Ngoại hạng Scotland
Vòng 5
21:00 ngày 19/05/2024 CN
Motherwell
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Saint Johnstone
Địa điểmĐịa điểm: Fir Park
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Motherwell Motherwell

Thông số kỹ thuật

Saint Johnstone Saint Johnstone
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
498
 
Số đường chuyền
 
277
80%
 
Chuyền chính xác
 
66%
7
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
49
 
Đánh đầu
 
49
26
 
Đánh đầu thành công
 
23
2
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
15
2
 
Đánh chặn
 
4
30
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
15
2
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
116
 
Pha tấn công
 
78
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
Motherwell Motherwell

Sự kiện chính

Saint Johnstone Saint Johnstone
1
FT
2
Moses Ebiye 1 - 2
Kiến tạo: Georgie Gent
match goal
90'
90'
match change Steve May
Ra sân: Matthew Smith
Mark Ferrie
Ra sân: Sam Nicholson
match change
77'
Luca Ross
Ra sân: Davor Zdravkovski
match change
77'
74'
match change Benjamin Mbunga Kimpioka
Ra sân: Adama Sidibeh
64'
match change Andrew Considine
Ra sân: Nicky Clark
Calum Butcher
Ra sân: Bevis Mugabi
match change
64'
Moses Ebiye
Ra sân: Lennon Miller
match change
64'
52'
match yellow.png David Keltjens
Jackson Valencia Mosquera
Ra sân: Harry Paton
match change
46'
45'
match goal 0 - 2 Adama Sidibeh
Thelonius Bair match hong pen
32'
18'
match goal 0 - 1 Nicky Clark
Kiến tạo: Graham Carey

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Moses Ebiye
66
Calum Butcher
39
Luca Ross
28
Jackson Valencia Mosquera
30
Mark Ferrie
15
Dan Casey
13
Aston Oxborough
21
Adam Devine
2
Stephen Odonnell
Motherwell Motherwell 3-4-2-1
4-2-3-1 Saint Johnstone Saint Johnstone
1
Kelly
20
Blaney
5
Mugabi
16
McGinn
3
Gent
38
Miller
17
Zdravkov...
19
Nicholso...
7
Spittal
12
Paton
14
Bair
1
Mitov
14
Wright
5
McGowan
6
Gordon
33
Keltjens
34
Philips
8
MacPhers...
22
Smith
10
Clark
11
Carey
16
Sidibeh

Substitutes

29
Benjamin Mbunga Kimpioka
7
Steve May
4
Andrew Considine
15
Maksym Kucheriavyi
17
Oludare Olufunwa
13
Diallang Jaiyesimi
50
Connor Smith
31
Dave Richards
46
Filip Franczak
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Moses Ebiye 24
Calum Butcher 66
Luca Ross 39
Jackson Valencia Mosquera 28
Mark Ferrie 30
Dan Casey 15
Aston Oxborough 13
Adam Devine 21
Stephen Odonnell 2
Motherwell Saint Johnstone
29 Benjamin Mbunga Kimpioka
7 Steve May
4 Andrew Considine
15 Maksym Kucheriavyi
17 Oludare Olufunwa
13 Diallang Jaiyesimi
50 Connor Smith
31 Dave Richards
46 Filip Franczak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 4.67
54% Kiểm soát bóng 43.67%
5.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.7
5.5 Phạt góc 4
1.2 Thẻ vàng 1.7
4.7 Sút trúng cầu môn 3.4
49.1% Kiểm soát bóng 43.8%
8.1 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (45trận)
Chủ Khách
Saint Johnstone (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
1
7
HT-H/FT-T
2
4
3
4
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
4
5
2
4
HT-B/FT-H
2
2
3
0
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
5
4
6
4

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
66 Calum Butcher Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 15 65.22% 0 2 23 6.24
19 Sam Nicholson Tiền vệ trái 1 0 3 20 15 75% 6 0 39 6.73
7 Blair Spittal Tiền vệ 2 0 1 61 49 80.33% 8 3 83 7.22
16 Paul McGinn Hậu vệ 1 1 0 61 48 78.69% 1 7 79 6.84
5 Bevis Mugabi Hậu vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 6 36 6.53
1 Liam Kelly Thủ môn 0 0 0 37 26 70.27% 0 0 46 5.81
12 Harry Paton Tiền vệ 0 0 1 16 15 93.75% 0 0 20 6.11
24 Moses Ebiye Tiền đạo cắm 1 1 0 11 8 72.73% 0 1 18 7.1
17 Davor Zdravkovski Tiền vệ 0 0 0 41 38 92.68% 0 0 48 6.06
20 Shane Blaney Trung vệ 0 0 0 66 60 90.91% 0 1 80 6.34
14 Thelonius Bair Tiền vệ công 5 2 2 20 14 70% 2 3 33 6.08
28 Jackson Valencia Mosquera 0 0 0 20 19 95% 1 0 28 6.12
30 Mark Ferrie 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.12
38 Lennon Miller Tiền vệ 2 1 2 36 23 63.89% 1 3 43 6.09
39 Luca Ross Tiền đạo 0 0 0 18 15 83.33% 3 0 27 6.11
3 Georgie Gent Hậu vệ cánh trái 1 0 1 34 27 79.41% 11 0 63 6.84

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ryan McGowan Hậu vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 3 37 7.84
10 Nicky Clark Tiền đạo cắm 1 1 0 9 6 66.67% 0 1 18 7.13
4 Andrew Considine Hậu vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 6 6.18
11 Graham Carey Tiền vệ công 1 0 2 31 26 83.87% 4 1 45 7.17
7 Steve May Tiền đạo 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
14 Drey Wright Hậu vệ 1 0 0 34 23 67.65% 2 0 56 6.65
6 Liam Gordon Hậu vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 2 40 7.8
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 28 2 7.14% 0 1 39 8.24
33 David Keltjens Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 20 13 65% 0 2 42 6.96
8 Cameron MacPherson Tiền vệ 0 0 2 30 25 83.33% 3 3 41 6.83
29 Benjamin Mbunga Kimpioka Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.43
22 Matthew Smith Tiền vệ 0 0 0 20 13 65% 2 0 38 6.9
34 Daniel Philips Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 20 66.67% 0 4 42 6.78
16 Adama Sidibeh Tiền vệ 3 1 0 6 3 50% 5 4 28 7.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ