Nhà nghề Mỹ MLS
Vòng 5
07:40 ngày 16/05/2024 Thứ 5
Nashville
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Toronto FC
Địa điểmĐịa điểm: Nissan Stadium (Nashville)
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Nashville Nashville

Thông số kỹ thuật

Toronto FC Toronto FC
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
7
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
618
 
Số đường chuyền
 
473
90%
 
Chuyền chính xác
 
85%
5
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
27
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
14
2
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
15
13
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
92
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
Nashville Nashville

Sự kiện chính

Toronto FC Toronto FC
2
FT
0
Teal Bunbury 2 - 0
Kiến tạo: Tyler Boyd
match goal
90'
Teal Bunbury
Ra sân: Sam Surridge
match change
88'
Tyler Boyd match yellow.png
86'
Shaquell Moore 1 - 0
Kiến tạo: Walker Zimmerman
match goal
81'
76'
match change Charles Sharp
Ra sân: Derrick Etienne
76'
match change Kobe Franklin
Ra sân: Tyrese Spicer
Brian Anunga Tah
Ra sân: Alex Muyl
match change
66'
62'
match change Deybi Flores
Ra sân: Alonso Coello
62'
match change Lorenzo Insigne
Ra sân: Deandre Kerr
Taylor Washington
Ra sân: Jacob Shaffelburg
match change
60'
60'
match yellow.png Kosi Thompson
Tyler Boyd
Ra sân: Dru Yearwood
match change
46'
Shaquell Moore
Ra sân: Sean Davis
match change
46'
Dru Yearwood match yellow.png
36'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Brian Anunga Tah
11
Tyler Boyd
23
Taylor Washington
12
Teal Bunbury
18
Shaquell Moore
2
Daniel Lovitz
44
Brent Kallman
30
Elliot Panicco
6
Amar Sejdic
Nashville Nashville 3-5-2
3-5-2 Toronto FC Toronto FC
1
Willis
5
Maher
25
Zimmerma...
22
Bauer
14
Shaffelb...
54
Davis
20
Godoy
16
Yearwood
19
Muyl
9
Surridge
10
Mukhtar
90
Gavran
17
Rosted
6
Mabika
15
Gomis
16
Spicer
8
Longstaf...
14
Coello
47
Thompson
28
Petretta
11
Etienne
29
Kerr

Substitutes

19
Kobe Franklin
20
Deybi Flores
24
Lorenzo Insigne
38
Charles Sharp
18
Greg Ranjitsingh
73
Jesus Batiz
89
Charlie Staniland
12
Cassius Mailula
Đội hình dự bị
Nashville Nashville
Brian Anunga Tah 27
Tyler Boyd 11
Taylor Washington 23
Teal Bunbury 12
Shaquell Moore 18
Daniel Lovitz 2
Brent Kallman 44
Elliot Panicco 30
Amar Sejdic 6
Nashville Toronto FC
19 Kobe Franklin
20 Deybi Flores
24 Lorenzo Insigne
38 Charles Sharp
18 Greg Ranjitsingh
73 Jesus Batiz
89 Charlie Staniland
12 Cassius Mailula

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 1
1.33 Thẻ vàng 0.33
2.33 Sút trúng cầu môn 1
50% Kiểm soát bóng 48%
5 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 1.8
4.7 Phạt góc 1.1
1.4 Thẻ vàng 0.3
3.4 Sút trúng cầu môn 0.7
48.1% Kiểm soát bóng 51.7%
7.7 Phạm lỗi 3.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nashville (22trận)
Chủ Khách
Toronto FC (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
2
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
4
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
3
1
HT-B/FT-B
1
1
1
2

Nashville Nashville
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
54 Sean Davis Tiền vệ trụ 0 0 0 14 14 100% 0 0 15 6.13
1 Joe Willis Thủ môn 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 38 7.02
12 Teal Bunbury Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 3 6.88
20 Anibal Godoy Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 81 76 93.83% 0 1 96 7.74
10 Hany Mukhtar Tiền vệ công 1 0 1 46 41 89.13% 6 0 70 6.99
11 Tyler Boyd Cánh trái 1 1 2 18 17 94.44% 1 0 25 6.91
25 Walker Zimmerman Trung vệ 1 0 2 96 92 95.83% 0 3 109 7.95
19 Alex Muyl Cánh phải 1 0 0 29 26 89.66% 0 0 43 6.25
23 Taylor Washington Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 0 2 16 6.64
9 Sam Surridge Tiền đạo cắm 0 0 0 28 20 71.43% 0 2 36 6.35
16 Dru Yearwood Tiền vệ trụ 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 32 6.42
18 Shaquell Moore Hậu vệ cánh phải 1 1 0 22 19 86.36% 2 0 31 7.07
14 Jacob Shaffelburg Cánh trái 0 0 0 21 15 71.43% 2 2 31 6.54
5 Jack Maher Trung vệ 0 0 0 94 88 93.62% 0 4 97 7
27 Brian Anunga Tah Tiền vệ trụ 1 0 0 21 20 95.24% 0 0 23 6.29
22 Josh Bauer Trung vệ 0 0 0 83 76 91.57% 0 1 91 6.87

Toronto FC Toronto FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Lorenzo Insigne Cánh trái 0 0 1 31 28 90.32% 1 0 36 5.96
20 Deybi Flores Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 38 6.09
17 Sigurd Rosted Trung vệ 1 1 0 32 25 78.13% 0 1 37 6.01
11 Derrick Etienne Cánh trái 1 0 0 30 22 73.33% 2 0 39 6.32
28 Raoul Petretta Hậu vệ cánh trái 0 0 0 60 54 90% 1 2 76 6.09
8 Matthew Longstaff Tiền vệ trụ 0 0 1 42 40 95.24% 4 0 52 6.29
6 Aime Mabika Hậu vệ 1 0 1 41 34 82.93% 0 3 48 6.18
29 Deandre Kerr Cánh phải 2 1 0 9 5 55.56% 1 4 18 6.49
47 Kosi Thompson Tiền vệ phải 0 0 0 48 41 85.42% 1 0 62 6.04
15 Nickseon Gomis Trung vệ 0 0 1 52 49 94.23% 2 1 63 5.71
19 Kobe Franklin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 8 8 100% 1 0 10 5.88
14 Alonso Coello Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 43 89.58% 0 0 55 6.44
90 Luka Gavran Thủ môn 0 0 0 21 12 57.14% 0 0 28 5.9
16 Tyrese Spicer Tiền đạo 2 0 0 17 13 76.47% 1 1 36 7.05
38 Charles Sharp Tiền vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ