VĐQG Bỉ
Vòng 4
21:00 ngày 20/04/2024 Thứ 7
Oud Heverlee
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Sint-Truidense
Địa điểmĐịa điểm: STADION DEN DREEF
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Oud Heverlee Oud Heverlee

Thông số kỹ thuật

Sint-Truidense Sint-Truidense
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
3
11
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
2
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
342
 
Số đường chuyền
 
634
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
10
21
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
103
 
Pha tấn công
 
79
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
Oud Heverlee Oud Heverlee

Sự kiện chính

Sint-Truidense Sint-Truidense
1
FT
0
Kento Misao
Ra sân: Takahiro Akimoto
match change
90'
Joren Dom
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
match change
87'
Nachon Nsingi
Ra sân: Mathieu Maertens
match change
87'
86'
match change Joselpho Barnes
Ra sân: Olivier Dumont
Youssef Maziz 1 - 0
Kiến tạo: Siebi Schrijvers
match goal
83'
80'
match yellow.png Wolke Janssens
79'
match change Robert-Jan Vanwesemael
Ra sân: Frederic Ananou
72'
match change Kahveh Zahiroleslam
Ra sân: Fatih Kaya
72'
match change Adriano Bertaccini
Ra sân: Aboubakary Koita
Hamza Mendyl
Ra sân: Richie Sagrado
match change
70'
Youssef Maziz
Ra sân: Jonatan Braut Brunes
match change
70'
Richie Sagrado match yellow.png
59'
41'
match yellow.png Olivier Dumont

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Hamza Mendyl
88
Youssef Maziz
6
Joren Dom
43
Nachon Nsingi
17
Kento Misao
16
Maxence Prevot
5
Pierre-Yves Ngawa
18
Florian Miguel
63
Christ Souanga
Oud Heverlee Oud Heverlee 3-4-2-1
3-4-2-1 Sint-Truidense Sint-Truidense
1
Leysen
14
Ricca
24
Russo
23
Schingti...
30
Akimoto
11
Banzuzi
8
Schrijve...
52
Sagrado
7
Thorstei...
33
Maertens
9
Brunes
1
Suzuki
22
Janssens
16
Smets
31
Godeau
27
Ananou
14
Dumont
17
Delorge-...
77
Bocat
18
Steucker...
7
Koita
11
Kaya

Substitutes

15
Kahveh Zahiroleslam
91
Adriano Bertaccini
60
Robert-Jan Vanwesemael
23
Joselpho Barnes
12
Coppens Jo
25
Tristan Teuchy
2
Ryoya Ogawa
33
Alouis Diriken
53
Adam Nhaili
Đội hình dự bị
Oud Heverlee Oud Heverlee
Hamza Mendyl 20
Youssef Maziz 88
Joren Dom 6
Nachon Nsingi 43
Kento Misao 17
Maxence Prevot 16
Pierre-Yves Ngawa 5
Florian Miguel 18
Christ Souanga 63
Oud Heverlee Sint-Truidense
15 Kahveh Zahiroleslam
91 Adriano Bertaccini
60 Robert-Jan Vanwesemael
23 Joselpho Barnes
12 Coppens Jo
25 Tristan Teuchy
2 Ryoya Ogawa
33 Alouis Diriken
53 Adam Nhaili

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4
38% Kiểm soát bóng 58.33%
11.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.4
3.1 Phạt góc 3.9
1.8 Thẻ vàng 1.7
5 Sút trúng cầu môn 4.9
41.8% Kiểm soát bóng 60.9%
11.4 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oud Heverlee (42trận)
Chủ Khách
Sint-Truidense (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
5
4
HT-H/FT-T
3
3
3
3
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
2
6
4
4
HT-B/FT-H
1
0
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
5
3
3
1

Oud Heverlee Oud Heverlee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Siebi Schrijvers Tiền vệ 1 0 2 53 46 86.79% 2 0 66 7.8
6 Joren Dom Hậu vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.5
14 Federico Ricca Hậu vệ 0 0 0 41 33 80.49% 0 1 45 6.7
33 Mathieu Maertens Tiền vệ 4 1 2 24 17 70.83% 3 1 42 7.5
88 Youssef Maziz Tiền vệ công 2 2 0 7 5 71.43% 2 0 14 7.7
20 Hamza Mendyl Hậu vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.6
7 Jon Dagur Thorsteinsson Tiền vệ công 2 2 3 33 23 69.7% 10 0 63 7.8
24 Franco Russo Trung vệ 0 0 0 36 28 77.78% 0 1 46 7
30 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 0 0 2 31 28 90.32% 3 2 49 7.1
9 Jonatan Braut Brunes Tiền đạo 4 3 0 12 10 83.33% 0 3 18 7.5
1 Tobe Leysen Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 32 7
11 Ezechiel Banzuzi Tiền vệ 3 3 0 23 20 86.96% 0 1 35 7.2
43 Nachon Nsingi Tiền đạo 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
52 Richie Sagrado Hậu vệ 1 0 1 14 11 78.57% 3 1 30 6.5
23 Joel Schingtienne Hậu vệ 2 0 1 36 32 88.89% 1 0 59 7.4

Sint-Truidense Sint-Truidense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Bruno Godeau Hậu vệ 0 0 0 89 80 89.89% 0 1 100 7
22 Wolke Janssens Hậu vệ 0 0 0 112 103 91.96% 0 1 120 6.8
27 Frederic Ananou Hậu vệ 0 0 0 41 34 82.93% 0 0 55 6.4
11 Fatih Kaya Tiền đạo 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 16 6.7
7 Aboubakary Koita Tiền vệ 2 0 0 18 13 72.22% 1 0 35 6.6
1 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 0 71 65 91.55% 0 1 95 9.2
77 Eric Bocat Hậu vệ 1 0 0 34 28 82.35% 0 1 66 6.1
91 Adriano Bertaccini Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.4
18 Jarne Steuckers Tiền vệ công 0 0 2 61 49 80.33% 3 0 70 6.9
60 Robert-Jan Vanwesemael 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 17 6.4
14 Olivier Dumont Tiền vệ 0 0 0 39 33 84.62% 2 1 45 6.4
17 Mathias Delorge-Knieper Tiền vệ 0 0 0 63 54 85.71% 0 0 77 6.6
16 Matte Smets Hậu vệ 0 0 0 65 60 92.31% 0 2 81 6.9
23 Joselpho Barnes Tiền đạo 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.4
15 Kahveh Zahiroleslam Tiền đạo 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ