Thông số kỹ thuật
Sự kiện chính
Ra sân: Florian Flick
Ra sân: Nathaniel Brown
Ra sân: Can Yilmaz Uzun
Ra sân: Jens Castrop
Ra sân: Semih Sahin
Ra sân: Luca Pascal Schnellbacher
Ra sân: Jannik Rochelt
Ra sân: Felix Lohkemper
Ra sân: Paul Stock
Kiến tạo: Lukas Schleimer
Ra sân: Paul Wanner
Kiến tạo: Can Yilmaz Uzun
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Enrico Valentini | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.12 | |
27 | Nathaniel Brown | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 2 | 0 | 63 | 7.15 | |
20 | Sebastian Andersson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
5 | Johannes Geis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.17 | |
28 | Jan Gyamerah | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 2 | 0 | 91 | 7.94 | |
7 | Felix Lohkemper | Tiền vệ công | 4 | 2 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 16 | 7.48 | |
1 | Carl Klaus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 0 | 50 | 6.83 | |
38 | Jannes Horn | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 66 | 90.41% | 0 | 0 | 84 | 6.91 | |
8 | Taylan Duman | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 1 | 0 | 21 | 6.18 | |
14 | Benjamin Goller | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 36 | 26 | 72.22% | 7 | 3 | 63 | 7.39 | |
6 | Florian Flick | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 65 | 57 | 87.69% | 0 | 0 | 74 | 7.21 | |
36 | Lukas Schleimer | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 42 | 24 | 57.14% | 1 | 1 | 55 | 6.96 | |
17 | Jens Castrop | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 0 | 47 | 7.28 | |
43 | Jannik Hofmann | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 5.96 | |
42 | Can Yilmaz Uzun | Tiền vệ | 3 | 2 | 4 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 52 | 9.01 | |
44 | Finn Jeltsch | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 0 | 2 | 78 | 7.45 |
SV Elversberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Luca Durholtz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6 | |
24 | Luca Pascal Schnellbacher | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 2 | 30 | 6.1 | |
3 | Florian Le Joncour | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 1 | 64 | 6.35 | |
31 | Thore Jacobsen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 16 | 5.98 | |
33 | Maurice Neubauer | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 4 | 1 | 59 | 6.43 | |
22 | Joseph Boyamba | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 12 | 6.13 | |
7 | Manuel Feil | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 29 | 6.03 | |
23 | Carlo Sickinger | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 57 | 85.07% | 0 | 0 | 79 | 5.99 | |
9 | Dominik Martinovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.11 | |
10 | Jannik Rochelt | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 30 | 5.72 | |
29 | Wahid Faghir | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.16 | |
17 | Paul Wanner | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 0 | 32 | 5.94 | |
8 | Semih Sahin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 0 | 51 | 6.25 | |
14 | Robin Fellhauer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 41 | 77.36% | 4 | 2 | 78 | 5.76 | |
20 | Nicolas Kristof | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 52 | 6.38 | |
21 | Paul Stock | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 0 | 54 | 5.9 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ