Euro 2024
Vòng Qual.
02:45 ngày 21/11/2023 Thứ 3
Northern Ireland
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Denmark
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Northern Ireland Northern Ireland

Thông số kỹ thuật

Denmark Denmark
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
7
20%
 
Kiểm soát bóng
 
80%
22%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
78%
199
 
Số đường chuyền
 
760
53%
 
Chuyền chính xác
 
87%
6
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
42
 
Đánh đầu
 
46
23
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Thay người
 
5
5
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
67
 
Pha tấn công
 
149
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
85
Northern Ireland Northern Ireland

Sự kiện chính

Denmark Denmark
2
FT
0
90'
match yellow.png Joachim Andersen
90'
match yellow.png Pierre Emile Hojbjerg
Conor Washington
Ra sân: Dion Charles
match change
87'
Jordan Thompson
Ra sân: George Saville
match change
82'
Dion Charles 2 - 0
Kiến tạo: Conor McMenamin
match goal
81'
Conor McMenamin
Ra sân: Dale Taylor
match change
78'
Paul Smyth
Ra sân: Isaac Price
match change
78'
73'
match change Jonas Older Wind
Ra sân: Morten Hjulmand
61'
match change Jannik Vestergaard
Ra sân: Mohammed Daramy
61'
match change Pierre Emile Hojbjerg
Ra sân: Matthew ORiley
61'
match change Thomas Delaney
Ra sân: Mathias Jensen
Isaac Price 1 - 0
Kiến tạo: Shea Charles
match goal
60'
56'
match change Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Jesper Lindstrom
Trai Hume match yellow.png
33'
George Saville match yellow.png
28'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Jordan Thompson
7
Conor McMenamin
18
Paul Smyth
9
Conor Washington
11
Jordan Jones
8
Ross McCausland
1
Stephen McMullan
16
Callum Marshall
21
Josh Magennis
20
Brodie Spencer
4
Caolan Stephen Boyd-Munce
23
Luke Kevin Southwood
Northern Ireland Northern Ireland 5-4-1
4-3-3 Denmark Denmark
12
Hazard
3
Lewis
22
Brown
17
McNair
5
Toal
2
Hume
13
Taylor
6
Saville
19
Charles
14
Price
10
Charles
1
Schmeich...
13
Kristens...
2
Andersen
6
Christen...
14
Kristans...
10
ORiley
11
Hjulmand
7
Jensen
18
Lindstro...
12
Dolberg
9
Daramy

Substitutes

20
Yussuf Yurary Poulsen
23
Pierre Emile Hojbjerg
4
Jannik Vestergaard
8
Thomas Delaney
19
Jonas Older Wind
22
Frederik Ronnow
17
Jens Stryger Larsen
3
Victor Nelsson
21
Anders Dreyer
5
Joakim Maehle
16
Mads Hermansen
Đội hình dự bị
Northern Ireland Northern Ireland
Jordan Thompson 15
Conor McMenamin 7
Paul Smyth 18
Conor Washington 9
Jordan Jones 11
Ross McCausland 8
Stephen McMullan 1
Callum Marshall 16
Josh Magennis 21
Brodie Spencer 20
Caolan Stephen Boyd-Munce 4
Luke Kevin Southwood 23
Northern Ireland Denmark
20 Yussuf Yurary Poulsen
23 Pierre Emile Hojbjerg
4 Jannik Vestergaard
8 Thomas Delaney
19 Jonas Older Wind
22 Frederik Ronnow
17 Jens Stryger Larsen
3 Victor Nelsson
21 Anders Dreyer
5 Joakim Maehle
16 Mads Hermansen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.67
1.33 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 4.67
22.67% Kiểm soát bóng 62.33%
11 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 0.5
2.4 Phạt góc 6.4
1.9 Thẻ vàng 1.2
2.8 Sút trúng cầu môn 4.1
33.3% Kiểm soát bóng 54.7%
8.5 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Northern Ireland (10trận)
Chủ Khách
Denmark (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
0
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
0
1

Northern Ireland Northern Ireland
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 George Saville Tiền vệ trụ 1 0 0 18 13 72.22% 0 0 29 6.72
9 Conor Washington Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
10 Dion Charles Tiền đạo cắm 3 1 0 11 5 45.45% 0 0 30 7.52
17 Patrick McNair Trung vệ 0 0 1 12 9 75% 0 0 27 7.06
15 Jordan Thompson Tiền vệ trụ 0 0 0 3 0 0% 0 2 4 6.17
18 Paul Smyth Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 1 8 6.22
12 Conor Hazard Thủ môn 0 0 0 34 11 32.35% 0 0 40 7.24
3 Jamal Lewis Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 8 66.67% 1 1 27 7.41
7 Conor McMenamin Cánh trái 0 0 1 0 0 0% 1 0 3 6.92
22 Ciaron Brown 0 0 0 13 4 30.77% 0 5 29 7.12
2 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 15 55.56% 0 4 56 7.73
5 Eoin Toal 2 0 0 13 8 61.54% 0 6 29 7.59
13 Dale Taylor Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 17 6.49
14 Isaac Price Tiền vệ trụ 1 1 0 16 8 50% 6 2 43 7.61
19 Shea Charles Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 21 63.64% 0 2 48 7.62

Denmark Denmark
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 20 5.5
8 Thomas Delaney Tiền vệ trụ 0 0 0 25 19 76% 1 2 30 6.23
4 Jannik Vestergaard Trung vệ 0 0 0 39 35 89.74% 0 0 45 6.23
20 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 12 5.57
23 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 24 80% 3 0 42 6.32
6 Andreas Christensen Trung vệ 1 1 0 130 124 95.38% 0 1 144 6.82
2 Joachim Andersen Trung vệ 4 0 1 126 111 88.1% 1 3 137 6.19
7 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 0 0 1 38 31 81.58% 8 0 52 6.24
13 Rasmus Nissen Kristensen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 71 62 87.32% 2 4 90 6.47
12 Kasper Dolberg Tiền đạo cắm 2 1 3 24 20 83.33% 1 1 41 6.23
19 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 2 1 0 11 6 54.55% 0 4 18 6.4
11 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 87 78 89.66% 0 4 105 6.91
18 Jesper Lindstrom Tiền vệ công 1 0 0 15 12 80% 0 0 23 6.13
9 Mohammed Daramy Cánh trái 1 0 0 40 36 90% 2 0 52 6.47
10 Matthew ORiley Tiền vệ trụ 0 0 0 29 24 82.76% 4 2 41 6.31
14 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 4 75 66 88% 17 0 110 6.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ