Thái League 1
Vòng 25
17:30 ngày 21/04/2024 CN
Muang Thong United
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Lamphun Warrior
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 37℃~38℃
Muang Thong United Muang Thong United

Thông số kỹ thuật

Lamphun Warrior Lamphun Warrior
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
6
12
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
1
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
410
 
Số đường chuyền
 
245
10
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
1
2
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
7
89
 
Pha tấn công
 
76
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
53
Muang Thong United Muang Thong United

Sự kiện chính

Lamphun Warrior Lamphun Warrior
2
FT
1
90'
match yellow.png Mohammed Osman
83'
match yellow.png Kike Linares
Stefan Scepovic 2 - 1 match goal
82'
Willian Popp 1 - 1 match goal
72'
70'
match yellow.png Mika Chunuonsee
66'
match yellow.png Chaiyawat Buran
Jaroensak Wonggorn match yellow.png
66'
55'
match goal 0 - 1 Anan Yodsangwal
Kiến tạo: Patcharapol Inthanee
Lee Jae Sung match yellow.png
49'
45'
match yellow.png Oskari Kekkonen
45'
match var Patcharapol Intanee Card changed
Kakana Khamyok match yellow.png
44'
8'
match yellow.png Sila Srikampang

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2.33
7 Sút trúng cầu môn 2.67
53.67% Kiểm soát bóng 47%
8.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.7
4 Phạt góc 4.9
1.8 Thẻ vàng 3.4
6.1 Sút trúng cầu môn 3.1
53.5% Kiểm soát bóng 47.9%
7.7 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Muang Thong United (34trận)
Chủ Khách
Lamphun Warrior (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
7
3
HT-H/FT-T
3
0
1
6
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
1
3
2
4
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
2
6
2
3