VDQG Hungary
Vòng 32
20:30 ngày 11/05/2024 Thứ 7
MTK Hungaria
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 3)
Videoton Puskas Akademia
Địa điểmĐịa điểm: Hidegkuti Nandor Stadium
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
MTK Hungaria MTK Hungaria

Thông số kỹ thuật

Videoton Puskas Akademia Videoton Puskas Akademia
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
526
 
Số đường chuyền
 
362
4
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
1
8
 
Thử thách
 
6
110
 
Pha tấn công
 
82
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
42
MTK Hungaria MTK Hungaria

Sự kiện chính

Videoton Puskas Akademia Videoton Puskas Akademia
1
FT
3
89'
match yellow.png Wojciech Golla
77'
match yellow.png Lamin Colley
Zsombor Nagy 1 - 3
Kiến tạo: Patrik Kovacs
match goal
36'
27'
match yellow.png Quentin Maceiras
Istvan Bognar match yellow.png
27'
20'
match goal 0 - 3 Urho Nissila
Kiến tạo: Quentin Maceiras
12'
match goal 0 - 2 Urho Nissila
Kiến tạo: Zsolt Nagy
5'
match goal 0 - 1 Roland Szolnoki
Kiến tạo: Gyorgy Komaromi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3.67
2.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 7.67
50% Kiểm soát bóng 50%
7.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.3
1.9 Bàn thua 0.9
4.5 Phạt góc 4
2.2 Thẻ vàng 2.2
4.4 Sút trúng cầu môn 6
50.7% Kiểm soát bóng 50%
7.7 Phạm lỗi 15.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

MTK Hungaria (37trận)
Chủ Khách
Videoton Puskas Akademia (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
5
3
HT-H/FT-T
3
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
2
5
2
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
5
5
3
7