Giải Úc nữ
Vòng 21
12:00 ngày 23/03/2024 Thứ 7
Newcastle Jets (W) 1
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Melbourne Victory (W)
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
Newcastle Jets (W) Newcastle Jets (W)

Thông số kỹ thuật

Melbourne Victory (W) Melbourne Victory (W)
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
23
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
6
14
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
2
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
377
 
Số đường chuyền
 
425
16
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
4
13
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
9
2
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Thử thách
 
10
81
 
Pha tấn công
 
51
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
38
Newcastle Jets (W) Newcastle Jets (W)

Sự kiện chính

Melbourne Victory (W) Melbourne Victory (W)
3
FT
2
Barbieri M. match yellow.png
90'
Davis C. match yellow.png
90'
Nino I. match red
90'
90'
match yellow.png Emily Gielnik
Melina Ayres 3 - 2
Kiến tạo: Allan L.
match goal
87'
Melina Ayres 2 - 2
Kiến tạo: Allan L.
match goal
80'
53'
match goal 1 - 2 Hansen T.
Kiến tạo: Rankin J.
Cicco C. match yellow.png
52'
Allan L. 1 - 1
Kiến tạo: Sarina Bolden
match goal
40'
14'
match goal 0 - 1 Rachel Lowe
Kiến tạo: D'Appolonia S.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 6
44.67% Kiểm soát bóng 54%
15.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.3
1.6 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 4.5
2 Thẻ vàng 1.6
7.2 Sút trúng cầu môn 6.5
46.1% Kiểm soát bóng 52.8%
13.1 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle Jets (W) (25trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (W) (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
2
HT-H/FT-T
2
3
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
1
0
3
1
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
2
3
1
3