Ngoại hạng Scotland
Vòng 31
22:00 ngày 30/03/2024 Thứ 7
Motherwell
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Saint Mirren
Địa điểmĐịa điểm: Fir Park
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Motherwell Motherwell

Thông số kỹ thuật

Saint Mirren Saint Mirren
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
9
7
 
Cản sút
 
4
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
510
 
Số đường chuyền
 
373
74%
 
Chuyền chính xác
 
69%
9
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
39
 
Đánh đầu
 
61
23
 
Đánh đầu thành công
 
27
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
2
17
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
120
 
Pha tấn công
 
112
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
Motherwell Motherwell

Sự kiện chính

Saint Mirren Saint Mirren
1
FT
1
Shane Blaney
Ra sân: Stephen Odonnell
match change
87'
Sam Nicholson
Ra sân: Jackson Valencia Mosquera
match change
84'
78'
match change Jonah Ananias Paul Ayunga
Ra sân: Mikael Mandron
Thelonius Bair 1 - 1
Kiến tạo: Stephen Odonnell
match goal
74'
Lennon Miller
Ra sân: Andy Halliday
match change
64'
Bevis Mugabi
Ra sân: Adam Devine
match change
64'
61'
match change Keanu Baccus
Ra sân: Caolan Stephen Boyd-Munce
61'
match change Conor McMenamin
Ra sân: Olutoyosi Tajudeen Olusanya
Jackson Valencia Mosquera match yellow.png
54'
46'
match change Elvis Bwomono
Ra sân: Ryan Strain
39'
match yellow.png Olutoyosi Tajudeen Olusanya
29'
match change Richard Taylor
Ra sân: James Bolton
18'
match goal 0 - 1 Marcus Fraser
Kiến tạo: Greg Kiltie

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Shane Blaney
5
Bevis Mugabi
38
Lennon Miller
19
Sam Nicholson
24
Moses Ebiye
66
Calum Butcher
13
Aston Oxborough
39
Luca Ross
18
Oliver Shaw
Motherwell Motherwell 3-4-1-2
3-4-3 Saint Mirren Saint Mirren
1
Kelly
15
Casey
16
McGinn
2
Odonnell
3
Gent
11
Halliday
17
Zdravkov...
21
Devine
7
Spittal
14
Bair
28
Mosquera
1
Hemming
2
Bolton
13
Gogic
22
Fraser
23
Strain
6
OHara
15
Boyd-Mun...
3
Tanser
20
Olusanya
9
Mandron
11
Kiltie

Substitutes

17
Keanu Baccus
42
Elvis Bwomono
7
Jonah Ananias Paul Ayunga
5
Richard Taylor
10
Conor McMenamin
27
Peter Urminsky
18
Charles Dunne
14
James Scott
16
Hyeok Kyu Kwon
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Shane Blaney 20
Bevis Mugabi 5
Lennon Miller 38
Sam Nicholson 19
Moses Ebiye 24
Calum Butcher 66
Aston Oxborough 13
Luca Ross 39
Oliver Shaw 18
Motherwell Saint Mirren
17 Keanu Baccus
42 Elvis Bwomono
7 Jonah Ananias Paul Ayunga
5 Richard Taylor
10 Conor McMenamin
27 Peter Urminsky
18 Charles Dunne
14 James Scott
16 Hyeok Kyu Kwon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng
5 Sút trúng cầu môn 3.67
54% Kiểm soát bóng 44%
5.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 2.1
5.5 Phạt góc 4.6
1.2 Thẻ vàng 0.8
4.7 Sút trúng cầu môn 3.5
49.1% Kiểm soát bóng 45.1%
8.1 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (45trận)
Chủ Khách
Saint Mirren (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
8
4
HT-H/FT-T
2
4
3
6
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
5
2
2
HT-B/FT-H
2
2
2
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
5
4
7
4

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 26 22 84.62% 0 2 32 6.45
2 Stephen Odonnell Hậu vệ 1 0 1 80 55 68.75% 1 1 101 6.72
19 Sam Nicholson Tiền vệ trái 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.07
7 Blair Spittal Tiền vệ 4 0 1 49 38 77.55% 6 1 70 6.4
16 Paul McGinn Hậu vệ 0 0 0 54 46 85.19% 0 1 58 6.23
5 Bevis Mugabi Hậu vệ 0 0 0 14 10 71.43% 1 3 19 6.43
1 Liam Kelly Thủ môn 0 0 0 35 24 68.57% 0 0 50 6.73
17 Davor Zdravkovski Tiền vệ 1 0 0 46 40 86.96% 1 0 62 6.66
20 Shane Blaney Trung vệ 0 0 0 4 1 25% 0 1 6 6.05
14 Thelonius Bair Tiền vệ công 6 1 1 21 15 71.43% 0 5 37 7.47
15 Dan Casey Hậu vệ 1 1 0 59 41 69.49% 0 5 71 6.93
28 Jackson Valencia Mosquera 0 0 1 37 28 75.68% 1 2 55 6.73
21 Adam Devine Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 27 77.14% 0 0 45 6.06
38 Lennon Miller Tiền vệ 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 19 6.32
3 Georgie Gent Hậu vệ cánh trái 1 1 4 34 19 55.88% 12 0 63 6.93

Saint Mirren Saint Mirren
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Marcus Fraser Hậu vệ 1 1 0 35 23 65.71% 3 2 64 7.41
6 Mark OHara Hậu vệ 0 0 1 31 22 70.97% 0 2 40 6.78
2 James Bolton Hậu vệ 0 0 0 17 11 64.71% 0 1 25 6.54
9 Mikael Mandron Tiền đạo 3 0 2 27 17 62.96% 0 6 40 6.77
13 Alexandros Gogic Hậu vệ 0 0 0 42 33 78.57% 0 2 53 6.43
3 Scott Tanser Hậu vệ 4 0 1 39 28 71.79% 2 3 60 6.74
11 Greg Kiltie Tiền vệ công 1 0 3 24 16 66.67% 3 3 40 7.44
17 Keanu Baccus Tiền vệ 1 0 0 8 4 50% 0 1 11 6.13
7 Jonah Ananias Paul Ayunga Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 1 8 6.17
42 Elvis Bwomono Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 1 0 22 6.08
23 Ryan Strain Hậu vệ 2 0 0 18 13 72.22% 1 2 26 6.88
10 Conor McMenamin Tiền vệ 0 0 1 10 6 60% 0 1 13 6.18
5 Richard Taylor Hậu vệ 0 0 0 30 27 90% 0 0 48 6.4
15 Caolan Stephen Boyd-Munce Tiền vệ 0 0 1 36 25 69.44% 2 2 47 6.78
1 Zach Hemming Thủ môn 0 0 1 32 13 40.63% 0 1 41 6.88
20 Olutoyosi Tajudeen Olusanya Tiền đạo 4 2 0 3 1 33.33% 0 1 23 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ