Pittman Tiền vệ 1 0 1 24 22 91.67% 0 0 31 6.4
1 Shamal George Thủ môn 0 0 0 33 23 69.7% 0 0 43 6.3
9 Bruce Anderson Tiền đạo 0 0 0 5 3 60% 0 1 10 6.5
12 Jamie Brandon Hậu vệ 0 0 0 50 34 68% 3 1 63 6.2
11 Daniel Mackay Tiền đạo 0 0 0 8 6 75% 3 1 18 6.4
21 Michael Nottingham Hậu vệ 1 0 1 51 41 80.39% 0 4 78 6.6
10 Stephen Kelly Tiền vệ 1 0 2 58 50 86.21% 5 0 73 7
16 Steven Bradley Tiền vệ công 0 0 0 14 11 78.57% 2 0 20 6.8
33 Tete Yengi 0 0 0 10 9 90% 2 1 15 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ