VĐQG Úc
Vòng 21
15:45 ngày 15/03/2024 Thứ 6
Newcastle Jets
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Adelaide United
Địa điểmĐịa điểm: Hunter International Sports Centre
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Newcastle Jets Newcastle Jets

Thông số kỹ thuật

Adelaide United Adelaide United
6
 
Phạt góc
 
14
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
9
3
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
3
19
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
380
 
Số đường chuyền
 
369
10
 
Phạm lỗi
 
18
5
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
6
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
22
14
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
22
10
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
86
 
Pha tấn công
 
101
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
53
Newcastle Jets Newcastle Jets

Sự kiện chính

Adelaide United Adelaide United
0
FT
1
Lucas Mauragis match yellow.png
90'
86'
match change Harry Van der Saag
Ra sân: Zach Clough
86'
match change Ryan Tunnicliffe
Ra sân: Nestory Irankunda
Lachlan Bayliss
Ra sân: Reno Piscopo
match change
82'
Trent Buhagiar
Ra sân: Brandon Oneill
match change
82'
80'
match goal 0 - 1 Luka Jovanovic
Kiến tạo: Ryan Kitto
74'
match change Luke Duzel
Ra sân: Stefan Mauk
74'
match change Ryan Kitto
Ra sân: Ethan Alagich
Archie Goodwin
Ra sân: Callum Timmins
match change
74'
67'
match yellow.png Ethan Alagich
Clayton John Taylor
Ra sân: Thomas Aquilina
match change
65'
64'
match change Luka Jovanovic
Ra sân: Ibusuki Hiroshi
60'
match yellow.png Sanchez Cortes Isaias
45'
match var Stefan Mauk Goal cancelled
Dane Ingham match yellow.png
33'
27'
match yellow.png Stefan Mauk
25'
match yellow.png Zach Clough
12'
match yellow.png Ben Warland
Thomas Aquilina match yellow.png
5'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Clayton John Taylor
26
Archie Goodwin
37
Lachlan Bayliss
7
Trent Buhagiar
20
Michael Weier
25
Carl Jenkinson
3
Jason Hoffman
Newcastle Jets Newcastle Jets 4-2-3-1
4-2-3-1 Adelaide United Adelaide United
1
Scott
5
Mauragis
33
Natta
22
Cancar
14
Ingham
6
Oneill
17
Grozos
19
Timmins
10
Piscopo
39
Aquilina
8
Stamatel...
1
Delianov
43
Bovalina
4
Ansell
3
Warland
21
Rodrigue...
8
Isaias
55
Alagich
10
Clough
6
Mauk
66
Irankund...
9
Hiroshi

Substitutes

17
Luka Jovanovic
7
Ryan Kitto
23
Luke Duzel
2
Harry Van der Saag
22
Ryan Tunnicliffe
40
Ethan Cox
42
Austin Ayoubi
Đội hình dự bị
Newcastle Jets Newcastle Jets
Clayton John Taylor 13
Archie Goodwin 26
Lachlan Bayliss 37
Trent Buhagiar 7
Michael Weier 20
Carl Jenkinson 25
Jason Hoffman 3
Newcastle Jets Adelaide United
17 Luka Jovanovic
7 Ryan Kitto
23 Luke Duzel
2 Harry Van der Saag
22 Ryan Tunnicliffe
40 Ethan Cox
42 Austin Ayoubi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 6.33
42.33% Kiểm soát bóng 53%
9.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.1
1.3 Bàn thua 2
5.7 Phạt góc 7.8
1.8 Thẻ vàng 2.3
4.4 Sút trúng cầu môn 6.6
46.5% Kiểm soát bóng 50.8%
10.4 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle Jets (27trận)
Chủ Khách
Adelaide United (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
5
5
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
1
1
2
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
3
2
4
2

Newcastle Jets Newcastle Jets
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ryan Scott Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 18 6.8
6 Brandon Oneill Tiền vệ trụ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 14 6.6
14 Dane Ingham Hậu vệ cánh phải 1 0 0 6 5 83.33% 0 1 16 7.1
19 Callum Timmins Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 2 11 6.6
8 Apostolos Stamatelopoulos Tiền đạo cắm 1 0 1 4 3 75% 0 0 10 6.5
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 0 0 1 8 7 87.5% 1 0 12 7
10 Reno Piscopo Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 9 6.4
5 Lucas Mauragis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 2 1 19 6.8
22 Phillip Cancar Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 20 6.5
33 Mark Natta Trung vệ 0 0 0 25 24 96% 0 1 30 6.9
39 Thomas Aquilina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.4

Adelaide United Adelaide United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Javier Lopez Rodriguez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 7 58.33% 0 0 17 6.5
4 Nicholas Ansell Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 11 6.5
8 Sanchez Cortes Isaias Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 11 10 90.91% 0 1 17 6.9
9 Ibusuki Hiroshi Tiền đạo cắm 3 1 0 5 3 60% 0 1 9 6
6 Stefan Mauk Tiền vệ trụ 2 0 0 5 2 40% 0 1 8 6.5
3 Ben Warland Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 17 6.6
10 Zach Clough Tiền vệ công 0 0 2 8 5 62.5% 5 0 15 7
1 James Delianov Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.5
66 Nestory Irankunda Cánh phải 1 0 0 4 2 50% 1 0 10 6.5
55 Ethan Alagich Tiền vệ công 0 0 1 12 11 91.67% 0 0 13 6.6
43 Giuseppe Bovalina Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 9 75% 0 1 17 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ