VĐQG Serbia
Vòng 1
01:00 ngày 22/04/2024 Thứ 2
Novi Pazar 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
FK Vozdovac Beograd
Địa điểmĐịa điểm: Kraj Morave
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Novi Pazar Novi Pazar

Thông số kỹ thuật

FK Vozdovac Beograd FK Vozdovac Beograd
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
8
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
502
 
Số đường chuyền
 
260
16
 
Phạm lỗi
 
22
0
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Thử thách
 
18
131
 
Pha tấn công
 
83
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
50
Novi Pazar Novi Pazar

Sự kiện chính

FK Vozdovac Beograd FK Vozdovac Beograd
0
FT
1
90'
match yellow.png Vladimir Miletic
90'
match yellow.png Lazar Kojic
90'
match yellow.png Aleksa Matic
Miljan Momcilovic match yellow.png
90'
Adem Ljajic match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Marko Gudzulic
85'
match yellow.png Aleksandar Lukic
83'
match yellow.png Milan Kolarevic
Ebenezer Annan match red
83'
Adem Ljajic Penalty cancelled match var
70'
56'
match goal 0 - 1 Junior Flemmings
55'
match yellow.png Danilo Teodorovic
45'
match yellow.png Vukasin Djurdjevic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
1.67 Phạt góc 7.33
4.67 Thẻ vàng 4.33
4 Sút trúng cầu môn 3.33
50% Kiểm soát bóng 50%
17.67 Phạm lỗi 25
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 1.6
5.3 Phạt góc 4.5
2.6 Thẻ vàng 3.4
4 Sút trúng cầu môn 3
50.4% Kiểm soát bóng 49.9%
15.7 Phạm lỗi 19

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Novi Pazar (39trận)
Chủ Khách
FK Vozdovac Beograd (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
5
6
HT-H/FT-T
5
5
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
4
3
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
3
1
HT-B/FT-B
2
4
2
2