VĐQG Hy Lạp
Vòng 3
22:59 ngày 03/04/2024 Thứ 4
Olympiakos Piraeus
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Aris Thessaloniki
Địa điểmĐịa điểm: Karaiskakis Stadium
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus

Thông số kỹ thuật

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
9
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
0
11
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
15
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
497
 
Số đường chuyền
 
442
11
 
Phạm lỗi
 
5
4
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
6
24
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
6
9
 
Thử thách
 
11
122
 
Pha tấn công
 
83
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
25
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus

Sự kiện chính

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
3
FT
0
Joao Antonio Antunes Carvalho 3 - 0
Kiến tạo: Omar Richards
match goal
89'
Daniel Castelo Podence match yellow.png
71'
Daniel Castelo Podence 2 - 0
Kiến tạo: Stevan Jovetic
match goal
60'
Santiago Hezze match yellow.png
57'
44'
match yellow.png Jean Jules
Ayoub El Kaabi match hong pen
41'
39'
match yellow.png Jakub Brabec
Ayoub El Kaabi 1 - 0 match goal
6'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 1.33
3.67 Thẻ vàng 4.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
51.67% Kiểm soát bóng 47.67%
12 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.5
4.2 Phạt góc 3.1
2.7 Thẻ vàng 3.6
5.4 Sút trúng cầu môn 3.7
45.9% Kiểm soát bóng 43.7%
13.5 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Olympiakos Piraeus (56trận)
Chủ Khách
Aris Thessaloniki (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
5
4
6
HT-H/FT-T
4
2
8
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
1
4
4
6
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
5
9
2
5