Hạng nhất Anh
Vòng
18:00 ngày 12/05/2024 CN
Norwich City
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Leeds United
Địa điểmĐịa điểm: Carrow Road
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Norwich City Norwich City

Thông số kỹ thuật

Leeds United Leeds United
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
6
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
2
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
325
 
Số đường chuyền
 
497
76%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
3
33
 
Đánh đầu
 
27
18
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
24
3
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
17
18
 
Cản phá thành công
 
24
9
 
Thử thách
 
8
64
 
Pha tấn công
 
119
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
48
Norwich City Norwich City

Sự kiện chính

Leeds United Leeds United
0
FT
0
87'
match change Daniel James
Ra sân: Crysencio Summerville
Sydney van Hooijdonk
Ra sân: Joshua Sargent
match change
84'
Sam McCallum
Ra sân: Dimitris Giannoulis
match change
75'
70'
match change Joel Piroe
Ra sân: Georginio Ruttier
70'
match change Jaidon Anthony
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
Christian Fassnacht match yellow.png
66'
Christian Fassnacht
Ra sân: Jonathan Rowe
match change
60'
Dimitris Giannoulis match yellow.png
54'
Shane Duffy match yellow.png
51'
45'
match yellow.png Degnand Wilfried Gnonto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Sydney van Hooijdonk
16
Christian Fassnacht
15
Sam McCallum
35
Kellen Fisher
21
Danny Batth
12
George Long
5
Grant Hanley
19
Jacob Lungi Sorensen
43
Finley Welch
Norwich City Norwich City 4-2-3-1
4-2-3-1 Leeds United Leeds United
28
Gunn
30
Giannoul...
6
Gibson
24
Duffy
3
Stacey
23
Mclean
26
Nunez
7
Eguskiza
17
Sara
27
Rowe
9
Sargent
1
Meslier
25
Byram
14
Rodon
4
Ampadu
3
Adames
8
Kamara
44
Gruev
29
Gnonto
22
Gray
10
Summervi...
24
Ruttier

Substitutes

7
Joel Piroe
12
Jaidon Anthony
20
Daniel James
28
Karl Darlow
17
Jamie Shackleton
5
Charlie Cresswell
6
Liam Cooper
33
Connor Roberts
49
Mateo Fernandez
Đội hình dự bị
Norwich City Norwich City
Sydney van Hooijdonk 14
Christian Fassnacht 16
Sam McCallum 15
Kellen Fisher 35
Danny Batth 21
George Long 12
Grant Hanley 5
Jacob Lungi Sorensen 19
Finley Welch 43
Norwich City Leeds United
7 Joel Piroe
12 Jaidon Anthony
20 Daniel James
28 Karl Darlow
17 Jamie Shackleton
5 Charlie Cresswell
6 Liam Cooper
33 Connor Roberts
49 Mateo Fernandez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
1.33 Sút trúng cầu môn 5.67
48.67% Kiểm soát bóng 58.33%
10 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.5
5.7 Phạt góc 7.2
1.2 Thẻ vàng 1.7
3.6 Sút trúng cầu môn 5.5
49.5% Kiểm soát bóng 58.9%
10.3 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Norwich City (54trận)
Chủ Khách
Leeds United (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
9
12
5
HT-H/FT-T
6
5
4
4
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
5
1
4
4
HT-B/FT-H
0
4
1
0
HT-T/FT-B
1
3
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
2
3
1
9

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Shane Duffy Trung vệ 0 0 0 40 31 77.5% 0 3 49 6.86
23 Kenny Mclean Tiền vệ trụ 0 0 0 45 32 71.11% 0 3 52 6.6
6 Ben Gibson Trung vệ 0 0 0 57 44 77.19% 0 3 64 6.95
3 Jack Stacey Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 11 84.62% 3 1 31 6.85
16 Christian Fassnacht Tiền vệ phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 5.81
30 Dimitris Giannoulis Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 26 74.29% 3 0 55 6.73
28 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 31 6.99
9 Joshua Sargent Tiền đạo cắm 2 0 1 11 7 63.64% 0 2 21 6.14
17 Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ trụ 2 1 1 13 6 46.15% 4 1 37 6.56
14 Sydney van Hooijdonk Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.02
7 Borja Sainz Eguskiza Cánh trái 0 0 0 26 24 92.31% 1 0 43 6.48
15 Sam McCallum Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 2 40% 0 1 10 6.12
26 Marcelino Nunez Tiền vệ trụ 3 0 0 36 30 83.33% 4 2 58 7.29
27 Jonathan Rowe Cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 20 6.46

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Sam Byram Hậu vệ cánh trái 1 0 0 45 34 75.56% 0 1 67 6.87
8 Glen Kamara Tiền vệ trụ 0 0 0 74 65 87.84% 0 0 82 6.58
20 Daniel James Cánh trái 0 0 0 2 0 0% 1 1 4 6.24
14 Joe Rodon Trung vệ 0 0 0 82 73 89.02% 0 3 90 7.21
4 Ethan Ampadu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 70 69 98.57% 0 0 75 6.79
7 Joel Piroe Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.04
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 0 0 0 49 42 85.71% 3 1 73 6.98
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 37 24 64.86% 0 0 45 6.57
24 Georginio Ruttier Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 0 1 26 6.42
10 Crysencio Summerville Cánh phải 1 1 2 22 20 90.91% 3 0 36 6.83
44 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 52 47 90.38% 2 0 59 6.65
12 Jaidon Anthony Cánh trái 1 1 0 10 9 90% 1 0 17 6.38
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh trái 1 0 1 17 13 76.47% 1 0 34 6.4
22 Archie Gray Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 14 9 64.29% 1 2 34 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ