VĐQG Úc
Vòng 26
14:15 ngày 27/04/2024 Thứ 7
Newcastle Jets
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Central Coast Mariners
Địa điểmĐịa điểm: Hunter International Sports Centre
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Newcastle Jets Newcastle Jets

Thông số kỹ thuật

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
15
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
490
 
Số đường chuyền
 
421
12
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
25
7
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
25
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
99
 
Pha tấn công
 
84
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
30
Newcastle Jets Newcastle Jets

Sự kiện chính

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
1
FT
3
Daniel Wilmering match yellow.png
89'
Daniel Stynes
Ra sân: Clayton John Taylor
match change
88'
87'
match goal 1 - 3 Ryan Edmondson
Kiến tạo: Mikael Doka
Justin Vidic
Ra sân: Callum Timmins
match change
83'
82'
match goal 1 - 2 Harrison Steele
Kiến tạo: Jacob Farrell
Phillip Cancar match yellow.png
72'
71'
match change Ronald
Ra sân: Storm Roux
71'
match change Harrison Steele
Ra sân: Brad Tapp
Jason Hoffman
Ra sân: Lachlan Bayliss
match change
63'
62'
match change Ryan Edmondson
Ra sân: Alou Kuol
Kosta Grozos match yellow.png
50'
Apostolos Stamatelopoulos 1 - 1
Kiến tạo: Clayton John Taylor
match goal
47'
46'
match change Miguel Di Pizio
Ra sân: Christian Theoharous
Dane Ingham match yellow.png
43'
32'
match yellow.png Christian Theoharous
21'
match goal 0 - 1 Alou Kuol

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Jason Hoffman
29
Justin Vidic
18
Daniel Stynes
20
Michael Weier
33
Mark Natta
6
Brandon Oneill
7
Trent Buhagiar
Newcastle Jets Newcastle Jets 4-2-3-1
4-4-2 Central Coast Mariners Central Coast Mariners
1
Scott
23
Wilmerin...
22
Cancar
25
Jenkinso...
14
Ingham
17
Grozos
19
Timmins
13
Taylor
10
Piscopo
37
Bayliss
8
Stamatel...
20
Vukovic
15
Roux
23
Hall
3
Kaltak
18
Farrell
2
Doka
6
Balard
26
Tapp
7
Theoharo...
9
Kuol
4
Nisbet

Substitutes

39
Miguel Di Pizio
99
Ryan Edmondson
16
Harrison Steele
22
Ronald
30
Jack Warshawsky
33
Nathan Paull
17
Jing Reec
Đội hình dự bị
Newcastle Jets Newcastle Jets
Jason Hoffman 3
Justin Vidic 29
Daniel Stynes 18
Michael Weier 20
Mark Natta 33
Brandon Oneill 6
Trent Buhagiar 7
Newcastle Jets Central Coast Mariners
39 Miguel Di Pizio
99 Ryan Edmondson
16 Harrison Steele
22 Ronald
30 Jack Warshawsky
33 Nathan Paull
17 Jing Reec

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 6
42.33% Kiểm soát bóng 48.67%
9.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 0.6
5.7 Phạt góc 4.7
1.8 Thẻ vàng 1.1
4.4 Sút trúng cầu môn 4.6
46.5% Kiểm soát bóng 47.4%
10.4 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle Jets (27trận)
Chủ Khách
Central Coast Mariners (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
9
2
HT-H/FT-T
0
0
5
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
4
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
5
HT-B/FT-B
3
2
2
6

Newcastle Jets Newcastle Jets
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Jason Hoffman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 9 75% 0 2 15 6.2
1 Ryan Scott Thủ môn 0 0 0 16 16 100% 0 0 28 7
25 Carl Jenkinson Hậu vệ cánh phải 1 0 0 89 82 92.13% 0 3 96 7
14 Dane Ingham Hậu vệ cánh phải 0 0 0 58 45 77.59% 1 3 82 5.6
19 Callum Timmins Tiền vệ trụ 1 1 0 26 21 80.77% 0 1 40 6.9
18 Daniel Stynes Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 4 6.5
8 Apostolos Stamatelopoulos Tiền đạo cắm 2 1 0 17 11 64.71% 0 2 31 7.6
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 1 1 1 68 55 80.88% 5 0 82 7
10 Reno Piscopo Cánh trái 1 1 0 22 20 90.91% 2 0 37 6.2
23 Daniel Wilmering Hậu vệ cánh trái 0 0 2 59 50 84.75% 7 0 92 7.2
22 Phillip Cancar Trung vệ 0 0 0 76 72 94.74% 0 2 84 6.1
13 Clayton John Taylor Tiền vệ 2 0 2 22 14 63.64% 3 1 45 6.4
37 Lachlan Bayliss Tiền vệ 1 0 1 14 11 78.57% 1 0 24 6.8
29 Justin Vidic Tiền đạo 0 0 0 2 2 100% 1 0 4 6.6

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Danny Vukovic Thủ môn 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 32 7
15 Storm Roux Hậu vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 1 41 6.5
7 Christian Theoharous Tiền đạo 1 1 0 16 14 87.5% 0 0 30 7.2
4 Joshua Nisbet Tiền vệ 0 0 0 30 26 86.67% 1 0 34 6.6
99 Ryan Edmondson Tiền đạo 1 1 1 5 3 60% 0 2 12 7.6
3 Brian Kaltak Hậu vệ 1 0 0 66 62 93.94% 0 0 75 7
9 Alou Kuol Tiền đạo 1 1 1 9 7 77.78% 0 3 18 7.2
2 Mikael Doka Hậu vệ 5 2 3 36 31 86.11% 7 1 64 7.7
23 Daniel Hall Hậu vệ 0 0 1 47 41 87.23% 0 2 62 7
6 Maximilien Balard Tiền vệ 1 0 1 41 32 78.05% 0 1 55 7.1
18 Jacob Farrell Hậu vệ 0 0 1 57 45 78.95% 1 0 82 7
16 Harrison Steele Tiền vệ 1 1 0 10 9 90% 0 0 14 7.4
26 Brad Tapp Tiền vệ 1 1 0 25 21 84% 0 0 40 7
39 Miguel Di Pizio Tiền vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 24 6.7
22 Ronald Tiền đạo 1 0 1 9 6 66.67% 0 0 14 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ