La liga
Vòng 36
00:30 ngày 15/05/2024 Thứ 4
Osasuna
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Mallorca
Địa điểmĐịa điểm: El sadar Stadium
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Osasuna Osasuna

Thông số kỹ thuật

Mallorca Mallorca
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
455
 
Số đường chuyền
 
407
76%
 
Chuyền chính xác
 
75%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
43
 
Đánh đầu
 
35
22
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Thay người
 
5
4
 
Đánh chặn
 
4
37
 
Ném biên
 
25
16
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
10
124
 
Pha tấn công
 
93
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
Osasuna Osasuna

Sự kiện chính

Mallorca Mallorca
1
FT
1
Max Svensson Rio
Ra sân: Raul Garcia de Haro
match change
88'
83'
match change Jaume Vicent Costa Jorda
Ra sân: Antonio Latorre Grueso
83'
match change Antonio Sanchez Navarro
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
76'
match change Jose Manuel Arias Copete
Ra sân: Ignacio Vidal Miralles
76'
match change Samuel Almeida Costa
Ra sân: Manuel Morlanes
Lucas Torro Marset
Ra sân: Ruben Pena Jimenez
match change
75'
Jesus Areso
Ra sân: Ruben Garcia Santos
match change
75'
Johan Andres Mojica Palacio
Ra sân: Jose Manuel Arnaiz Diaz
match change
66'
Moises Gomez Bordonado
Ra sân: Aimar Oroz Huarte
match change
66'
65'
match goal 1 - 1 Sergi Darder
46'
match change Abdon Prats Bastidas
Ra sân: Omar Mascarell Gonzalez
35'
match yellow.png Omar Mascarell Gonzalez
Jon Moncayola Tollar 1 - 0 match goal
14'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Johan Andres Mojica Palacio
16
Moises Gomez Bordonado
6
Lucas Torro Marset
12
Jesus Areso
43
Max Svensson Rio
17
Ante Budimir
32
Dimitrios Stamatakis
4
Unai Garcia Lugea
1
Sergio Herrera
45
Jorge Moreno
Osasuna Osasuna 4-3-3
5-4-1 Mallorca Mallorca
13
Abariske...
3
Cruz
28
Herrando
24
Marugán
15
Jimenez
10
Huarte
34
Cameros
7
Tollar
20
Diaz
23
Haro
14
Santos
1
Rajkovic
22
Miralles
20
Gonzalez
21
Arenas
2
Nastasic
3
Grueso
14
Vazquez
5
Gonzalez
8
Morlanes
10
Darder
17
Larin

Substitutes

18
Antonio Sanchez Navarro
9
Abdon Prats Bastidas
11
Jaume Vicent Costa Jorda
6
Jose Manuel Arias Copete
12
Samuel Almeida Costa
4
Siebe Van der Heyden
23
Nemanja Radonjic
13
Dominik Greif
15
Pablo Maffeo
19
Javi Llabres
25
Ivan Cuellar Sacristan
34
Pau Mascaró
Đội hình dự bị
Osasuna Osasuna
Johan Andres Mojica Palacio 22
Moises Gomez Bordonado 16
Lucas Torro Marset 6
Jesus Areso 12
Max Svensson Rio 43
Ante Budimir 17
Dimitrios Stamatakis 32
Unai Garcia Lugea 4
Sergio Herrera 1
Jorge Moreno 45
Osasuna Mallorca
18 Antonio Sanchez Navarro
9 Abdon Prats Bastidas
11 Jaume Vicent Costa Jorda
6 Jose Manuel Arias Copete
12 Samuel Almeida Costa
4 Siebe Van der Heyden
23 Nemanja Radonjic
13 Dominik Greif
15 Pablo Maffeo
19 Javi Llabres
25 Ivan Cuellar Sacristan
34 Pau Mascaró

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
43% Kiểm soát bóng 47.33%
11.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
1.8 Bàn thua 0.9
4.5 Phạt góc 5
1.7 Thẻ vàng 2.3
3 Sút trúng cầu môn 4.4
45.9% Kiểm soát bóng 46.2%
12.7 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Osasuna (41trận)
Chủ Khách
Mallorca (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
3
HT-H/FT-T
3
4
3
6
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
3
HT-H/FT-H
3
2
8
6
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
2
HT-B/FT-B
7
5
2
2

Osasuna Osasuna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Ruben Garcia Santos Cánh trái 1 0 0 40 31 77.5% 1 1 56 6.48
16 Moises Gomez Bordonado Cánh trái 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.09
15 Ruben Pena Jimenez Hậu vệ cánh phải 2 1 0 28 20 71.43% 4 1 52 6.45
22 Johan Andres Mojica Palacio Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 1 0 12 6.2
6 Lucas Torro Marset Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 7 63.64% 1 0 13 5.93
13 Aitor Fernandez Abarisketa Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 0 32 6.52
3 Juan Cruz Hậu vệ cánh trái 1 0 0 33 28 84.85% 0 1 65 6.29
20 Jose Manuel Arnaiz Diaz Cánh trái 1 0 0 18 13 72.22% 0 1 30 6.48
24 Alejandro Catena Marugán Trung vệ 0 0 0 62 52 83.87% 0 2 68 6.18
7 Jon Moncayola Tollar Tiền vệ trụ 3 1 1 46 35 76.09% 6 1 61 7.09
10 Aimar Oroz Huarte Tiền vệ công 0 0 2 36 29 80.56% 0 1 47 6.51
23 Raul Garcia de Haro Tiền đạo cắm 1 1 1 15 6 40% 0 2 20 6.38
28 Jorge Herrando Trung vệ 0 0 0 59 47 79.66% 0 5 76 7.19
43 Max Svensson Rio 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.03
12 Jesus Areso Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 7 100% 1 1 18 6.12
34 Iker Munoz Cameros Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 58 45 77.59% 0 4 70 6.93

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 1 0 0 37 23 62.16% 3 1 56 6.43
2 Mattija Nastasic Trung vệ 0 0 0 42 33 78.57% 0 1 49 6.31
11 Jaume Vicent Costa Jorda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.09
5 Omar Mascarell Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 31 5.87
9 Abdon Prats Bastidas Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 0 9 6.1
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 33 15 45.45% 0 0 45 6.63
10 Sergi Darder Tiền vệ trụ 2 1 1 23 17 73.91% 4 0 41 8.09
17 Cyle Larin Tiền đạo cắm 0 0 0 16 8 50% 0 3 39 6.25
21 Antonio Jose Raillo Arenas Trung vệ 0 0 0 50 43 86% 0 6 72 7.32
3 Antonio Latorre Grueso Hậu vệ cánh trái 1 1 2 36 29 80.56% 5 1 64 7.15
20 Giovanni Gonzalez Hậu vệ cánh phải 2 1 1 50 44 88% 1 0 76 6.62
22 Ignacio Vidal Miralles Hậu vệ cánh phải 4 1 1 30 25 83.33% 2 3 50 6.49
8 Manuel Morlanes Tiền vệ trụ 0 0 0 36 33 91.67% 1 0 47 6.54
18 Antonio Sanchez Navarro Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.1
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 1 5 6.14
6 Jose Manuel Arias Copete Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 1 13 6.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ