Thái League 1
Vòng 23
19:00 ngày 03/04/2024 Thứ 4
Muang Thong United
Đã kết thúc 5 - 2 (0 - 2)
Uthai Thani Forest
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 36℃~37℃
Muang Thong United Muang Thong United

Thông số kỹ thuật

Uthai Thani Forest Uthai Thani Forest
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
4
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
397
 
Số đường chuyền
 
406
15
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Thử thách
 
10
100
 
Pha tấn công
 
103
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
65
Muang Thong United Muang Thong United

Sự kiện chính

Uthai Thani Forest Uthai Thani Forest
5
FT
2
Jaroensak Wonggorn 5 - 2
Kiến tạo: Poramet Arjvirai
match goal
77'
Poramet Arjvirai match yellow.png
72'
Willian Popp 4 - 2 match pen
69'
Jaroensak Wonggorn 3 - 2
Kiến tạo: Poramet Arjvirai
match goal
60'
Willian Popp 2 - 2
Kiến tạo: Jaroensak Wonggorn
match goal
55'
Thanawat Suengchitthawon 1 - 2
Kiến tạo: Poramet Arjvirai
match goal
49'
Kanarin Thawornsak match yellow.png
45'
34'
match goal 0 - 2 Chigozie Emmanuel Mbah
25'
match pen 0 - 1 Ricardo Santos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 2.67
7 Sút trúng cầu môn 2.67
53.67% Kiểm soát bóng 52.33%
8.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.9
0.9 Bàn thua 1.8
4 Phạt góc 3.7
1.8 Thẻ vàng 3
6.1 Sút trúng cầu môn 3.7
53.5% Kiểm soát bóng 49.8%
7.7 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Muang Thong United (34trận)
Chủ Khách
Uthai Thani Forest (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
2
2
HT-H/FT-T
3
0
1
4
HT-B/FT-T
1
2
1
2
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
3
5
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
4
HT-B/FT-B
2
6
4
2