VĐQG Bỉ
Vòng 3
00:15 ngày 15/04/2024 Thứ 2
Oud Heverlee
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
KAA Gent
Địa điểmĐịa điểm: STADION DEN DREEF
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Oud Heverlee Oud Heverlee

Thông số kỹ thuật

KAA Gent KAA Gent
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
6
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
332
 
Số đường chuyền
 
551
8
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
11
11
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
21
 
Pha tấn công
 
61
9
 
Tấn công nguy hiểm
 
23
Oud Heverlee Oud Heverlee

Sự kiện chính

KAA Gent KAA Gent
2
FT
1
Takahiro Akimoto match yellow.png
90'
90'
match change Jorthy Mokio
Ra sân: Jordan Torunarigha
Florian Miguel
Ra sân: Franco Russo
match change
87'
Nachon Nsingi
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
match change
87'
Jonatan Braut Brunes Goal cancelled match var
86'
81'
match change Sven Kums
Ra sân: Julien De Sart
81'
match change Franck Surdez
Ra sân: Tarik Tissoudali
70'
match change Pieter Gerkens
Ra sân: Archie Brown
Kento Misao
Ra sân: Youssef Maziz
match change
70'
Jonatan Braut Brunes
Ra sân: Mathieu Maertens
match change
70'
51'
match yellow.png Jordan Torunarigha
Mathieu Maertens match yellow.png
45'
Mathieu Maertens 2 - 1 match goal
37'
25'
match goal 1 - 1 Kevin Mathias Fernandez Arguello
24'
match yellow.png Ismael Kandouss
Mathieu Maertens 1 - 0
Kiến tạo: Jon Dagur Thorsteinsson
match goal
23'
Joel Schingtienne
Ra sân: Federico Ricca
match change
11'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Joel Schingtienne
17
Kento Misao
9
Jonatan Braut Brunes
18
Florian Miguel
43
Nachon Nsingi
16
Maxence Prevot
5
Pierre-Yves Ngawa
20
Hamza Mendyl
6
Joren Dom
Oud Heverlee Oud Heverlee 3-4-1-2
3-4-1-2 KAA Gent KAA Gent
1
Leysen
14
Ricca
28
Pletinck...
24
Russo
30
Akimoto
11
Banzuzi
8
Schrijve...
52
Sagrado
88
Maziz
7
Thorstei...
33
2
Maertens
33
Roef
5
Kandouss
4
Watanabe
23
Torunari...
18
Samoise
13
Sart
6
Gandelma...
3
Brown
7
Seok
10
Tissouda...
28
Arguello

Substitutes

8
Pieter Gerkens
24
Sven Kums
19
Franck Surdez
34
Jorthy Mokio
16
Daniel Schmidt
20
Stefan Mitrovic
14
Daisuke Yokota
29
Laurent Depoitre
9
Momodou Sonko
Đội hình dự bị
Oud Heverlee Oud Heverlee
Joel Schingtienne 23
Kento Misao 17
Jonatan Braut Brunes 9
Florian Miguel 18
Nachon Nsingi 43
Maxence Prevot 16
Pierre-Yves Ngawa 5
Hamza Mendyl 20
Joren Dom 6
Oud Heverlee KAA Gent
8 Pieter Gerkens
24 Sven Kums
19 Franck Surdez
34 Jorthy Mokio
16 Daniel Schmidt
20 Stefan Mitrovic
14 Daisuke Yokota
29 Laurent Depoitre
9 Momodou Sonko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 7.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
38% Kiểm soát bóng 55.33%
11.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 1
3.1 Phạt góc 5.5
1.8 Thẻ vàng 1.2
5 Sút trúng cầu môn 5.9
41.8% Kiểm soát bóng 54.5%
11.4 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oud Heverlee (42trận)
Chủ Khách
KAA Gent (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
11
4
HT-H/FT-T
3
3
4
4
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
2
6
3
6
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
5
3
4
10

Oud Heverlee Oud Heverlee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Siebi Schrijvers Tiền vệ 0 0 0 34 22 64.71% 0 0 39 6.5
14 Federico Ricca Hậu vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.5
33 Mathieu Maertens Tiền vệ 3 2 0 18 9 50% 1 0 29 8.7
88 Youssef Maziz Tiền vệ công 0 0 1 18 13 72.22% 3 0 26 6.5
7 Jon Dagur Thorsteinsson Tiền vệ công 2 1 2 23 14 60.87% 2 2 37 7.5
24 Franco Russo Trung vệ 1 0 0 21 17 80.95% 0 2 36 6.8
28 Ewoud Pletinckx Hậu vệ 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 26 6.9
30 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 0 0 2 23 20 86.96% 1 1 38 6.9
1 Tobe Leysen Thủ môn 0 0 0 22 10 45.45% 0 0 31 6.4
11 Ezechiel Banzuzi Tiền vệ 1 0 0 19 12 63.16% 0 1 26 6.6
52 Richie Sagrado Hậu vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 22 6.3
23 Joel Schingtienne Hậu vệ 0 0 1 14 10 71.43% 0 1 38 6.8

KAA Gent KAA Gent
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Davy Roef Thủ môn 0 0 0 20 19 95% 0 0 25 6.4
13 Julien De Sart Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 41 29 70.73% 0 2 50 6.9
10 Tarik Tissoudali Tiền đạo cắm 1 1 3 23 16 69.57% 4 0 34 7.2
23 Jordan Torunarigha Hậu vệ 0 0 0 49 40 81.63% 0 1 56 6.3
28 Kevin Mathias Fernandez Arguello 3 2 2 14 12 85.71% 2 1 27 7.2
4 Tsuyoshi Watanabe Hậu vệ 0 0 0 55 49 89.09% 0 4 58 6.6
5 Ismael Kandouss Hậu vệ 0 0 0 47 43 91.49% 0 1 54 6.6
7 Hong Hyun Seok Tiền vệ 0 0 2 60 44 73.33% 3 0 68 7
6 Omri Gandelman Tiền vệ 3 0 0 21 16 76.19% 0 2 34 6
18 Matisse Samoise Hậu vệ 3 2 1 37 30 81.08% 3 0 60 7.7
3 Archie Brown Hậu vệ 0 0 0 28 20 71.43% 3 1 53 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ